Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nicolas Raskin (Kiến tạo: James Tavernier) 42 | |
![]() Bojan Miovski 45+2' | |
![]() James Tavernier 56 | |
![]() Mohamed Diomande 57 | |
![]() Daniel Barlaser (Thay: Dylan Levitt) 59 | |
![]() Connor Barron (Thay: Mohamed Diomande) 68 | |
![]() Miguel Chaiwa 69 | |
![]() Thibault Klidje (Thay: Jordan Obita) 70 | |
![]() Junior Hoilett (Thay: Jamie McGrath) 70 | |
![]() Oliver Antman (Thay: Mikey Moore) 77 | |
![]() Youssef Chermiti (Thay: Bojan Miovski) 77 | |
![]() Connor Barron 78 | |
![]() Junior Hoilett 82 | |
![]() Chris Cadden (Thay: Miguel Chaiwa) 82 | |
![]() Rudi Allan Molotnikov (Thay: Martin Boyle) 82 | |
![]() Findlay Curtis (Thay: Nicolas Raskin) 88 | |
![]() Nedim Bajrami (Thay: Djeidi Gassama) 88 |
Thống kê trận đấu Rangers vs Hibernian


Diễn biến Rangers vs Hibernian
Djeidi Gassama rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.
Nicolas Raskin rời sân và được thay thế bởi Findlay Curtis.
Martin Boyle rời sân và được thay thế bởi Rudi Allan Molotnikov.
Miguel Chaiwa rời sân và được thay thế bởi Chris Cadden.

Thẻ vàng cho Junior Hoilett.

Thẻ vàng cho Connor Barron.
Bojan Miovski rời sân và được thay thế bởi Youssef Chermiti.
Mikey Moore rời sân và được thay thế bởi Oliver Antman.
Jamie McGrath rời sân và được thay thế bởi Junior Hoilett.
Jordan Obita rời sân và được thay thế bởi Thibault Klidje.

Thẻ vàng cho Miguel Chaiwa.
Mohamed Diomande rời sân và được thay thế bởi Connor Barron.
Dylan Levitt rời sân và được thay thế bởi Daniel Barlaser.

Thẻ vàng cho Mohamed Diomande.

Thẻ vàng cho James Tavernier.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Bojan Miovski đã ghi bàn!
James Tavernier đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Nicolas Raskin đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Rangers vs Hibernian
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Derek Cornelius (13), John Souttar (5), Jayden Meghoma (30), Nicolas Raskin (43), Mohammed Diomande (10), Mikey Moore (47), Thelo Aasgaard (11), Djeidi Gassama (23), Bojan Miovski (28)
Hibernian (3-4-2-1): Raphael Sallinger (1), Grant Hanley (4), Rocky Bushiri (33), Jordan Obita (21), Josh Mulligan (20), Dylan Levitt (6), Miguel Chaiwa (14), Nicky Cadden (19), Jamie McGrath (17), Martin Boyle (10), Kieron Bowie (9)


Thay người | |||
68’ | Mohamed Diomande Connor Barron | 59’ | Dylan Levitt Daniel Barlaser |
77’ | Bojan Miovski Chermiti | 70’ | Jordan Obita Thibault Klidje |
77’ | Mikey Moore Oliver Antman | 70’ | Jamie McGrath Junior Hoilett |
88’ | Djeidi Gassama Nedim Bajrami | 82’ | Miguel Chaiwa Chris Cadden |
88’ | Nicolas Raskin Findlay Curtis | 82’ | Martin Boyle Rudi Molotnikov |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Kelly | Jordan Smith | ||
Max Aarons | Warren O'Hora | ||
Connor Barron | Chris Cadden | ||
Chermiti | Jack Iredale | ||
Nedim Bajrami | Thibault Klidje | ||
Oliver Antman | Daniel Barlaser | ||
Nasser Djiga | Junior Hoilett | ||
Findlay Curtis | Josh Campbell | ||
Danilo | Rudi Molotnikov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây Hibernian
Bảng xếp hạng Scotland League Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 11 | |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 6 | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -15 | 2 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 12 | |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | |
3 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -17 | 1 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | T B B T |
4 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | T B B B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | |
2 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 11 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T B T |
3 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 6 | H T H B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B H T |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T H T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | T B T T |
3 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B |
4 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | T B H B |
5 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại