Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aaron Essel 22 | |
![]() Vaclav Cerny (Kiến tạo: Mohamed Diomande) 34 | |
![]() Cameron MacPherson (Thay: Sven Sprangler) 46 | |
![]() Ianis Hagi (Thay: Ross McCausland) 46 | |
![]() Connor Barron (Thay: Mohamed Diomande) 46 | |
![]() Adama Sidibeh (Thay: Drey Wright) 46 | |
![]() Vaclav Cerny (Kiến tạo: Ianis Hagi) 58 | |
![]() Hamza Igamane (Thay: Cyriel Dessers) 60 | |
![]() Nicolas Raskin 63 | |
![]() Neraysho Kasanwirjo (Thay: Vaclav Cerny) 73 | |
![]() David Keltjens (Thay: Andre Raymond) 74 | |
![]() Graham Carey (Thay: Mackenzie Kirk) 74 | |
![]() Ianis Hagi 82 | |
![]() Dujon Sterling (Thay: Nedim Bajrami) 84 | |
![]() Franciszek Franczak (Thay: Aaron Essel) 84 |
Thống kê trận đấu Rangers vs St. Johnstone


Diễn biến Rangers vs St. Johnstone
Aaron Essel rời sân và được thay thế bởi Franciszek Franczak.
Nedim Bajrami rời sân và được thay thế bởi Dujon Sterling.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ianis Hagi nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Mackenzie Kirk rời sân và được thay thế bởi Graham Carey.
Andre Raymond rời sân và được thay thế bởi David Keltjens.
Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Neraysho Kasanwirjo.

Thẻ vàng cho Nicolas Raskin.
Cyriel Dessers rời sân và được thay thế bởi Hamza Igamane.
Ianis Hagi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vaclav Cerny đã ghi bàn!
Drey Wright rời sân và được thay thế bởi Adama Sidibeh.
Mohamed Diomande rời sân và được thay thế bởi Connor Barron.
Ross McCausland rời sân và được thay thế bởi Ianis Hagi.
Sven Sprangler rời sân và được thay thế bởi Cameron MacPherson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Mohamed Diomande đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vaclav Cerny đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Aaron Essel.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rangers vs St. Johnstone
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Robin Pröpper (4), Jefte (22), Mohammed Diomande (10), Nicolas Raskin (43), Václav Černý (18), Nedim Bajrami (14), Ross McCausland (45), Cyriel Dessers (9)
St. Johnstone (4-4-1-1): Ross Sinclair (20), Aaron Essel (15), Lewis Neilson (6), Jack Sanders (5), Andre Raymond (3), Drey Wright (14), Matt Smith (22), Sven Sprangler (23), Mackenzie Kirk (27), Nicky Clark (10), Benjamin Kimpioka (29)


Thay người | |||
46’ | Mohamed Diomande Connor Barron | 46’ | Sven Sprangler Cameron MacPherson |
46’ | Ross McCausland Ianis Hagi | 46’ | Drey Wright Adama Sidibeh |
60’ | Cyriel Dessers Hamza Igamane | 74’ | Mackenzie Kirk Graham Carey |
73’ | Vaclav Cerny Neraysho Kasanwirjo | 74’ | Andre Raymond David Keltjens |
84’ | Nedim Bajrami Dujon Sterling | 84’ | Aaron Essel Franciszek Franczak |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Kelly | Joshua Rae | ||
Connor Barron | Cameron MacPherson | ||
Kieran Dowell | Graham Carey | ||
Dujon Sterling | Adama Sidibeh | ||
Neraysho Kasanwirjo | Maksym Kucheriavyi | ||
Leon Balogun | Josh McPake | ||
Hamza Igamane | David Keltjens | ||
Ianis Hagi | Franciszek Franczak | ||
Robbie Fraser | Scott Bright |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây St. Johnstone
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại