Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Connor Randall 8 | |
![]() Ianis Hagi 18 | |
![]() Ianis Hagi 25 | |
![]() John Souttar (Kiến tạo: Nicolas Raskin) 36 | |
![]() Bailey Rice (Thay: Mohamed Diomande) 46 | |
![]() Scott Allardice (Thay: Nohan Kenneh) 46 | |
![]() James Brown (Thay: Joshua Nisbet) 46 | |
![]() Jordan White (Thay: Kieran Phillips) 61 | |
![]() Robin Propper (Thay: John Souttar) 62 | |
![]() Nedim Bajrami (Thay: Ianis Hagi) 74 | |
![]() Tom Lawrence (Thay: Hamza Igamane) 74 | |
![]() (Pen) James Tavernier 77 | |
![]() Rafael Fernandes (Thay: Clinton Nsiala) 80 | |
![]() Andrew MacLeod (Thay: Noah Chilvers) 86 | |
![]() Zac Ashworth (Thay: George Robesten) 86 |
Thống kê trận đấu Rangers vs Ross County


Diễn biến Rangers vs Ross County
George Robesten rời sân và được thay thế bởi Zac Ashworth.
Noah Chilvers rời sân và được thay thế bởi Andrew MacLeod.
Clinton Nsiala rời sân và được thay thế bởi Rafael Fernandes.

V À A A O O O - James Tavernier từ Rangers đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hamza Igamane rời sân và được thay thế bởi Tom Lawrence.
Ianis Hagi rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.
John Souttar rời sân và được thay thế bởi Robin Propper.
Kieran Phillips rời sân và được thay thế bởi Jordan White.
Joshua Nisbet rời sân và được thay thế bởi James Brown.
Nohan Kenneh rời sân và được thay thế bởi Scott Allardice.
Mohamed Diomande rời sân và được thay thế bởi Bailey Rice.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Nicolas Raskin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - John Souttar đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ianis Hagi đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ianis Hagi đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Connor Randall.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rangers vs Ross County
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Clinton Nsiala-Makengo (19), Jefte (22), Mohammed Diomande (10), Nicolas Raskin (43), Václav Černý (18), Hamza Igamane (29), Ianis Hagi (30), Cyriel Dessers (9)
Ross County (3-5-1-1): Jordan Amissah (18), Jonathan Tomkinson (12), Kacper Łopata (20), Elijah Campbell (19), Connor Randall (8), Josh Nisbet (23), Akil Wright (4), Nohan Kenneh (42), George Robesten (34), Noah Chilvers (10), Kieran Phillips (11)


Thay người | |||
46’ | Mohamed Diomande Bailey Rice | 46’ | Joshua Nisbet James Brown |
62’ | John Souttar Robin Pröpper | 46’ | Nohan Kenneh Scott Allardice |
74’ | Hamza Igamane Tom Lawrence | 61’ | Kieran Phillips Jordan White |
74’ | Ianis Hagi Nedim Bajrami | 86’ | George Robesten Zac Ashworth |
80’ | Clinton Nsiala Rafael Fernandes | 86’ | Noah Chilvers Andrew MacLeod |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Kelly | Ross Laidlaw | ||
Robin Pröpper | James Brown | ||
Tom Lawrence | Scott Allardice | ||
Nedim Bajrami | Ronan Hale | ||
Rafael Fernandes | Zac Ashworth | ||
Ross McCausland | George Harmon | ||
Bailey Rice | Jordan White | ||
Findlay Curtis | Dylan Smith | ||
Paul Nsio | Andrew MacLeod |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây Ross County
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại