Thứ Sáu, 23/05/2025
Luke Armstrong
9
Tom Sparrow (Kiến tạo: Callum Slattery)
30
Fabio Silva (Thay: Ross McCausland)
35
Andrew Halliday
45+6'
Tom Lawrence (Thay: Nicolas Raskin)
46
Nedim Bajrami (Thay: Ianis Hagi)
46
Leon Balogun (Thay: Robin Propper)
46
Tom Lawrence (Thay: Hamza Igamane)
46
Jefte
49
Cyriel Dessers
54
(Pen) James Tavernier
60
Moses Ebiye (Thay: Luke Armstrong)
62
Davor Zdravkovski (Thay: Andrew Halliday)
62
Harry Paton (Thay: Callum Slattery)
62
Sam Nicholson (Thay: Davor Zdravkovski)
63
Tony Watt (Thay: Lennon Miller)
73
Danilo (Thay: Mohamed Diomande)
74
Dan Casey (Kiến tạo: Blair Spittal)
75
Kemar Roofe (Thay: Cyriel Dessers)
77
Andrew Halliday (Thay: Jack Vale)
77
Dujon Sterling (Thay: Ridvan Yilmaz)
84
Scott Wright (Thay: Dujon Sterling)
90
Ewan Wilson (Thay: Dominic Thompson)
90
Tom Sparrow
90+2'
Nedim Bajrami
90+3'
Dan Casey
90+5'
Thelonius Bair
90+7'

Thống kê trận đấu Rangers vs Motherwell

số liệu thống kê
Rangers
Rangers
Motherwell
Motherwell
65 Kiểm soát bóng 35
13 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rangers vs Motherwell

Tất cả (22)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Nedim Bajrami.

Thẻ vàng cho Nedim Bajrami.

90+2' Thẻ vàng cho Tom Sparrow.

Thẻ vàng cho Tom Sparrow.

90'

Dominic Thompson rời sân và được thay thế bởi Ewan Wilson.

84'

Ridvan Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Dujon Sterling.

74'

Mohamed Diomande rời sân và được thay thế bởi Danilo.

73'

Lennon Miller rời sân và được thay thế bởi Tony Watt.

62'

Callum Slattery rời sân và được thay thế bởi Harry Paton.

62'

Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Davor Zdravkovski.

62'

Luke Armstrong rời sân và được thay thế bởi Moses Ebiye.

54' V À A A O O O - Cyriel Dessers đã ghi bàn!

V À A A O O O - Cyriel Dessers đã ghi bàn!

49' Thẻ vàng cho Jefte.

Thẻ vàng cho Jefte.

46'

Hamza Igamane rời sân và được thay thế bởi Tom Lawrence.

46'

Robin Propper rời sân và được thay thế bởi Leon Balogun.

46'

Ianis Hagi rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+6' Thẻ vàng cho Andrew Halliday.

Thẻ vàng cho Andrew Halliday.

30'

Callum Slattery đã kiến tạo cho bàn thắng.

30' V À A A O O O - Tom Sparrow đã ghi bàn!

V À A A O O O - Tom Sparrow đã ghi bàn!

9' V À A A O O O - Luke Armstrong đã ghi bàn!

V À A A O O O - Luke Armstrong đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Rangers vs Motherwell

Rangers (4-4-2): Jack Butland (1), Ridvan Yilmaz (3), James Tavernier (2), Robin Pröpper (4), Jefte (22), Václav Černý (18), Nicolas Raskin (43), Mohammed Diomande (10), Ianis Hagi (30), Cyriel Dessers (9), Hamza Igamane (29)

Motherwell (3-5-2): Ellery Balcombe (88), Kofi Balmer (5), Liam Gordon (4), Dan Casey (15), Tom Sparrow (7), Callum Slattery (8), Kai Andrews (54), Andy Halliday (11), Dominic Thompson (56), Lennon Miller (38), Luke Armstrong (59)

Rangers
Rangers
4-4-2
1
Jack Butland
3
Ridvan Yilmaz
2
James Tavernier
4
Robin Pröpper
22
Jefte
18
Václav Černý
43
Nicolas Raskin
10
Mohammed Diomande
30
Ianis Hagi
9
Cyriel Dessers
29
Hamza Igamane
59
Luke Armstrong
38
Lennon Miller
56
Dominic Thompson
11
Andy Halliday
54
Kai Andrews
8
Callum Slattery
7
Tom Sparrow
15
Dan Casey
4
Liam Gordon
5
Kofi Balmer
88
Ellery Balcombe
Motherwell
Motherwell
3-5-2
Thay người
46’
Ianis Hagi
Nedim Bajrami
62’
Andrew Halliday
Davor Zdravkovski
46’
Hamza Igamane
Tom Lawrence
62’
Callum Slattery
Harry Paton
46’
Robin Propper
Leon Balogun
62’
Luke Armstrong
Moses Ebiye
74’
Mohamed Diomande
Danilo
73’
Lennon Miller
Tony Watt
84’
Ridvan Yilmaz
Dujon Sterling
90’
Dominic Thompson
Ewan Wilson
Cầu thủ dự bị
Connor Barron
Davor Zdravkovski
Nedim Bajrami
Calum Ward
Bailey Rice
Harry Paton
Findlay Curtis
Johnny Koutroumbis
Danilo
Ewan Wilson
Dujon Sterling
Moses Ebiye
Tom Lawrence
Tony Watt
Leon Balogun
Tawanda Maswanhise
Liam Kelly
Luke Plange

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
19/09 - 2021
31/10 - 2021
27/02 - 2022
16/10 - 2022
29/12 - 2022
18/03 - 2023
24/09 - 2023
24/12 - 2023
10/08 - 2024
Scotland League Cup
03/11 - 2024
VĐQG Scotland
29/12 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Rangers

Europa League
18/04 - 2025
VĐQG Scotland
13/04 - 2025
Europa League
11/04 - 2025
VĐQG Scotland
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
H1: 0-2
Europa League
14/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
07/03 - 2025
VĐQG Scotland
01/03 - 2025
27/02 - 2025

Thành tích gần đây Motherwell

VĐQG Scotland
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
01/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic3326347581T B T B T
2RangersRangers3320673366B T T B H
3HibernianHibernian33141181353T H T T T
4Dundee UnitedDundee United3314811150H B T T T
5AberdeenAberdeen3314811-450H H T T H
6St. MirrenSt. Mirren3312516-941B H T B T
7HeartsHearts3311715-140B T B B H
8MotherwellMotherwell3311616-1939T H B B H
9KilmarnockKilmarnock339816-2035B H B T B
10Ross CountyRoss County339816-2335T B B B B
11Dundee FCDundee FC339717-2134H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone338520-2529H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow