Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Hamza Igamane 2 | |
![]() Mohamed Diomande 13 | |
![]() Alexandros Gogic (Kiến tạo: Mark O'Hara) 26 | |
![]() Cyriel Dessers (Thay: Hamza Igamane) 46 | |
![]() Killian Phillips 52 | |
![]() Mark O'Hara 57 | |
![]() James Tavernier (Thay: Robin Propper) 61 | |
![]() Conor McMenamin (Thay: James Scott) 61 | |
![]() Nicolas Raskin 63 | |
![]() Roland Idowu (Thay: Greg Kiltie) 68 | |
![]() Vaclav Cerny 69 | |
![]() Caolan Boyd-Munce (Thay: Mark O'Hara) 78 | |
![]() Mikael Mandron (Thay: Elvis Bwomono) 79 | |
![]() Dujon Sterling (Thay: Connor Barron) 85 | |
![]() Ross McCausland (Thay: Vaclav Cerny) 89 |
Thống kê trận đấu Rangers vs St. Mirren


Diễn biến Rangers vs St. Mirren
Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Ross McCausland.
Connor Barron rời sân và được thay thế bởi Dujon Sterling.
Elvis Bwomono rời sân và được thay thế bởi Mikael Mandron.
Mark O'Hara rời sân và được thay thế bởi Caolan Boyd-Munce.

V À A A O O O - Vaclav Cerny đã ghi bàn!
Greg Kiltie rời sân và được thay thế bởi Roland Idowu.

Thẻ vàng cho Nicolas Raskin.
James Scott rời sân và được thay thế bởi Conor McMenamin.
Robin Propper rời sân và được thay thế bởi James Tavernier.

Thẻ vàng cho Mark O'Hara.

Thẻ vàng cho Killian Phillips.
Hamza Igamane rời sân và được thay thế bởi Cyriel Dessers.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mark O'Hara đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexandros Gogic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mohamed Diomande đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Hamza Igamane.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rangers vs St. Mirren
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), Neraysho Kasanwirjo (24), Leon Balogun (27), Robin Pröpper (4), Jefte (22), Connor Barron (8), Nicolas Raskin (43), Václav Černý (18), Mohammed Diomande (10), Nedim Bajrami (14), Hamza Igamane (29)
St. Mirren (3-4-3): Ellery Balcombe (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Charles Dunne (18), Elvis Bwomono (42), Killian Phillips (88), Mark O'Hara (6), Scott Tanser (3), James Scott (14), Toyosi Olusanya (20), Greg Kiltie (11)


Thay người | |||
46’ | Hamza Igamane Cyriel Dessers | 61’ | James Scott Conor McMenamin |
61’ | Robin Propper James Tavernier | 68’ | Greg Kiltie Roland Idowu |
85’ | Connor Barron Dujon Sterling | 78’ | Mark O'Hara Caolan Boyd-Munce |
89’ | Vaclav Cerny Ross McCausland | 79’ | Elvis Bwomono Mikael Mandron |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Kelly | Peter Urminsky | ||
James Tavernier | Callum Penman | ||
Cyriel Dessers | Oisin Smyth | ||
Kieran Dowell | Caolan Boyd-Munce | ||
Dujon Sterling | Dennis Adeniran | ||
Ross McCausland | Roland Idowu | ||
Robbie Fraser | Conor McMenamin | ||
Cole McKinnon | Jonah Ayunga | ||
Zak Lovelace | Mikael Mandron |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây St. Mirren
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại