Dữ liệu đang cập nhật
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Chile
Thành tích gần đây Rangers
Giao hữu
Champions League
Giao hữu
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Thành tích gần đây San Luis
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Cúp quốc gia Chile
Hạng 2 Chile
Bảng xếp hạng Hạng nhất Chile
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 9 | 5 | 4 | 14 | 32 | B T B H H |
2 | ![]() | 18 | 10 | 2 | 6 | 3 | 32 | T T B B H |
3 | ![]() | 18 | 7 | 6 | 5 | 5 | 27 | H T T B B |
4 | ![]() | 18 | 8 | 3 | 7 | 3 | 27 | T B B T B |
5 | ![]() | 18 | 7 | 6 | 5 | -2 | 27 | T B B T T |
6 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | -3 | 26 | H T T B T |
7 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | 2 | 25 | B T B H T |
8 | ![]() | 18 | 5 | 9 | 4 | 2 | 24 | T B H T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | 1 | 24 | B T B H T |
10 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -2 | 24 | H H T H B |
11 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | H B T B H |
12 | ![]() | 18 | 6 | 5 | 7 | -2 | 23 | H B T T B |
13 | ![]() | 18 | 5 | 6 | 7 | 1 | 21 | B B T H B |
14 | ![]() | 18 | 5 | 4 | 9 | -4 | 19 | B T T T T |
15 | ![]() | 18 | 4 | 7 | 7 | -4 | 19 | T T H H H |
16 | ![]() | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại