Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Petter Nosakhare Dahl
17 - Andrija Radulovic
27 - Dominik Weixelbraun (Thay: Petter Nosakhare Dahl)
46 - Claudy M'Buyi (Thay: Janis Antiste)
52 - Ercan Kara (Thay: Romeo Amane)
68 - Dominik Weixelbraun
68 - Claudy Mbuyi
71 - Furkan Demir (Thay: Bendeguz Bolla)
75 - Nicolas Bajlicz (Thay: Matthias Seidl)
75
- Mark Dokaj (Thay: Ilir Camaj)
46 - Vuk Strikovic
60 - Arlind Maloku (Thay: Petar Pavlicevic)
63 - Lazar Maras (Thay: Robert Gjelaj)
72 - Drasko Bozovic (Thay: Andrej Bajovic)
72 - Petar Sekulovic
82
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs Decic Tuzi
Diễn biến Rapid Wien vs Decic Tuzi
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Petar Sekulovic ghi bàn!
Matthias Seidl rời sân và được thay thế bởi Nicolas Bajlicz.
Bendeguz Bolla rời sân và được thay thế bởi Furkan Demir.
Andrej Bajovic rời sân và được thay thế bởi Drasko Bozovic.
Robert Gjelaj rời sân và được thay thế bởi Lazar Maras.
Andrija Radulovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Claudy M'Buyi đã ghi bàn!
V À A A O O O O - Dominik Weixelbraun ghi bàn!
V À A A O O O O - Dominik Weixelbraun ghi bàn!
Romeo Amane rời sân và được thay thế bởi Ercan Kara.
Petar Pavlicevic rời sân và được thay thế bởi Arlind Maloku.
Petar Sekulovic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vuk Strikovic ghi bàn!
Thẻ vàng cho Vuk Strikovic.
Janis Antiste rời sân và được thay thế bởi Claudy M'Buyi.
Petter Nosakhare Dahl rời sân và được thay thế bởi Dominik Weixelbraun.
Ilir Camaj rời sân và được thay thế bởi Mark Dokaj.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Andrija Radulovic đã ghi bàn!
V À A A O O O - Petter Nosakhare Dahl đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs Decic Tuzi
Rapid Wien (4-3-3): Niklas Hedl (1), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Kouadio Ange Ahoussou (20), Jonas Auer (23), Amane Romeo (29), Lukas Grgic (8), Matthias Seidl (18), Petter Nosa Dahl (10), Janis Antiste (90), Andrija Radulovic (49)
Decic Tuzi (4-2-3-1): Igor Nikic (1), Jonathan Dresaj (22), Leon Ujkaj (17), Zarko Tomasevic (5), Robert Gjelaj (23), Petar Sekulovic (20), Petar Pavlicevic (74), Ibrahima Ndiaye (72), Andrej Bajovic (14), Vuk Strikovic (77), Ilir Camaj (9)
Thay người | |||
46’ | Petter Nosakhare Dahl Dominik Weixelbraun | 46’ | Ilir Camaj Mark Dokaj |
52’ | Janis Antiste Claudy Mbuyi | 63’ | Petar Pavlicevic Arlind Maloku |
68’ | Romeo Amane Ercan Kara | 72’ | Andrej Bajovic Drasko Bozovic |
75’ | Matthias Seidl Nicolas Bajlicz | 72’ | Robert Gjelaj Lazar Maras |
75’ | Bendeguz Bolla Furkan Demir |
Cầu thủ dự bị | |||
Laurenz Orgler | Danilo Radosevic | ||
Benjamin Göschl | Milos Dragojevic | ||
Ercan Kara | Drasko Bozovic | ||
Louis Schaub | Arlind Maloku | ||
Jean Marcelin | Asmir Kajevic | ||
Nicolas Bajlicz | Mark Dokaj | ||
Jannes Horn | Pjeter Ljuljduraj | ||
Dominik Weixelbraun | Lazar Maras | ||
Furkan Demir | Bogdan Milic | ||
Ismail Seydi | Balsa Radusinovic | ||
Claudy Mbuyi | Halil Kajoshaj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rapid Wien
Thành tích gần đây Decic Tuzi
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | ||
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
5 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | ||
6 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
7 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
8 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | ||
10 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | |
11 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
12 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
13 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
14 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
21 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
22 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
23 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
24 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
25 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | |
26 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
27 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
28 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
29 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
30 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
31 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | ||
32 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
33 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
34 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | ||
35 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | |
36 | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại