Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luke Armstrong 9 | |
![]() Tom Sparrow (Kiến tạo: Callum Slattery) 30 | |
![]() Fabio Silva (Thay: Ross McCausland) 35 | |
![]() Andrew Halliday 45+6' | |
![]() Tom Lawrence (Thay: Nicolas Raskin) 46 | |
![]() Nedim Bajrami (Thay: Ianis Hagi) 46 | |
![]() Leon Balogun (Thay: Robin Propper) 46 | |
![]() Tom Lawrence (Thay: Hamza Igamane) 46 | |
![]() Jefte 49 | |
![]() Cyriel Dessers 54 | |
![]() (Pen) James Tavernier 60 | |
![]() Moses Ebiye (Thay: Luke Armstrong) 62 | |
![]() Davor Zdravkovski (Thay: Andrew Halliday) 62 | |
![]() Harry Paton (Thay: Callum Slattery) 62 | |
![]() Sam Nicholson (Thay: Davor Zdravkovski) 63 | |
![]() Tony Watt (Thay: Lennon Miller) 73 | |
![]() Danilo (Thay: Mohamed Diomande) 74 | |
![]() Dan Casey (Kiến tạo: Blair Spittal) 75 | |
![]() Kemar Roofe (Thay: Cyriel Dessers) 77 | |
![]() Andrew Halliday (Thay: Jack Vale) 77 | |
![]() Dujon Sterling (Thay: Ridvan Yilmaz) 84 | |
![]() Scott Wright (Thay: Dujon Sterling) 90 | |
![]() Ewan Wilson (Thay: Dominic Thompson) 90 | |
![]() Tom Sparrow 90+2' | |
![]() Nedim Bajrami 90+3' | |
![]() Dan Casey 90+5' | |
![]() Thelonius Bair 90+7' |
Thống kê trận đấu Rangers vs Motherwell


Diễn biến Rangers vs Motherwell

Thẻ vàng cho Nedim Bajrami.

Thẻ vàng cho Tom Sparrow.
Dominic Thompson rời sân và được thay thế bởi Ewan Wilson.
Ridvan Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Dujon Sterling.
Mohamed Diomande rời sân và được thay thế bởi Danilo.
Lennon Miller rời sân và được thay thế bởi Tony Watt.
Callum Slattery rời sân và được thay thế bởi Harry Paton.
Andrew Halliday rời sân và được thay thế bởi Davor Zdravkovski.
Luke Armstrong rời sân và được thay thế bởi Moses Ebiye.

V À A A O O O - Cyriel Dessers đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jefte.
Hamza Igamane rời sân và được thay thế bởi Tom Lawrence.
Robin Propper rời sân và được thay thế bởi Leon Balogun.
Ianis Hagi rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Andrew Halliday.
Callum Slattery đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tom Sparrow đã ghi bàn!

V À A A O O O - Luke Armstrong đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Rangers vs Motherwell
Rangers (4-4-2): Jack Butland (1), Ridvan Yilmaz (3), James Tavernier (2), Robin Pröpper (4), Jefte (22), Václav Černý (18), Nicolas Raskin (43), Mohammed Diomande (10), Ianis Hagi (30), Cyriel Dessers (9), Hamza Igamane (29)
Motherwell (3-5-2): Ellery Balcombe (88), Kofi Balmer (5), Liam Gordon (4), Dan Casey (15), Tom Sparrow (7), Callum Slattery (8), Kai Andrews (54), Andy Halliday (11), Dominic Thompson (56), Lennon Miller (38), Luke Armstrong (59)


Thay người | |||
46’ | Ianis Hagi Nedim Bajrami | 62’ | Andrew Halliday Davor Zdravkovski |
46’ | Hamza Igamane Tom Lawrence | 62’ | Callum Slattery Harry Paton |
46’ | Robin Propper Leon Balogun | 62’ | Luke Armstrong Moses Ebiye |
74’ | Mohamed Diomande Danilo | 73’ | Lennon Miller Tony Watt |
84’ | Ridvan Yilmaz Dujon Sterling | 90’ | Dominic Thompson Ewan Wilson |
Cầu thủ dự bị | |||
Connor Barron | Davor Zdravkovski | ||
Nedim Bajrami | Calum Ward | ||
Bailey Rice | Harry Paton | ||
Findlay Curtis | Johnny Koutroumbis | ||
Danilo | Ewan Wilson | ||
Dujon Sterling | Moses Ebiye | ||
Tom Lawrence | Tony Watt | ||
Leon Balogun | Tawanda Maswanhise | ||
Liam Kelly | Luke Plange |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây Motherwell
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại