Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Haakon Roesten (Kiến tạo: Aki Samuelsen)
57 - Bendik Bye (Thay: Jon Berisha)
73 - Oliver Kvendboe Holden (Thay: Per Ciljan Skjelbred)
73 - Mikael Toerset Johnsen (Kiến tạo: Erik Toenne)
75 - Bendik Bye
89 - Vetle Wenaas (Thay: Aki Samuelsen)
90 - Mathias Johnsrud Emilsen (Thay: Mikael Toerset Johnsen)
90 - Vetle Wenaas
90+4'
- Abel William Stensrud (Kiến tạo: Jesper Fiksdal)
52 - Torje Naustdal
66 - Jesper Fiksdal
70 - Filip Stensland (Thay: Leandro Elvestad Neto)
73 - Yasir Abdiqadir Saad (Thay: Jesper Fiksdal)
73 - Filip Moeller Delaveris (Thay: Abel William Stensrud)
78 - Akinsola Akinyemi (Thay: Fredrik Flo)
84 - Bendik Rise (Thay: Torje Naustdal)
84
Thống kê trận đấu Ranheim vs Skeid
Diễn biến Ranheim vs Skeid
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Vetle Wenaas đã ghi bàn!
Mikael Toerset Johnsen rời sân và được thay thế bởi Mathias Johnsrud Emilsen.
Aki Samuelsen rời sân và được thay thế bởi Vetle Wenaas.
V À A A O O O - Bendik Bye đã ghi bàn!
Torje Naustdal rời sân và được thay thế bởi Bendik Rise.
Fredrik Flo rời sân và được thay thế bởi Akinsola Akinyemi.
Abel William Stensrud rời sân và được thay thế bởi Filip Moeller Delaveris.
Erik Toenne đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mikael Toerset Johnsen đã ghi bàn!
Jesper Fiksdal rời sân và được thay thế bởi Yasir Abdiqadir Saad.
Leandro Elvestad Neto rời sân và được thay thế bởi Filip Stensland.
Per Ciljan Skjelbred rời sân và được thay thế bởi Oliver Kvendboe Holden.
Jon Berisha rời sân và được thay thế bởi Bendik Bye.
Thẻ vàng cho Jesper Fiksdal.
V À A A O O O - Torje Naustdal ghi bàn!
Aki Samuelsen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Haakon Roesten ghi bàn!
Jesper Fiksdal đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Abel William Stensrud ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ranheim vs Skeid
Ranheim (4-2-3-1): Simen Vidtun Nilsen (1), Tage Bjordal Haukeberg (22), Philip Slordahl (2), Håkon Røsten (4), Erik Toenne (15), Per Ciljan Skjelbred (7), Famara Camara (18), Seydina Mohamed Diop (16), Mikael Torset Johnsen (21), Aki Samuelsen (10), Jon Berisha (26)
Skeid (3-4-3): Marcus Ellingsen Andersen (1), Luca Hoyland (22), Fredrik Flo (3), Per Magnus Steiring (4), Ousmane Diallo Toure (14), Leandro Elvestad Neto (21), Torje Naustdal (6), Sulayman Bojang (11), Jan Martin Hoel Andersen (10), Abel William Stensrud (45), Jesper Fiksdal (7)
| Thay người | |||
| 73’ | Per Ciljan Skjelbred Oliver Kvendbo Holden | 73’ | Jesper Fiksdal Yasir Abdiqadir Saad |
| 73’ | Jon Berisha Bendik Bye | 73’ | Leandro Elvestad Neto Filip Alexandersen Stensland |
| 90’ | Mikael Toerset Johnsen Mathias Johnsrud Emilsen | 78’ | Abel William Stensrud Filip Moller Delaware |
| 90’ | Aki Samuelsen Vetle Windingstad Wenaas | 84’ | Fredrik Flo Akinsola Akinyemi |
| 84’ | Torje Naustdal Bendik Rise | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tor Solvoll | Ardian Bajrami | ||
Christoffer Aasbak | Boubacar Ba | ||
Oliver Kvendbo Holden | Akinsola Akinyemi | ||
Dennis Torp-Helland | Yasir Abdiqadir Saad | ||
Mathias Johnsrud Emilsen | Filip Moller Delaware | ||
Bendik Bye | Filip Alexandersen Stensland | ||
Vetle Windingstad Wenaas | Bendik Rise | ||
Marius Fagerhaug | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ranheim
Thành tích gần đây Skeid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 29 | 24 | 5 | 0 | 66 | 77 | T T T T T | |
| 2 | 29 | 15 | 8 | 6 | 19 | 53 | T T T T B | |
| 3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 20 | 52 | T H T H T | |
| 4 | 29 | 14 | 9 | 6 | 21 | 51 | T T T H T | |
| 5 | 29 | 14 | 7 | 8 | 12 | 49 | T T T T H | |
| 6 | 29 | 13 | 6 | 10 | -3 | 45 | B H T B T | |
| 7 | 28 | 13 | 5 | 10 | 10 | 44 | T T B B B | |
| 8 | 29 | 12 | 7 | 10 | 4 | 43 | B H T B T | |
| 9 | 29 | 8 | 9 | 12 | -10 | 33 | H H B H B | |
| 10 | 29 | 8 | 8 | 13 | -18 | 32 | B H B B H | |
| 11 | 28 | 7 | 10 | 11 | -1 | 31 | H T T T B | |
| 12 | 29 | 7 | 9 | 13 | -15 | 30 | B H B H B | |
| 13 | 28 | 7 | 8 | 13 | -12 | 28 | B B B B T | |
| 14 | 29 | 7 | 6 | 16 | -24 | 27 | B B B H B | |
| 15 | 28 | 5 | 7 | 16 | -35 | 22 | T B B H T | |
| 16 | 29 | 1 | 9 | 19 | -34 | 12 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại