Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- James Sands
38 - Malik Tillman
40 - (Pen) James Tavernier
45 - Antonio-Mirko Colak
45 - Antonio-Mirko Colak (Kiến tạo: Scott Arfield)
58 - Rabbi Matondo (Thay: Scott Arfield)
64 - Tom Lawrence
75 - Malik Tillman (Kiến tạo: Borna Barisic)
79 - Ben Davies (Thay: James Sands)
79 - Alfredo Morelos (Thay: Antonio-Mirko Colak)
80 - Giovanni van Bronckhorst
85 - Glen Kamara (Thay: Tom Lawrence)
87 - Borna Barisic
90
- Ross Sykes
39 - Anthony Moris
45 - Simon Adingra
55 - Jean Thierry Lazare
75 - Guillaume Francois (Thay: Bart Nieuwkoop)
77 - Dennis Eckert (Thay: Ross Sykes)
84 - Cameron Puertas (Thay: Senne Lynen)
87 - Loic Lapoussin
90 - Jean Thierry Lazare
90 - Loic Lapoussin
90+4' - Jean Thierry Lazare
90+4'
Thống kê trận đấu Rangers vs Union St.Gilloise
Diễn biến Rangers vs Union St.Gilloise
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
THẺ ĐỎ! - Jean Thierry Lazare nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho Loic Lapoussin.
Thẻ vàng cho Borna Barisic.
Tom Lawrence sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Glen Kamara.
Senne Lynen sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cameron Puertas.
Thẻ vàng cho Giovanni van Bronckhorst.
John Lundstram sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Glen Kamara.
Ross Sykes sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Dennis Eckert.
Antonio-Mirko Colak sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Alfredo Morelos.
James Sands ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ben Davies.
G O O O A A A L - Malik Tillman là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Bart Nieuwkoop sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Guillaume Francois.
Thẻ vàng cho Tom Lawrence.
Thẻ vàng cho Jean Thierry Lazare.
Scott Arfield sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Giáo sĩ Matondo.
G O O O A A A L - Antonio-Mirko Colak là mục tiêu!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
Thẻ vàng cho Simon Adingra.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho Anthony Moris.
Thẻ vàng cho Antonio-Mirko Colak.
G O O O A A A L - James Tavernier của Rangers sút từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Malik Tillman.
Thẻ vàng cho Ross Sykes.
Thẻ vàng cho James Sands.
Đội hình xuất phát Rangers vs Union St.Gilloise
Rangers (4-3-3): Jon Mclaughlin (33), James Tavernier (2), James Sands (19), Connor Goldson (6), Borna Barisic (31), Scott Arfield (37), John Lundstram (4), Tom Lawrence (11), Malik Tillman (71), Antonio Colak (9), Ryan Kent (14)
Union St.Gilloise (3-5-2): Anthony Moris (49), Ross Sykes (26), Christian Burgess (16), Siebe Van Der Heyden (44), Bart Nieuwkoop (2), Loic Lapoussin (94), Teddy Teuma (17), Jean Thierry Lazare Amani (8), Senne Lynen (20), Simon Adingra (11), Dante Vanzeir (13)
Thay người | |||
64’ | Scott Arfield Rabbi Matondo | 77’ | Bart Nieuwkoop Guillaume Francois |
79’ | James Sands Ben Davies | 84’ | Ross Sykes Dennis Eckert Ayensa |
80’ | Antonio-Mirko Colak Alfredo Morelos | 87’ | Senne Lynen Cameron Puertas Castro |
87’ | Tom Lawrence Glen Kamara |
Cầu thủ dự bị | |||
Allan McGregor | Joachim Imbrechts | ||
Robby McCrorie | Lucas Pirard | ||
Ridvan Yilmaz | Viktor Boone | ||
Ryan Jack | Oussama El Azzouzi | ||
Steven Davis | Dennis Eckert Ayensa | ||
Rabbi Matondo | Guillaume Francois | ||
Glen Kamara | Cameron Puertas Castro | ||
Alfredo Morelos | Ilyes Ziani | ||
Scott Wright | Nathan Huygevelde | ||
Ben Davies | Ismael Kandouss | ||
Fashion Sakala | Arnaud Dony | ||
Leon Thomas King |
Nhận định Rangers vs Union St.Gilloise
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | ||
30 | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | ||
31 | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | ||
32 | | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | ||
36 | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại