Thứ Tư, 30/07/2025

Trực tiếp kết quả Rangers vs San Luis hôm nay 24-03-2024

Giải Hạng 2 Chile - CN, 24/3

Kết thúc
2 : 4

San Luis

San Luis

Hiệp một: 1-1
CN, 06:30 24/03/2024
Vòng 5 - Hạng 2 Chile
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Christopher Diaz
36
(Pen) Gonzalo Bustos
45+6'
Martin Carreno
53
Christopher Diaz
68
Mauro Caballero
84
Mauro Caballero
89

Thống kê trận đấu Rangers vs San Luis

số liệu thống kê
Rangers
Rangers
San Luis
San Luis
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Chile
19/04 - 2021
29/08 - 2021
24/03 - 2022
09/08 - 2022
11/05 - 2023
10/09 - 2023
24/03 - 2024
06/08 - 2024

Thành tích gần đây Rangers

Giao hữu
26/07 - 2025
Champions League
23/07 - 2025
Giao hữu
06/07 - 2025
Europa League
18/04 - 2025
VĐQG Scotland
13/04 - 2025
Europa League
11/04 - 2025
VĐQG Scotland
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
H1: 0-2
Europa League
14/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-2

Thành tích gần đây San Luis

Hạng 2 Chile
26/07 - 2025
21/07 - 2025
13/07 - 2025
07/07 - 2025
Cúp quốc gia Chile
03/07 - 2025
Hạng 2 Chile
22/06 - 2025
17/06 - 2025
Cúp quốc gia Chile
07/06 - 2025
Hạng 2 Chile
31/05 - 2025
24/05 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Chile

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Deportes CopiapoDeportes Copiapo189541432B T B H H
2San MarcosSan Marcos181026332T T B B H
3Santiago WanderersSantiago Wanderers18765527H T T B B
4Universidad de ConcepcionUniversidad de Concepcion18837327T B B T B
5CobreloaCobreloa18765-227T B B T T
6Santiago MorningSantiago Morning18756-326H T T B T
7Deportes ConcepcionDeportes Concepcion18747225B T B H T
8RangersRangers18594224T B H T H
9AntofagastaAntofagasta18666124B T B H T
10Deportes RecoletaDeportes Recoleta18666-224H H T H B
11San LuisSan Luis18666-424H B T B H
12Deportes TemucoDeportes Temuco18657-223H B T T B
13Curico UnidoCurico Unido18567121B B T H B
14Union San FelipeUnion San Felipe18549-419B T T T T
15Deportes Santa CruzDeportes Santa Cruz18477-419T T H H H
16MagallanesMagallanes18369-1015H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow