Janis Antiste rời sân và được thay thế bởi Ercan Kara.
![]() Petter Nosakhare Dahl (Kiến tạo: Janis Antiste) 8 | |
![]() Martin Moormann 12 | |
![]() Alem Pasic 25 | |
![]() Mamadou Sangare 40 | |
![]() Simon Seidl (Thay: Anderson) 58 | |
![]() Dominik Weixelbraun (Thay: Matthias Seidl) 65 | |
![]() Claudy M'Buyi (Thay: Andrija Radulovic) 65 | |
![]() Christopher Cvetko (Thay: Alem Pasic) 72 | |
![]() Joao Luiz (Thay: Thomas Goiginger) 72 | |
![]() Louis Schaub (Thay: Petter Nosakhare Dahl) 79 | |
![]() Lukas Grgic (Thay: Romeo Amane) 79 | |
![]() Jakob Knollmueller (Thay: Ronivaldo) 84 | |
![]() Muharem Huskovic (Thay: Nico Maier) 84 | |
![]() Ercan Kara (Thay: Janis Antiste) 85 |
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs BW Linz


Diễn biến Rapid Wien vs BW Linz
Nico Maier rời sân và được thay thế bởi Muharem Huskovic.
Ronivaldo rời sân và được thay thế bởi Jakob Knollmueller.
Romeo Amane rời sân và được thay thế bởi Lukas Grgic.
Petter Nosakhare Dahl rời sân và được thay thế bởi Louis Schaub.
Thomas Goiginger rời sân và được thay thế bởi Joao Luiz.
Alem Pasic rời sân và được thay thế bởi Christopher Cvetko.
Andrija Radulovic rời sân và được thay thế bởi Claudy M'Buyi.
Matthias Seidl rời sân và được thay thế bởi Dominik Weixelbraun.
Anderson rời sân và được thay thế bởi Simon Seidl.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Mamadou Sangare.

Thẻ vàng cho Alem Pasic.

Thẻ vàng cho Martin Moormann.
Janis Antiste đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Petter Nosakhare Dahl đã ghi bàn!

V À A A O O O O Rapid Wien ghi bàn.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của BW Linz.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs BW Linz
Rapid Wien (4-4-2): Niklas Hedl (1), Serge-Philippe Raux Yao (6), Petter Nosa Dahl (10), Nenad Cvetkovic (55), Jannes Horn (38), Andrija Radulovic (49), Amane Romeo (29), Mamadou Sangare (17), Matthias Seidl (18), Janis Antiste (90), Bendegúz Bolla (77)
BW Linz (3-4-2-1): Viktor Baier (1), Elias Bakatukanda (4), Manuel Maranda (15), Martin Moormann (16), Anderson (28), Alem Pasic (17), Oliver Wähling (8), Simon Pirkl (60), Nico Maier (30), Thomas Goiginger (27), Ronivaldo (9)


Thay người | |||
65’ | Matthias Seidl Dominik Weixelbraun | 58’ | Anderson Simon Seidl |
65’ | Andrija Radulovic Claudy Mbuyi | 72’ | Thomas Goiginger Joao Luiz |
79’ | Romeo Amane Lukas Grgic | 72’ | Alem Pasic Christopher Cvetko |
79’ | Petter Nosakhare Dahl Louis Schaub | 84’ | Ronivaldo Jakob Knollmuller |
85’ | Janis Antiste Ercan Kara | 84’ | Nico Maier Muharem Huskovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Gartler | Thomas Turner | ||
Lukas Grgic | Matthias Wetschka | ||
Ercan Kara | Simon Seidl | ||
Kouadio Ange Ahoussou | Jakob Knollmuller | ||
Louis Schaub | Muharem Huskovic | ||
Jean Marcelin | Joao Luiz | ||
Dominik Weixelbraun | Fabio Strauss | ||
Furkan Demir | Felix Gerstmayer | ||
Claudy Mbuyi | Christopher Cvetko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rapid Wien
Thành tích gần đây BW Linz
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại