![]() Kevin Nisbet (Kiến tạo: Chris Cadden) 8 | |
![]() Joe Aribo 26 | |
![]() Ryan Porteous 30 | |
![]() Scott Allan 33 | |
![]() Paul McGinn 37 | |
![]() Kevin Nisbet 45 | |
![]() Kemar Roofe (Kiến tạo: Nathan Patterson) 60 | |
![]() Ianis Hagi 73 | |
![]() Alfredo Morelos (Kiến tạo: Borna Barisic) 78 | |
![]() Borna Barisic 90 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
Thành tích gần đây Rangers
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Europa League
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
VĐQG Scotland
Europa Conference League
Scotland League Cup
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | H T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H B T T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H T B H |
5 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H T T B |
6 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H H H T B |
7 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H H B |
8 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 | H H B T H |
9 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H B B H |
10 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | T B H B H |
11 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại