James Tavernier (Kiến tạo: Joe Aribo)
2
Kemar Roofe (VAR check)
5
Vitor Tormena
42
(Pen) James Tavernier
44
Francisco Moura (Thay: Andre Horta)
46
Iuri Medeiros (Thay: Rodrigo Gomes)
61
Vitor Oliveira (Thay: Abel Ruiz)
61
Scott Wright (Thay: Aaron Ramsey)
80
Glen Kamara (Thay: Ryan Jack)
80
David Carmo (Kiến tạo: Iuri Medeiros)
83
Kemar Roofe
85
Leon Balogun (Thay: Borna Barisic)
90
Carlos Carvalhal
92
Andre Horta
95
Lucas Mineiro (Thay: Al Musrati)
100
Kemar Roofe (Kiến tạo: Joe Aribo)
101
Iuri Medeiros
105
Iuri Medeiros
105
Scott Arfield (Thay: Kemar Roofe)
106
Jean Gorby (Thay: Andre Castro)
106
Fashion Sakala (Thay: Joe Aribo)
106
Miguel Fale (Thay: David Carmo)
118

Thống kê trận đấu Rangers vs SC Braga

số liệu thống kê
Rangers
Rangers
SC Braga
SC Braga
65 Kiểm soát bóng 35
16 Phạm lỗi 13
27 Ném biên 35
2 Việt vị 2
47 Chuyền dài 6
8 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
15 Sút không trúng đích 2
9 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 15
3 Chăm sóc y tế 4

Diễn biến Rangers vs SC Braga

Tất cả (419)
120+2'

Cầm bóng: Rangers: 65%, Braga: 35%.

120+2'

James Tavernier từ Rangers là ứng cử viên cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời hôm nay

120+2'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc.

120+2'

Cầm bóng: Rangers: 64%, Braga: 36%.

120+1'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Ricardo Horta từ Braga vượt qua James Tavernier

120+1'

Fabiano Silva bị phạt vì đẩy Ryan Kent.

120+1'

Trận đấu chính thức thứ tư cho biết có 1 phút thời gian sẽ được thêm vào.

120'

Cầm bóng: Rangers: 65%, Braga: 35%.

120'

Braga thực hiện quả ném biên bên trái phần sân bên phần sân của họ

120'

Cầm bóng: Rangers: 64%, Braga: 36%.

120'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Jean Gorby từ Braga gặp John Lundstram

119'

Rangers đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

118'

Quả phát bóng lên cho Braga.

118'

David Carmo rời sân, người vào thay là Miguel Fale trong chiến thuật thay người.

118'

David Carmo dính chấn thương và được thay thế bằng Miguel Fale.

118'

Scott Arfield có một cơ hội tuyệt vời để ghi bàn, nhưng không thể ghi bàn vì nỗ lực của anh ta đã bị chặn lại!

118'

Scott Wright đặt một cây thánh giá ...

118'

Rangers đang cố gắng tạo ra một cái gì đó ở đây.

117'

Rangers đang kiểm soát bóng.

116'

Rangers đang kiểm soát bóng.

115'

Fashion Sakala của Rangers đi bóng trong vòng cấm nhưng bị cầu thủ đối phương truy cản.

Đội hình xuất phát Rangers vs SC Braga

Rangers (4-2-3-1): Allan McGregor (1), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), Calvin Bassey (3), Borna Barisic (31), Ryan Jack (8), John Lundstram (4), Joe Aribo (17), Aaron Ramsey (16), Ryan Kent (14), Kemar Roofe (25)

SC Braga (4-2-3-1): Matheus (1), Fabiano Silva (70), Paulo Oliveira (15), David Carmo (16), Vitor Tormena (3), Al Musrati (8), Andre Horta (10), Andre Castro (88), Ricardo Horta (21), Rodrigo Gomes (57), Abel Ruiz (9)

Rangers
Rangers
4-2-3-1
1
Allan McGregor
2 2
James Tavernier
6
Connor Goldson
3
Calvin Bassey
31
Borna Barisic
8
Ryan Jack
4
John Lundstram
17
Joe Aribo
16
Aaron Ramsey
14
Ryan Kent
25
Kemar Roofe
9
Abel Ruiz
57
Rodrigo Gomes
21
Ricardo Horta
88
Andre Castro
10
Andre Horta
8
Al Musrati
3
Vitor Tormena
16
David Carmo
15
Paulo Oliveira
70
Fabiano Silva
1
Matheus
SC Braga
SC Braga
4-2-3-1
Thay người
80’
Ryan Jack
Glen Kamara
46’
Andre Horta
Francisco Moura
80’
Aaron Ramsey
Scott Wright
61’
Rodrigo Gomes
Iuri Medeiros
90’
Borna Barisic
Leon Balogun
61’
Abel Ruiz
Vitor Oliveira
Cầu thủ dự bị
Fashion Sakala
Iuri Medeiros
Leon Balogun
Yan Couto
Robbie McCrorie
Tiago Sa
Jon McLaughlin
Diogo Leite
Amad Diallo
Lucas Mineiro
Steven Davis
Leonardo Buta
Glen Kamara
Jean Gorby
James Sands
Francisco Moura
Scott Wright
Bernardo Couto
Scott Arfield
Bruno Rodrigues
Leon King
Miguel Fale
Alex Lowry
Vitor Oliveira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
21/02 - 2020
27/02 - 2020
08/04 - 2022
15/04 - 2022
H1: 2-0 | HP: 1-0
28/11 - 2025

Thành tích gần đây Rangers

VĐQG Scotland
07/12 - 2025
04/12 - 2025
30/11 - 2025
H1: 0-0
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Scotland
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
H1: 0-2
Scotland League Cup
02/11 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
VĐQG Scotland
30/10 - 2025
26/10 - 2025

Thành tích gần đây SC Braga

VĐQG Bồ Đào Nha
07/12 - 2025
02/12 - 2025
H1: 0-3
Europa League
28/11 - 2025
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
24/11 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
10/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Bồ Đào Nha
03/11 - 2025
27/10 - 2025
Europa League
23/10 - 2025
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon5401912
2FC MidtjyllandFC Midtjylland5401712
3Aston VillaAston Villa5401512
4FreiburgFreiburg5320511
5Real BetisReal Betis5320511
6FerencvarosFerencvaros5320411
7SC BragaSC Braga5311410
8FC PortoFC Porto5311310
9GenkGenk5311210
10Celta VigoCelta Vigo530249
11LilleLille530249
12StuttgartStuttgart530249
13Viktoria PlzenViktoria Plzen523049
14PanathinaikosPanathinaikos530229
15AS RomaAS Roma530229
16Nottingham ForestNottingham Forest522148
17PAOK FCPAOK FC522138
18BolognaBologna522138
19BrannBrann522138
20FenerbahçeFenerbahçe522108
21CelticCeltic5212-17
22Crvena ZvezdaCrvena Zvezda5212-17
23Dinamo ZagrebDinamo Zagreb5212-37
24BaselBasel520306
25LudogoretsLudogorets5203-36
26Young BoysYoung Boys5203-56
27Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles5203-56
28Sturm GrazSturm Graz5113-34
29FC SalzburgFC Salzburg5104-53
30FeyenoordFeyenoord5104-53
31FCSBFCSB5104-53
32FC UtrechtFC Utrecht5014-51
33RangersRangers5014-71
34Malmo FFMalmo FF5014-81
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv5014-131
36NiceNice5005-80
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow