Ignacio Caroca 52 | |
Alvaro Delgado 55 | |
Gustavo Gotti 79 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Chile
Thành tích gần đây Rangers
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Scotland League Cup
Thành tích gần đây La Serena
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
VĐQG Chile
Cúp quốc gia Chile
Bảng xếp hạng Hạng 2 Chile
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 17 | 4 | 9 | 15 | 55 | T T B T T | |
| 2 | 30 | 14 | 10 | 6 | 18 | 52 | T T T H B | |
| 3 | 30 | 14 | 8 | 8 | 2 | 50 | T T B T T | |
| 4 | 30 | 14 | 6 | 10 | 4 | 48 | H B T B T | |
| 5 | 30 | 11 | 10 | 9 | 10 | 43 | B B T B T | |
| 6 | 30 | 12 | 7 | 11 | 4 | 43 | T H H B T | |
| 7 | 30 | 10 | 13 | 7 | 0 | 43 | H T T T B | |
| 8 | 30 | 10 | 11 | 9 | 4 | 41 | H H B B B | |
| 9 | 30 | 9 | 12 | 9 | -5 | 39 | H H H H B | |
| 10 | 30 | 10 | 8 | 12 | -9 | 38 | H T T B T | |
| 11 | 30 | 9 | 8 | 13 | -5 | 35 | B B B T T | |
| 12 | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | B H B H B | |
| 13 | 30 | 7 | 12 | 11 | -5 | 33 | H B H B T | |
| 14 | 30 | 7 | 10 | 13 | -7 | 31 | T B T H B | |
| 15 | 30 | 7 | 10 | 13 | -9 | 31 | B H H T B | |
| 16 | 30 | 8 | 6 | 16 | -8 | 30 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

