Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mikael Mandron 33 | |
![]() Jonah Ayunga 42 | |
![]() Hamza Igamane 45+2' | |
![]() Mikael Mandron (Kiến tạo: Jonah Ayunga) 51 | |
![]() Danilo (Thay: Hamza Igamane) 58 | |
![]() Elvis Bwomono (Thay: Ryan Alebiosu) 65 | |
![]() Toyosi Olusanya (Thay: Jonah Ayunga) 65 | |
![]() Oisin Smyth (Thay: Caolan Boyd-Munce) 66 | |
![]() Toyosi Olusanya 70 | |
![]() Nedim Bajrami (Thay: Ianis Hagi) 72 | |
![]() Tom Lawrence (Thay: Mohamed Diomande) 73 | |
![]() Greg Kiltie (Thay: Killian Phillips) 76 | |
![]() Scott Tanser (Thay: Declan John) 90 |
Thống kê trận đấu Rangers vs St. Mirren


Diễn biến Rangers vs St. Mirren
Declan John rời sân và được thay thế bởi Scott Tanser.
Killian Phillips rời sân và được thay thế bởi Greg Kiltie.
Mohamed Diomande rời sân và được thay thế bởi Tom Lawrence.
Ianis Hagi rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.

V À A A O O O - Toyosi Olusanya ghi bàn!
Caolan Boyd-Munce rời sân và được thay thế bởi Oisin Smyth.
Jonah Ayunga rời sân và được thay thế bởi Toyosi Olusanya.
Ryan Alebiosu rời sân và được thay thế bởi Elvis Bwomono.
Hamza Igamane rời sân và được thay thế bởi Danilo.
Jonah Ayunga đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mikael Mandron ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Hamza Igamane.

Thẻ vàng cho Jonah Ayunga.

Thẻ vàng cho Mikael Mandron.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rangers vs St. Mirren
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Robin Pröpper (4), Clinton Nsiala-Makengo (19), Jefte (22), Mohammed Diomande (10), Nicolas Raskin (43), Václav Černý (18), Hamza Igamane (29), Ianis Hagi (30), Cyriel Dessers (9)
St. Mirren (3-5-2): Zach Hemming (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Richard Taylor (5), Ryan Alebiosu (2), Killian Phillips (88), Caolan Boyd-Munce (15), Mark O'Hara (6), Declan John (24), Jonah Ayunga (7), Mikael Mandron (9)


Thay người | |||
58’ | Hamza Igamane Danilo | 65’ | Ryan Alebiosu Elvis Bwomono |
72’ | Ianis Hagi Nedim Bajrami | 65’ | Jonah Ayunga Toyosi Olusanya |
73’ | Mohamed Diomande Tom Lawrence | 66’ | Caolan Boyd-Munce Oisin Smyth |
76’ | Killian Phillips Greg Kiltie | ||
90’ | Declan John Scott Tanser |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Kelly | Peter Urminsky | ||
Ridvan Yilmaz | Elvis Bwomono | ||
Tom Lawrence | Luke Kenny | ||
Nedim Bajrami | Scott Tanser | ||
Rafael Fernandes | Oisin Smyth | ||
Ross McCausland | Greg Kiltie | ||
Bailey Rice | Roland Idowu | ||
Findlay Curtis | Owen Oseni | ||
Danilo | Toyosi Olusanya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây St. Mirren
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại