Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) James Tavernier
45+3' - Mohamed Diomande
45+4' - Connor Barron
58 - Thelo Aasgaard (Thay: Danilo)
72 - Bojan Miovski (Thay: Connor Barron)
77 - Oliver Antman (Thay: Youssef Chermiti)
89 - Jayden Meghoma (Thay: Max Aarons)
89 - Mohamed Diomande
90+5'
- Fran Navarro
42 - Amine El Ouazzani (Thay: Fran Navarro)
46 - Ricardo Horta
58 - Rodrigo Zalazar
61 - Ricardo Horta
61 - Florian Grillitsch (Thay: Joao Moutinho)
66 - Gabri Martinez
69 - Gabri Martinez
77 - Carvalho (Thay: Gabri Martinez)
82 - Gabriel Moscardo (Thay: Jean-Baptiste Gorby)
90 - Victor Gomez
90+6'
Thống kê trận đấu Rangers vs SC Braga
Diễn biến Rangers vs SC Braga
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Victor Gomez.
THẺ ĐỎ! - Mohamed Diomande nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Jean-Baptiste Gorby rời sân và được thay thế bởi Gabriel Moscardo.
Max Aarons rời sân và được thay thế bởi Jayden Meghoma.
Youssef Chermiti rời sân và được thay thế bởi Oliver Antman.
Gabri Martinez rời sân và được thay thế bởi Carvalho.
Connor Barron rời sân và được thay thế bởi Bojan Miovski.
Thẻ vàng cho Gabri Martinez.
Danilo rời sân và được thay thế bởi Thelo Aasgaard.
V À A A O O O - Gabri Martinez đã ghi bàn!
Joao Moutinho rời sân và được thay thế bởi Florian Grillitsch.
Thẻ vàng cho Ricardo Horta.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Rodrigo Zalazar nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy đang phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Connor Barron.
Fran Navarro rời sân và được thay thế bởi Amine El Ouazzani.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Mohamed Diomande.
V À A A O O O - James Tavernier từ Rangers đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Fran Navarro.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Ibrox Stadium, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Rangers vs SC Braga
Rangers (4-3-1-2): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Nasser Djiga (24), Emmanuel Fernandez (37), Max Aarons (3), Mohammed Diomande (10), Nicolas Raskin (43), Connor Barron (8), Djeidi Gassama (23), Danilo (99), Chermiti (9)
SC Braga (4-3-3): Lukas Hornicek (1), Victor Gómez (2), Gustaf Lagerbielke (14), Sikou Niakaté (4), Bright Arrey-Mbi (26), Rodrigo Zalazar (10), João Moutinho (8), Jean-Baptiste Gorby (29), Gabri Martínez (77), Fran Navarro (39), Ricardo Horta (21)
| Thay người | |||
| 72’ | Danilo Thelo Aasgaard | 46’ | Fran Navarro Amine El Ouazzani |
| 77’ | Connor Barron Bojan Miovski | 66’ | Joao Moutinho Florian Grillitsch |
| 89’ | Youssef Chermiti Oliver Antman | 82’ | Gabri Martinez Vitor Carvalho |
| 89’ | Max Aarons Jayden Meghoma | 90’ | Jean-Baptiste Gorby Gabriel Moscardo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Antman | Amine El Ouazzani | ||
Thelo Aasgaard | Tiago Sá | ||
Jayden Meghoma | Alaa Bellaarouch | ||
Liam Kelly | Paulo Oliveira | ||
Kieran Wright | Vitor Carvalho | ||
Calum Adamson | Gabriel Moscardo | ||
Lyall Cameron | Mario Dorgeles | ||
Findlay Curtis | Florian Grillitsch | ||
Bojan Miovski | Diego Rodrigues | ||
Pau Víctor | |||
Sandro Vidigal | |||
Leonardo Lelo | |||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Dujon Sterling Chấn thương gân Achilles | |||
Derek Cornelius Chấn thương cơ | |||
John Souttar Chấn thương cơ | |||
Rabbi Matondo Chấn thương cơ | |||
Bailey Rice Chấn thương cơ | |||
Kieran Dowell Chấn thương bàn chân | |||
Mikey Moore Chấn thương cơ | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây SC Braga
Bảng xếp hạng Europa League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | |
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | ||
| 3 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | |
| 4 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | |
| 5 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | |
| 6 | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | ||
| 7 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | |
| 8 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | |
| 9 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | |
| 10 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 11 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 12 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 13 | | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | |
| 14 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | ||
| 15 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | |
| 16 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | |
| 17 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | |
| 18 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | |
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 20 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | |
| 21 | | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | |
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | |
| 24 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | ||
| 25 | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | ||
| 27 | | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | |
| 28 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 29 | | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | |
| 30 | | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | |
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | |
| 33 | | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | |
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | ||
| 36 | | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại