Mohamed Diomande rời sân và được thay thế bởi Findlay Curtis.
Dan Nlundulu (Thay: Jonah Ayunga) 37 | |
D. Nlundulu (Thay: J. Ayunga) 38 | |
Thelo Aasgaard (Kiến tạo: Jayden Meghoma) 39 | |
Emmanuel Fernandez (Kiến tạo: Youssef Chermiti) 52 | |
Roland Idowu 55 | |
Conor McMenamin (Thay: Roland Idowu) 57 | |
Marcus Fraser 59 | |
Max Aarons (Thay: Mikey Moore) 69 | |
Connor Barron (Thay: Thelo Aasgaard) 69 | |
(Pen) Marcus Fraser 76 | |
Danilo (Thay: Youssef Chermiti) 79 | |
Clinton Nsiala (Thay: John Souttar) 80 | |
Mikael Mandron 82 | |
Jack Butland 82 | |
Liam Donnelly (Thay: Killian Phillips) 87 | |
Evan Mooney (Thay: Dan Nlundulu) 88 | |
Findlay Curtis (Thay: Mohamed Diomande) 90 |
Thống kê trận đấu Rangers vs St. Mirren


Diễn biến Rangers vs St. Mirren
Dan Nlundulu rời sân và được thay thế bởi Evan Mooney.
Killian Phillips rời sân và được thay thế bởi Liam Donnelly.
Thẻ vàng cho Jack Butland.
V À A A A O O O - Mikael Mandron đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
John Souttar rời sân và được thay thế bởi Clinton Nsiala.
Youssef Chermiti rời sân và được thay thế bởi Danilo.
ANH ẤY BỎ LỠ - Marcus Fraser thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!
Thelo Aasgaard rời sân và được thay thế bởi Connor Barron.
Mikey Moore rời sân và được thay thế bởi Max Aarons.
Thẻ vàng cho Marcus Fraser.
Roland Idowu rời sân và được thay thế bởi Conor McMenamin.
Thẻ vàng cho Roland Idowu.
Youssef Chermiti đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Emmanuel Fernandez đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jayden Meghoma đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Thelo Aasgaard đã ghi bàn!
Jonah Ayunga rời sân và được thay thế bởi Dan Nlundulu.
Đội hình xuất phát Rangers vs St. Mirren
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Emmanuel Fernandez (37), Jayden Meghoma (30), Mohammed Diomande (10), Nicolas Raskin (43), Djeidi Gassama (23), Thelo Aasgaard (11), Mikey Moore (47), Chermiti (9)
St. Mirren (3-5-2): Shamal George (1), Marcus Fraser (22), Richard King (5), Miguel Freckleton (21), Jayden Richardson (2), Killian Phillips (88), Alexander Gogic (13), Roland Idowu (7), Declan John (24), Mikael Mandron (9), Jonah Ayunga (11)


| Thay người | |||
| 69’ | Mikey Moore Max Aarons | 37’ | Evan Mooney Dan Nlundulu |
| 69’ | Thelo Aasgaard Connor Barron | 57’ | Roland Idowu Conor McMenamin |
| 79’ | Youssef Chermiti Danilo | 87’ | Killian Phillips Liam Donnelly |
| 80’ | John Souttar Clinton Nsiala-Makengo | 88’ | Dan Nlundulu Evan Mooney |
| 90’ | Mohamed Diomande Findlay Curtis | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Liam Kelly | Ryan Mullen | ||
Clinton Nsiala-Makengo | Scott Tanser | ||
Max Aarons | Tunmise Sobowale | ||
Kieran Dowell | Liam Donnelly | ||
Connor Barron | Fraser Taylor | ||
Findlay Curtis | Conor McMenamin | ||
Rabbi Matondo | Malik Marcel Dijksteel | ||
Lyall Cameron | Evan Mooney | ||
Danilo | Dan Nlundulu | ||
Nhận định Rangers vs St. Mirren
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây St. Mirren
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 21 | 41 | H T T T B | |
| 2 | 19 | 12 | 2 | 5 | 15 | 38 | B B T T B | |
| 3 | 19 | 9 | 8 | 2 | 11 | 35 | T T B T T | |
| 4 | 20 | 8 | 9 | 3 | 12 | 33 | T H T B T | |
| 5 | 20 | 8 | 7 | 5 | 11 | 31 | T B H T T | |
| 6 | 20 | 5 | 10 | 5 | -1 | 25 | H T H H T | |
| 7 | 19 | 7 | 4 | 8 | -3 | 25 | T T B H B | |
| 8 | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B B T B | |
| 9 | 20 | 5 | 4 | 11 | -15 | 19 | B H B T T | |
| 10 | 18 | 4 | 6 | 8 | -8 | 18 | H T T H B | |
| 11 | 20 | 2 | 7 | 11 | -17 | 13 | B B B H B | |
| 12 | 19 | 1 | 6 | 12 | -19 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
