Thẻ vàng cho Harald Woxen.
- Leander Alvheim
56 - Seydina Diop (Thay: Vetle Wenaas)
60 - Oliver Kvendboe Holden (Thay: Mathias Johnsrud Emilsen)
60 - Bendik Bye (Thay: Leander Alvheim)
70 - Lucas Kolstad (Thay: Mikael Toerset Johnsen)
71 - Haakon Gangstad (Thay: Erik Toenne)
84 - Oliver Kvendboe Holden
90+1'
- Eric Kitolano (Kiến tạo: Salieu Drammeh)
26 - Sander Moen Foss
42 - Thomas Lehne Olsen (Kiến tạo: Eric Kitolano)
45 - Thomas Lehne Olsen (Kiến tạo: Markus Seehusen Karlsbakk)
66 - Espen Garnaas (Thay: Sander Moen Foss)
68 - Gjermund Aasen (Thay: Felix Va)
69 - Lars Mogstad Ranger (Thay: Eric Larsson)
76 - Jubril Adedeji (Thay: Salieu Drammeh)
76 - Harald Woxen (Thay: Markus Seehusen Karlsbakk)
84 - Harald Woxen
90+4'
Thống kê trận đấu Ranheim vs Lillestroem
Diễn biến Ranheim vs Lillestroem
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Oliver Kvendboe Holden.
Erik Toenne rời sân và được thay thế bởi Haakon Gangstad.
Markus Seehusen Karlsbakk rời sân và được thay thế bởi Harald Woxen.
Salieu Drammeh rời sân và được thay thế bởi Jubril Adedeji.
Eric Larsson rời sân và được thay thế bởi Lars Mogstad Ranger.
Mikael Toerset Johnsen rời sân và được thay thế bởi Lucas Kolstad.
Leander Alvheim rời sân và được thay thế bởi Bendik Bye.
Felix Va rời sân và được thay thế bởi Gjermund Aasen.
Sander Moen Foss rời sân và được thay thế bởi Espen Garnaas.
Markus Seehusen Karlsbakk đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Thomas Lehne Olsen đã ghi bàn!
Mathias Johnsrud Emilsen rời sân và được thay thế bởi Oliver Kvendboe Holden.
Vetle Wenaas rời sân và được thay thế bởi Seydina Diop.
Thẻ vàng cho Leander Alvheim.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Eric Kitolano đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Thomas Lehne Olsen đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A O O O - Sander Moen Foss đã ghi bàn!
Salieu Drammeh đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Eric Kitolano đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ranheim vs Lillestroem
Ranheim (4-3-3): Simen Vidtun Nilsen (1), Jonas Austin Nilsen Pereira (19), Philip Slordahl (2), Christoffer Aasbak (3), Erik Toenne (15), Mikael Torset Johnsen (21), Famara Camara (18), Mathias Johnsrud Emilsen (14), Vetle Windingstad Wenaas (11), Leander Alvheim (20), Aki Samuelsen (10)
Lillestroem (4-3-3): Mads Christiansen (12), Eric Larsson (64), Ruben Gabrielsen (28), Sander Moen Foss (5), Frederik Elkaer (11), Markus Seehusen Karlsbakk (8), Vebjørn Hoff (6), Eric Kitolano (17), Salieu Drammeh (15), Thomas Lehne Olsen (10), Vá (20)
Thay người | |||
60’ | Mathias Johnsrud Emilsen Oliver Kvendbo Holden | 68’ | Sander Moen Foss Espen Garnas |
60’ | Vetle Wenaas Seydina Mohamed Diop | 69’ | Felix Va Gjermund Asen |
70’ | Leander Alvheim Bendik Bye | 76’ | Eric Larsson Lars Ranger |
71’ | Mikael Toerset Johnsen Lucas Kolstad | 76’ | Salieu Drammeh Jubril Adedeji |
84’ | Erik Toenne Hakon Gangstad | 84’ | Markus Seehusen Karlsbakk Harald Woxen |
Cầu thủ dự bị | |||
Tor Solvoll | Stephan Hagerup | ||
Mamadou Diang | Lars Ranger | ||
Lucas Kolstad | Espen Garnas | ||
Oliver Kvendbo Holden | Kparobo Arierhi | ||
Bendik Bye | Jubril Adedeji | ||
Seydina Mohamed Diop | Kristoffer Tonnessen | ||
Dennis Torp-Helland | Gjermund Asen | ||
Hakon Gangstad | Harald Woxen | ||
John Kenneth Provido Gundersen | Moctar Diop |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ranheim
Thành tích gần đây Lillestroem
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 | 8 | 5 | 0 | 21 | 29 | T H H T H | |
2 | 13 | 7 | 4 | 2 | 11 | 25 | T H T T H | |
3 | 13 | 6 | 4 | 3 | 12 | 22 | H T T H H | |
4 | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | H B T B H | |
5 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | B B T H T | |
6 | 13 | 5 | 4 | 4 | 2 | 19 | T H H B H | |
7 | 13 | 6 | 1 | 6 | -4 | 19 | T T B B T | |
8 | 12 | 4 | 6 | 2 | 2 | 18 | B H B T H | |
9 | 13 | 5 | 3 | 5 | -5 | 18 | H H B B T | |
10 | 13 | 4 | 6 | 3 | 4 | 17 | H H B T H | |
11 | 13 | 4 | 4 | 5 | -3 | 16 | B T H T B | |
12 | 13 | 5 | 1 | 7 | -9 | 16 | B H T B B | |
13 | 13 | 4 | 2 | 7 | -3 | 14 | B H T T T | |
14 | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | H H B B B | |
15 | 13 | 1 | 4 | 8 | -10 | 7 | H B B T H | |
16 | 13 | 1 | 4 | 8 | -19 | 7 | T H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại