Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Christoffer Aasbak 27 | |
![]() (Pen) Oscar Forsmo Kapskarmo 28 | |
![]() Vetle Wenaas (Thay: Aki Samuelsen) 33 | |
![]() Kristian Eggen 39 | |
![]() Mathias Sauer 45+1' | |
![]() Marius Valle Fagerhaug (Thay: Per Ciljan Skjelbred) 46 | |
![]() Oscar Forsmo Kapskarmo (Kiến tạo: Chris Sleveland) 49 | |
![]() Chris Sleveland (Kiến tạo: Horenus Tadesse) 62 | |
![]() Phillip Hovland (Thay: Kristian Eggen) 62 | |
![]() Samuel Adegbenro (Thay: Scott Vatne) 69 | |
![]() Franklin Nyenetue (Thay: Mathias Sauer) 69 | |
![]() Sammi Davis (Thay: Isak Joensson) 70 | |
![]() Jon Berisha (Thay: Seydina Diop) 70 | |
![]() Dennis Torp Helland (Thay: Mikael Toerset Johnsen) 70 | |
![]() Tage Bjoerdal Haukeberg 73 | |
![]() Adrian Rogulj (Thay: Oscar Forsmo Kapskarmo) 83 | |
![]() John Gundersen (Thay: Tage Bjoerdal Haukeberg) 85 | |
![]() Sammi Davis (Kiến tạo: Chris Sleveland) 86 |
Thống kê trận đấu Ranheim vs Egersund


Diễn biến Ranheim vs Egersund
Chris Sleveland đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Sammi Davis đã ghi bàn!
Tage Bjoerdal Haukeberg rời sân và được thay thế bởi John Gundersen.
Oscar Forsmo Kapskarmo rời sân và được thay thế bởi Adrian Rogulj.

Thẻ vàng cho Tage Bjoerdal Haukeberg.
Mikael Toerset Johnsen rời sân và được thay thế bởi Dennis Torp Helland.
Seydina Diop rời sân và được thay thế bởi Jon Berisha.
Mathias Sauer rời sân và được thay thế bởi Franklin Nyenetue.
Scott Vatne rời sân và được thay thế bởi Samuel Adegbenro.
Isak Joensson rời sân và được thay thế bởi Sammi Davis.
Mathias Sauer rời sân và được thay thế bởi Franklin Nyenetue.
Scott Vatne rời sân và được thay thế bởi Samuel Adegbenro.
Horenus Tadesse đã kiến tạo cho bàn thắng.
Kristian Eggen rời sân và được thay thế bởi Phillip Hovland.

V À A A O O O - Chris Sleveland đã ghi bàn!
Chris Sleveland đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oscar Forsmo Kapskarmo đã ghi bàn!
Per Ciljan Skjelbred rời sân và được thay thế bởi Marius Valle Fagerhaug.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Ranheim vs Egersund
Ranheim (4-2-3-1): Simen Vidtun Nilsen (1), Tage Bjordal Haukeberg (22), Philip Slordahl (2), Christoffer Aasbak (3), Erik Toenne (15), Per Ciljan Skjelbred (7), Mathias Johnsrud Emilsen (14), Seydina Mohamed Diop (16), Oliver Kvendbo Holden (8), Aki Samuelsen (10), Mikael Torset Johnsen (21)
Egersund (4-2-3-1): Andreas Hermansen (1), Herman Kleppa (20), Nicolas Pignatel Jenssen (18), Isak Jönsson (31), Bjorn Maeland (3), Horenus Tadesse (25), Chris Sleveland (7), Mathias Dahl Sauer (10), Scott Vatne (27), Kristian Kjeverud Eggen (21), Oscar Forsmo Kapskarmo (9)


Thay người | |||
33’ | Aki Samuelsen Vetle Windingstad Wenaas | 62’ | Kristian Eggen Phillip Hovland |
46’ | Per Ciljan Skjelbred Marius Valle Fagerhaug | 69’ | Mathias Sauer Franklin Nyenetue |
70’ | Mikael Toerset Johnsen Dennis Torp-Helland | 69’ | Scott Vatne Samuel Adegbenro |
70’ | Seydina Diop Jon Berisha | 70’ | Isak Joensson Sammi Davis |
85’ | Tage Bjoerdal Haukeberg John Gundersen | 83’ | Oscar Forsmo Kapskarmo Adrian Rogulj |
Cầu thủ dự bị | |||
Tor Solvoll | Sander Ake Andreas Lonning | ||
Bendik Bye | Phillip Hovland | ||
Vetle Windingstad Wenaas | Adrian Rogulj | ||
Dennis Torp-Helland | Sammi Davis | ||
Jon Berisha | Franklin Nyenetue | ||
Marius Valle Fagerhaug | Samuel Adegbenro | ||
John Gundersen | Nicolaj Tornvig Hansen | ||
Lucas Neverdal | Mustapha Abu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Ranheim
Thành tích gần đây Egersund
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 53 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 18 | 44 | H B B B T |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 15 | 44 | H T T H T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 11 | 41 | B T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 5 | 39 | T H B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | -7 | 38 | H T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | 0 | 36 | H B B H B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -1 | 31 | H B T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -13 | 30 | B T T B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -10 | 28 | H B B T B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -19 | 26 | T H B B B |
13 | ![]() | 25 | 6 | 8 | 11 | -9 | 25 | T B B B B |
14 | ![]() | 24 | 4 | 10 | 10 | -9 | 22 | H H H T H |
15 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -27 | 18 | H B B B T |
16 | ![]() | 25 | 1 | 9 | 15 | -23 | 12 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại