Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Cyriel Dessers (Kiến tạo: Tom Lawrence) 18 | |
![]() Rabbi Matondo (Kiến tạo: James Tavernier) 45 | |
![]() Mohamed Diomande (Thay: Leon Balogun) 45 | |
![]() Akil Wright 45+2' | |
![]() James Brown (Thay: Jack Grieves) 46 | |
![]() George Harmon 49 | |
![]() Cyriel Dessers (Kiến tạo: Rabbi Matondo) 58 | |
![]() Noah Chilvers (Thay: Aidan Denholm) 62 | |
![]() Alex Samuel (Thay: Michee Efete) 62 | |
![]() Scott Allardice (Thay: Victor Loturi) 63 | |
![]() Tom Lawrence (Kiến tạo: Rabbi Matondo) 65 | |
![]() Kieran Dowell (Thay: Tom Lawrence) 66 | |
![]() Danilo (Thay: Cyriel Dessers) 66 | |
![]() Rabbi Matondo (Kiến tạo: Vaclav Cerny) 69 | |
![]() Joshua Nisbet (Thay: Jordan White) 70 | |
![]() Jefte 75 | |
![]() Ross McCausland (Thay: Vaclav Cerny) 75 | |
![]() Robbie Fraser (Thay: Rabbi Matondo) 75 | |
![]() Noah Chilvers 79 | |
![]() Josh Reid (Thay: George Harmon) 81 | |
![]() Danilo 90 |
Thống kê trận đấu Rangers vs Ross County


Diễn biến Rangers vs Ross County

V À A A O O O - Danilo đã ghi bàn!
George Harmon rời sân và được thay thế bởi Josh Reid.

Thẻ vàng cho Noah Chilvers.
Rabbi Matondo rời sân và được thay thế bởi Robbie Fraser.
Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Ross McCausland.

Thẻ vàng cho Jefte.
Jordan White rời sân và được thay thế bởi Joshua Nisbet.
Vaclav Cerny đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rabbi Matondo đã ghi bàn!
Cyriel Dessers rời sân và được thay thế bởi Danilo.
Tom Lawrence rời sân và được thay thế bởi Kieran Dowell.
Rabbi Matondo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tom Lawrence đã ghi bàn!
Victor Loturi rời sân và được thay thế bởi Scott Allardice.
Michee Efete rời sân và được thay thế bởi Alex Samuel.
Aidan Denholm rời sân và được thay thế bởi Noah Chilvers.
Rabbi Matondo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cyriel Dessers đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho George Harmon.
Jack Grieves rời sân và được thay thế bởi James Brown.
Đội hình xuất phát Rangers vs Ross County
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Leon Balogun (27), Jefte (22), Dujon Sterling (21), Connor Barron (8), Václav Černý (18), Tom Lawrence (11), Rabbi Matondo (17), Cyriel Dessers (9)
Ross County (4-4-2): Ross Laidlaw (1), Michee Efete (24), Akil Wright (4), Will Nightingale (35), George Harmon (16), Jack Grieves (14), Connor Randall (8), Victor Loturi (7), Aidan Denholm (15), Jordan White (26), Ronan Hale (9)


Thay người | |||
45’ | Leon Balogun Mohammed Diomande | 46’ | Jack Grieves James Brown |
66’ | Tom Lawrence Kieran Dowell | 62’ | Aidan Denholm Noah Chilvers |
66’ | Cyriel Dessers Danilo | 62’ | Michee Efete Alex Samuel |
75’ | Vaclav Cerny Ross McCausland | 63’ | Victor Loturi Scott Allardice |
75’ | Rabbi Matondo Robbie Fraser | 70’ | Jordan White Josh Nisbet |
81’ | George Harmon Josh Reid |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Kelly | Jack Hamilton | ||
Mohammed Diomande | James Brown | ||
Kieran Dowell | Ryan Leak | ||
Leon King | Scott Allardice | ||
Ross McCausland | Noah Chilvers | ||
Robbie Fraser | Josh Nisbet | ||
Cole McKinnon | Alex Samuel | ||
Bailey Rice | Eamonn Brophy | ||
Danilo | Josh Reid |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây Ross County
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại