Vetle Wenaas rời sân và được thay thế bởi Elias Sandoey Myrvaagnes.
- Mikael Toerset Johnsen (Thay: Per Ciljan Skjelbred)
18 - Bendik Bye
33 - Mikael Toerset Johnsen (Kiến tạo: Bendik Bye)
42 - Aki Samuelsen (Kiến tạo: Vetle Wenaas)
48 - Famara Camara (Thay: Aki Samuelsen)
78 - Mikael Toerset Johnsen
79 - Elias Sandoey Myrvaagnes (Thay: Vetle Wenaas)
90
- Martin Tangen Vinjor (Thay: Joacim Holtan)
51 - Jesper Grundt (Thay: Mathias Berg Gjerstroem)
51 - Pim Saathof (Thay: Daniel Lysgaard)
51 - (Pen) Lucas Ravn-Haren
59 - Harald Holter
74 - Martin Tangen Vinjor
81 - Emil Adrendrup Nielsen
83 - Albert Sandstad (Thay: Joel Nilsson)
86 - Armand Oeverby (Thay: Noa Williams)
86
Thống kê trận đấu Ranheim vs Kongsvinger
Diễn biến Ranheim vs Kongsvinger
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Noa Williams rời sân và được thay thế bởi Armand Oeverby.
Joel Nilsson rời sân và được thay thế bởi Albert Sandstad.
Thẻ vàng cho Emil Adrendrup Nielsen.
Thẻ vàng cho Martin Tangen Vinjor.
Thẻ vàng cho Mikael Toerset Johnsen.
Aki Samuelsen rời sân và được thay thế bởi Famara Camara.
Thẻ vàng cho Harald Holter.
V À A A O O O - Lucas Ravn-Haren từ Kongsvinger ghi bàn từ chấm phạt đền!
Daniel Lysgaard rời sân và được thay thế bởi Pim Saathof.
Mathias Berg Gjerstroem rời sân và được thay thế bởi Jesper Grundt.
Joacim Holtan rời sân và được thay thế bởi Martin Tangen Vinjor.
Vetle Wenaas đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aki Samuelsen ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bendik Bye đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mikael Toerset Johnsen ghi bàn!
Thẻ vàng cho Bendik Bye.
Per Ciljan Skjelbred rời sân và được thay thế bởi Mikael Toerset Johnsen.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Ranheim vs Kongsvinger
Ranheim (4-3-3): Simen Vidtun Nilsen (1), Jonas Austin Nilsen Pereira (19), Håkon Røsten (4), Philip Slordahl (2), Erik Toenne (15), Per Ciljan Skjelbred (7), Lucas Kolstad (6), Oliver Kvendbo Holden (8), Vetle Windingstad Wenaas (11), Bendik Bye (9), Aki Samuelsen (10)
Kongsvinger (4-3-3): Aleksey Gorodovoy (93), Joel Nilsson (2), Fredrik Holme (5), Daniel Lysgard (21), Emil Adrendrup Nielsen (19), Mathias Berg Gjerstrom (17), Harald Holter (6), Andreas Dybevik (27), Lucas Haren (9), Joacim Holtan (18), Noa Williams (11)
Thay người | |||
18’ | Per Ciljan Skjelbred Mikael Torset Johnsen | 51’ | Daniel Lysgaard Pim Saathof |
78’ | Aki Samuelsen Famara Camara | 51’ | Mathias Berg Gjerstroem Jesper Andreas Grundt |
90’ | Vetle Wenaas Elias Sandoy Myrvagnes | 51’ | Joacim Holtan Martin Tangen Vinjor |
86’ | Joel Nilsson Albert Leer Sandstad | ||
86’ | Noa Williams Armand Overby |
Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Diang | August Stromberg | ||
Dennis Torp-Helland | Pim Saathof | ||
Famara Camara | Eric Taylor | ||
Mikael Torset Johnsen | Jesper Andreas Grundt | ||
Elias Sandoy Myrvagnes | Albert Leer Sandstad | ||
Leander Skammelsrud | Martin Tangen Vinjor | ||
Tor Solvoll | Armand Overby | ||
Rasmus Christiansen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ranheim
Thành tích gần đây Kongsvinger
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T T T H T | |
2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T T H B | |
3 | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T B H T T | |
4 | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | B T B H T | |
5 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H H T T | |
6 | 7 | 4 | 0 | 3 | 2 | 12 | T T T B T | |
7 | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B B T H T | |
8 | 7 | 3 | 1 | 3 | 6 | 10 | T T B B B | |
9 | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B T T T H | |
10 | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T T B | |
11 | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | T B B H H | |
12 | 7 | 3 | 0 | 4 | -6 | 9 | B T B T B | |
13 | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | B H T H B | |
14 | 7 | 1 | 1 | 5 | -3 | 4 | B B B B H | |
15 | 7 | 0 | 2 | 5 | -8 | 2 | B B B H H | |
16 | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại