Ryan Nelson rời sân và được thay thế bởi Yaw Agyeman.
![]() Jakob Nyland Orsahl (Thay: Torjus Embergsrud Engebakken) 46 | |
![]() Elias Aarflot (Thay: James Ampofo) 46 | |
![]() Jakob Nyland Oersahl (Thay: Torjus Engebakken) 46 | |
![]() Elias Aarflot (Kiến tạo: Adrian Aleksander Hansen) 52 | |
![]() Leander Alvheim (Thay: Bendik Bye) 67 | |
![]() Mikael Toerset Johnsen (Thay: Oliver Kvendboe Holden) 67 | |
![]() Lucas Kolstad 73 | |
![]() Per Ciljan Skjelbred (Thay: Lucas Kolstad) 77 | |
![]() Seydina Diop (Thay: Vetle Wenaas) 78 | |
![]() Kebba Badjie (Thay: Markus Aanesland) 83 | |
![]() Seydina Diop (Kiến tạo: Erik Toenne) 85 | |
![]() Yaw Agyeman (Thay: Ryan Nelson) 90 |
Thống kê trận đấu Ranheim vs Raufoss


Diễn biến Ranheim vs Raufoss
Erik Toenne đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Seydina Diop đã ghi bàn!
Markus Aanesland rời sân và được thay thế bởi Kebba Badjie.
Vetle Wenaas rời sân và được thay thế bởi Seydina Diop.
Lucas Kolstad rời sân và được thay thế bởi Per Ciljan Skjelbred.

Thẻ vàng cho Lucas Kolstad.
Oliver Kvendboe Holden rời sân và được thay thế bởi Mikael Toerset Johnsen.
Bendik Bye rời sân và được thay thế bởi Leander Alvheim.
Adrian Aleksander Hansen đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O - Elias Aarflot đã ghi bàn!

V À A A A O O O Raufoss ghi bàn.
James Ampofo rời sân và được thay thế bởi Elias Aarflot.
Torjus Engebakken rời sân và được thay thế bởi Jakob Nyland Oersahl.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ranheim vs Raufoss
Ranheim (4-3-3): Simen Vidtun Nilsen (1), Jonas Austin Nilsen Pereira (19), Håkon Røsten (4), Philip Slordahl (2), Erik Toenne (15), Oliver Kvendbo Holden (8), Lucas Kolstad (6), Famara Camara (18), Vetle Windingstad Wenaas (11), Bendik Bye (9), Aki Samuelsen (10)
Raufoss (4-3-3): Anders Klemensson (1), Victor Fors (22), Kristoffer Hay (15), Adrian Aleksander Hansen (4), Jan Inge Lynum (14), Jonas Sorensen Selnaes (23), Kodjo Somesi (18), Torjus Embergsrud Engebakken (2), Ryan Lee Nelson (8), James Ampofo (20), Markus Myre Aanesland (24)


Thay người | |||
67’ | Bendik Bye Leander Alvheim | 46’ | James Ampofo Elias Aarflot |
67’ | Oliver Kvendboe Holden Mikael Torset Johnsen | 46’ | Torjus Engebakken Jakob Nyland Orsahl |
77’ | Lucas Kolstad Per Ciljan Skjelbred | 83’ | Markus Aanesland Kebba Badjie |
78’ | Vetle Wenaas Seydina Mohamed Diop | 90’ | Ryan Nelson Yaw Agyeman |
Cầu thủ dự bị | |||
Seydina Mohamed Diop | Aime Vaillance Nihorimbere | ||
Leander Alvheim | Elias Aarflot | ||
Tor Solvoll | Yaw Agyeman | ||
Per Ciljan Skjelbred | Petter Eichler Jensen | ||
Mikael Torset Johnsen | Jakob Nyland Orsahl | ||
Elias Sandoy Myrvagnes | Kebba Badjie | ||
Dennis Torp-Helland | Ole Amund Sveen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ranheim
Thành tích gần đây Raufoss
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T T H B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | B T B H T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H H T T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 0 | 3 | 2 | 12 | T T T B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B B T H T |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 10 | T T B B B |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B T T T H |
10 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | T B B H H |
12 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B T B T B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | B H T H B |
14 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -3 | 4 | B B B B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -8 | 2 | B B B H H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại