Thứ Năm, 16/10/2025

Trực tiếp kết quả Rapid Wien vs Decic Tuzi hôm nay 01-08-2025

Giải Europa Conference League - Th 6, 01/8

Kết thúc

Rapid Wien

Rapid Wien

4 : 2

Decic Tuzi

Decic Tuzi

Hiệp một: 2-0
T6, 01:30 01/08/2025
Vòng loại - Europa Conference League
Allianz Stadion
 
Petter Nosakhare Dahl
17
Andrija Radulovic
27
Mark Dokaj (Thay: Ilir Camaj)
46
Dominik Weixelbraun (Thay: Petter Nosakhare Dahl)
46
Claudy M'Buyi (Thay: Janis Antiste)
52
Vuk Strikovic
60
Arlind Maloku (Thay: Petar Pavlicevic)
63
Ercan Kara (Thay: Romeo Amane)
68
Dominik Weixelbraun
68
Claudy Mbuyi
71
Lazar Maras (Thay: Robert Gjelaj)
72
Drasko Bozovic (Thay: Andrej Bajovic)
72
Furkan Demir (Thay: Bendeguz Bolla)
75
Nicolas Bajlicz (Thay: Matthias Seidl)
75
Petar Sekulovic
82

Thống kê trận đấu Rapid Wien vs Decic Tuzi

số liệu thống kê
Rapid Wien
Rapid Wien
Decic Tuzi
Decic Tuzi
64 Kiểm soát bóng 36
6 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
14 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rapid Wien vs Decic Tuzi

Tất cả (23)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

82' V À A A O O O - Petar Sekulovic ghi bàn!

V À A A O O O - Petar Sekulovic ghi bàn!

75'

Matthias Seidl rời sân và được thay thế bởi Nicolas Bajlicz.

75'

Bendeguz Bolla rời sân và được thay thế bởi Furkan Demir.

72'

Andrej Bajovic rời sân và được thay thế bởi Drasko Bozovic.

72'

Robert Gjelaj rời sân và được thay thế bởi Lazar Maras.

71'

Andrija Radulovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

71' V À A A O O O - Claudy M'Buyi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Claudy M'Buyi đã ghi bàn!

69' V À A A O O O O - Dominik Weixelbraun ghi bàn!

V À A A O O O O - Dominik Weixelbraun ghi bàn!

68' V À A A O O O O - Dominik Weixelbraun ghi bàn!

V À A A O O O O - Dominik Weixelbraun ghi bàn!

68'

Romeo Amane rời sân và được thay thế bởi Ercan Kara.

63'

Petar Pavlicevic rời sân và được thay thế bởi Arlind Maloku.

60'

Petar Sekulovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

60' V À A A O O O - Vuk Strikovic ghi bàn!

V À A A O O O - Vuk Strikovic ghi bàn!

54' Thẻ vàng cho Vuk Strikovic.

Thẻ vàng cho Vuk Strikovic.

52'

Janis Antiste rời sân và được thay thế bởi Claudy M'Buyi.

46'

Petter Nosakhare Dahl rời sân và được thay thế bởi Dominik Weixelbraun.

46'

Ilir Camaj rời sân và được thay thế bởi Mark Dokaj.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

27' V À A A O O O - Andrija Radulovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Andrija Radulovic đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Rapid Wien vs Decic Tuzi

Rapid Wien (4-3-3): Niklas Hedl (1), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Kouadio Ange Ahoussou (20), Jonas Auer (23), Amane Romeo (29), Lukas Grgic (8), Matthias Seidl (18), Petter Nosa Dahl (10), Janis Antiste (90), Andrija Radulovic (49)

Decic Tuzi (4-2-3-1): Igor Nikic (1), Jonathan Dresaj (22), Leon Ujkaj (17), Zarko Tomasevic (5), Robert Gjelaj (23), Petar Sekulovic (20), Petar Pavlicevic (74), Ibrahima Ndiaye (72), Andrej Bajovic (14), Vuk Strikovic (77), Ilir Camaj (9)

Rapid Wien
Rapid Wien
4-3-3
1
Niklas Hedl
77
Bendegúz Bolla
55
Nenad Cvetkovic
20
Kouadio Ange Ahoussou
23
Jonas Auer
29
Amane Romeo
8
Lukas Grgic
18
Matthias Seidl
10
Petter Nosa Dahl
90
Janis Antiste
49
Andrija Radulovic
9
Ilir Camaj
77
Vuk Strikovic
14
Andrej Bajovic
72
Ibrahima Ndiaye
74
Petar Pavlicevic
20
Petar Sekulovic
23
Robert Gjelaj
5
Zarko Tomasevic
17
Leon Ujkaj
22
Jonathan Dresaj
1
Igor Nikic
Decic Tuzi
Decic Tuzi
4-2-3-1
Thay người
46’
Petter Nosakhare Dahl
Dominik Weixelbraun
46’
Ilir Camaj
Mark Dokaj
52’
Janis Antiste
Claudy Mbuyi
63’
Petar Pavlicevic
Arlind Maloku
68’
Romeo Amane
Ercan Kara
72’
Andrej Bajovic
Drasko Bozovic
75’
Matthias Seidl
Nicolas Bajlicz
72’
Robert Gjelaj
Lazar Maras
75’
Bendeguz Bolla
Furkan Demir
Cầu thủ dự bị
Laurenz Orgler
Danilo Radosevic
Benjamin Göschl
Milos Dragojevic
Ercan Kara
Drasko Bozovic
Louis Schaub
Arlind Maloku
Jean Marcelin
Asmir Kajevic
Nicolas Bajlicz
Mark Dokaj
Jannes Horn
Pjeter Ljuljduraj
Dominik Weixelbraun
Lazar Maras
Furkan Demir
Bogdan Milic
Ismail Seydi
Balsa Radusinovic
Claudy Mbuyi
Halil Kajoshaj

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
25/07 - 2025
01/08 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
VĐQG Áo
28/09 - 2025
21/09 - 2025
Cúp quốc gia Áo
18/09 - 2025
VĐQG Áo
14/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
VĐQG Áo
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
VĐQG Áo
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Decic Tuzi

VĐQG Montenegro
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
18/09 - 2025
13/09 - 2025
01/09 - 2025
25/08 - 2025
18/08 - 2025
11/08 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zrinjski MostarZrinjski Mostar110053
2LarnacaLarnaca110043
3Lech PoznanLech Poznan110033
4Sparta PragueSparta Prague110033
5LausanneLausanne110033
6NK CeljeNK Celje110023
7Crystal PalaceCrystal Palace110023
8FiorentinaFiorentina110023
9Rakow CzestochowaRakow Czestochowa110023
10VallecanoVallecano110023
11Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk110013
12StrasbourgStrasbourg110013
13Mainz 05Mainz 05110013
14SamsunsporSamsunspor110013
15FC NoahFC Noah110013
16Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok110013
17DritaDrita101001
18KuPSKuPS101001
19BK HaeckenBK Haecken101001
20ShelbourneShelbourne101001
21AberdeenAberdeen1001-10
22Slovan BratislavaSlovan Bratislava1001-10
23Hamrun SpartansHamrun Spartans1001-10
24Legia WarszawaLegia Warszawa1001-10
25Omonia NicosiaOmonia Nicosia1001-10
26RijekaRijeka1001-10
27AthensAthens1001-20
28Dynamo KyivDynamo Kyiv1001-20
29KF ShkendijaKF Shkendija1001-20
30SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc1001-20
31CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova1001-20
32Rapid WienRapid Wien1001-30
33Shamrock RoversShamrock Rovers1001-30
34BreidablikBreidablik1001-30
35AZ AlkmaarAZ Alkmaar1001-40
36Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC1001-50
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow