Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Rapid Wien vs Austria Wien hôm nay 25-02-2024

Giải VĐQG Áo - CN, 25/2

Kết thúc

Rapid Wien

Rapid Wien

3 : 0

Austria Wien

Austria Wien

Hiệp một: 3-0
CN, 23:00 25/02/2024
Vòng 20 - VĐQG Áo
Allianz Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Matthias Seidl (Kiến tạo: Guido Burgstaller)
18
Guido Burgstaller (Kiến tạo: Marco Gruell)
20
Reinhold Ranftl
22
Manuel Polster (Thay: Marvin Martins)
32
Marco Gruell (Kiến tạo: Christoph Lang)
39
Andreas Gruber (Thay: Alexander Schmidt)
46
Jonas Auer
47
James Holland
70
Moritz Oswald (Thay: Christoph Lang)
70
Fally Mayulu (Thay: Guido Burgstaller)
70
Frans Kraetzig
72
Andreas Gruber
78
Roman Kerschbaum (Thay: Lukas Grgic)
78
Lucas Galvao
83
Niklas Hedl
85
Jovan Zivkovic (Thay: Marco Gruell)
90
Maximilian Hofmann (Thay: Matthias Seidl)
90
Luca Pazourek (Thay: Frans Kraetzig)
90

Thống kê trận đấu Rapid Wien vs Austria Wien

số liệu thống kê
Rapid Wien
Rapid Wien
Austria Wien
Austria Wien
40 Kiểm soát bóng 60
19 Phạm lỗi 13
17 Ném biên 13
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rapid Wien vs Austria Wien

Rapid Wien (4-3-3): Niklas Hedl (45), Christoph Lang (10), Guido Burgstaller (9), Lukas Grgic (8), Neraysho Kasanwirjo (6), Jonas Auer (23), Matthias Seidl (18), Terence Kongolo (15), Leopold Querfeld (43), Nikolas Sattlberger (34), Marco Grull (27)

Austria Wien (4-3-3): Mirko Kos (99), Lucas Galvao (3), James Holland (8), Muharem Huskovic (9), Tin Plavotic (24), Reinhold Ranftl (26), Manfred Fischer (30), Alexander Schmidt (33), Dominik Fitz (36), Frans Krätzig (41), Marvin Martins (66)

Rapid Wien
Rapid Wien
4-3-3
45
Niklas Hedl
10
Christoph Lang
9
Guido Burgstaller
8
Lukas Grgic
6
Neraysho Kasanwirjo
23
Jonas Auer
18
Matthias Seidl
15
Terence Kongolo
43
Leopold Querfeld
34
Nikolas Sattlberger
27
Marco Grull
66
Marvin Martins
41
Frans Krätzig
36
Dominik Fitz
33
Alexander Schmidt
30
Manfred Fischer
26
Reinhold Ranftl
24
Tin Plavotic
9
Muharem Huskovic
8
James Holland
3
Lucas Galvao
99
Mirko Kos
Austria Wien
Austria Wien
4-3-3
Thay người
70’
Guido Burgstaller
Fally Mayulu
32’
Marvin Martins
Manuel Polster
70’
Christoph Lang
Moritz Oswald
46’
Alexander Schmidt
Andreas Gruber
78’
Lukas Grgic
Roman Kerschbaum
90’
Frans Kraetzig
Luca Pazourek
90’
Matthias Seidl
Maximilian Hofmann
90’
Marco Gruell
Jovan Zivkovic
Cầu thủ dự bị
Bernhard Unger
Lukas Wedl
Roman Kerschbaum
Luca Pazourek
Fally Mayulu
Manuel Polster
Maximilian Hofmann
Andreas Gruber
Isak Jansson
Hakim Guenouche
Moritz Oswald
Moritz Wels
Jovan Zivkovic
Matteo Meisl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
29/08 - 2021
05/12 - 2021
09/10 - 2022
19/03 - 2023
01/10 - 2023
25/02 - 2024
22/09 - 2024
16/02 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
23/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-2
VĐQG Áo
Europa Conference League
11/04 - 2025
VĐQG Áo
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Austria Wien

VĐQG Áo
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
24/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
03/04 - 2025
VĐQG Áo
30/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK31165101537T T T H B
2TSV HartbergTSV Hartberg31101110-128T H T H T
3WSG TirolWSG Tirol317816-1519T B B T B
4Grazer AKGrazer AK3151214-2019B H H H T
5SCR AltachSCR Altach3151016-1717B T B H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt316916-3616B B H B H
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3119572739B B T T B
2Austria WienAustria Wien3118581536T T B B T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC3116692236H T T T B
4FC SalzburgFC Salzburg3115971535H B T B T
5Rapid WienRapid Wien3112811327B H B T T
6BW LinzBW Linz3111416-820T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow