Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aki Samuelsen (Kiến tạo: Seydina Diop) 2 | |
![]() Jon Berisha (Kiến tạo: Aki Samuelsen) 12 | |
![]() Jon Berisha (Kiến tạo: Erik Toenne) 25 | |
![]() Kparobo Arierhi 45 | |
![]() Isak Kjelsrud Vik 48 | |
![]() Aki Samuelsen 51 | |
![]() Kasper Saetherboe (Thay: Love Reuterswaerd) 62 | |
![]() Fabian Kvam (Thay: Karim Bata) 62 | |
![]() Mikael Toerset Johnsen (Thay: Jon Berisha) 72 | |
![]() Vetle Wenaas (Thay: Aki Samuelsen) 72 | |
![]() Markus Edner Waehler (Thay: Jonas Bruusgaard) 75 | |
![]() Bendik Bye (Thay: Seydina Diop) 79 | |
![]() Per Ciljan Skjelbred (Thay: Famara Camara) 79 | |
![]() Fredrick Godwin (Thay: Jesper Svenungsen Skau) 87 | |
![]() Tochukwu Joseph (Thay: Isak Kjelsrud Vik) 87 | |
![]() Dennis Torp Helland (Thay: Mathias Johnsrud Emilsen) 87 | |
![]() Anders Molund 90 |
Thống kê trận đấu Ranheim vs Mjoendalen


Diễn biến Ranheim vs Mjoendalen

Thẻ vàng cho Anders Molund.
Mathias Johnsrud Emilsen rời sân và được thay thế bởi Dennis Torp Helland.
Isak Kjelsrud Vik rời sân và được thay thế bởi Tochukwu Joseph.
Jesper Svenungsen Skau rời sân và được thay thế bởi Fredrick Godwin.
Famara Camara rời sân và được thay thế bởi Per Ciljan Skjelbred.
Seydina Diop rời sân và được thay thế bởi Bendik Bye.
Jonas Bruusgaard rời sân và được thay thế bởi Markus Edner Waehler.
Aki Samuelsen rời sân và được thay thế bởi Vetle Wenaas.
Jon Berisha rời sân và được thay thế bởi Mikael Toerset Johnsen.
Karim Bata rời sân và Fabian Kvam vào thay thế.
Love Reuterswaerd rời sân và Kasper Saetherboe vào thay thế.

Thẻ vàng cho Aki Samuelsen.

Thẻ vàng cho Isak Kjelsrud Vik.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kparobo Arierhi.

V À A A O O O - Jon Berisha đã ghi bàn!
Erik Toenne đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mathias Johnsrud Emilsen đã ghi bàn!
Aki Samuelsen đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Ranheim vs Mjoendalen
Ranheim (4-3-3): Simen Vidtun Nilsen (1), Tage Bjordal Haukeberg (22), Philip Slordahl (2), Håkon Røsten (4), Erik Toenne (15), Oliver Kvendbo Holden (8), Famara Camara (18), Mathias Johnsrud Emilsen (14), Seydina Mohamed Diop (16), Jon Berisha (26), Aki Samuelsen (10)
Mjoendalen (3-4-3): Leander Oy (87), Erik Midtgarden (5), Isak Kjelsrud Vik (2), Jesper Svenungsen Skau (6), Victor Ekstrom (21), Karim Bata (17), Jonas Bruusgaard (11), Anders Molund (3), Ebrima Sawaneh (28), Kparobo Arierhi (20), Love Reuterswärd (7)


Thay người | |||
72’ | Aki Samuelsen Vetle Windingstad Wenaas | 62’ | Love Reuterswaerd Kasper Saetherbo |
72’ | Jon Berisha Mikael Torset Johnsen | 62’ | Karim Bata Fabian Kvam |
79’ | Famara Camara Per Ciljan Skjelbred | 75’ | Jonas Bruusgaard Markus Edner Waehler |
79’ | Seydina Diop Bendik Bye | 87’ | Jesper Svenungsen Skau Fredrick Godwin |
87’ | Mathias Johnsrud Emilsen Dennis Torp-Helland | 87’ | Isak Kjelsrud Vik Tochukwu Joseph |
Cầu thủ dự bị | |||
Tor Solvoll | Philip Soerlie Bro | ||
Per Ciljan Skjelbred | Kasper Saetherbo | ||
Bendik Bye | Fabian Kvam | ||
Vetle Windingstad Wenaas | Fredrick Godwin | ||
Marius Valle Fagerhaug | Nickolay Arsbog | ||
Dennis Torp-Helland | Markus Edner Waehler | ||
Mikael Torset Johnsen | Tochukwu Joseph | ||
Hakon Gangstad | |||
John Kenneth Provido Gundersen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ranheim
Thành tích gần đây Mjoendalen
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 5 | 0 | 63 | 71 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 14 | 8 | 5 | 20 | 50 | T H T T T |
3 | ![]() | 27 | 14 | 6 | 7 | 19 | 48 | B B T H T |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 18 | 47 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 11 | 45 | B T T T T |
6 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 11 | 44 | T T T B B |
7 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | -4 | 42 | T T B H T |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 2 | 40 | B H B H T |
9 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -7 | 32 | T T H H B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -16 | 31 | T B B H B |
11 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -12 | 29 | B T B H B |
12 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -2 | 28 | H T H T T |
13 | ![]() | 27 | 7 | 5 | 15 | -23 | 26 | B B B B B |
14 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -15 | 25 | B B B B B |
15 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -36 | 18 | B B T B B |
16 | ![]() | 27 | 1 | 9 | 17 | -29 | 12 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại