Thứ Sáu, 23/05/2025
Nectarios Triantis
27
Tom Lawrence (Kiến tạo: Ross McCausland)
34
(Pen) Mykola Kukharevych
45+3'
Kieran Dowell (Thay: Nicolas Raskin)
46
Nedim Bajrami (Thay: Ross McCausland)
46
Robin Propper
53
Cyriel Dessers (Thay: Hamza Igamane)
56
Thody Elie Youan (Thay: Junior Hoilett)
68
Dwight Gayle (Thay: Mykola Kukharevych)
68
Dujon Sterling (Thay: Vaclav Cerny)
68
Kieran Dowell
76
Dylan Levitt (Thay: Hyeok-Kyu Kwon)
77
Harry McKirdy (Thay: Josh Campbell)
77
Nathan Moriah-Welsh (Thay: Nectarios Triantis)
80
Neraysho Kasanwirjo (Thay: Tom Lawrence)
85
Warren O'Hora
90+5'

Thống kê trận đấu Rangers vs Hibernian

số liệu thống kê
Rangers
Rangers
Hibernian
Hibernian
67 Kiểm soát bóng 33
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rangers vs Hibernian

Tất cả (21)
90+6'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

90+5' Thẻ vàng cho Warren O'Hora.

Thẻ vàng cho Warren O'Hora.

85'

Tom Lawrence rời sân và được thay thế bởi Neraysho Kasanwirjo.

80'

Nectarios Triantis rời sân và được thay thế bởi Nathan Moriah-Welsh.

77'

Josh Campbell rời sân và được thay thế bởi Harry McKirdy.

77'

Hyeok-Kyu Kwon rời sân và được thay thế bởi Dylan Levitt.

76' Thẻ vàng cho Kieran Dowell.

Thẻ vàng cho Kieran Dowell.

68'

Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Dujon Sterling.

68'

Mykola Kukharevych rời sân và được thay thế bởi Dwight Gayle.

68'

Junior Hoilett rời sân và được thay thế bởi Thody Elie Youan.

56'

Hamza Igamane rời sân và được thay thế bởi Cyriel Dessers.

53' Thẻ vàng cho Robin Propper.

Thẻ vàng cho Robin Propper.

46'

Nicolas Raskin rời sân và được thay thế bởi Kieran Dowell.

46'

Ross McCausland rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' ANH ẤY BỎ LỠ - Mykola Kukharevych thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Mykola Kukharevych thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

34'

Ross McCausland đã kiến tạo cho bàn thắng.

34' V À A A O O O - Tom Lawrence ghi bàn!

V À A A O O O - Tom Lawrence ghi bàn!

27' Thẻ vàng cho Nectarios Triantis.

Thẻ vàng cho Nectarios Triantis.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Rangers vs Hibernian

Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Robin Pröpper (4), Jefte (22), Connor Barron (8), Nicolas Raskin (43), Václav Černý (18), Tom Lawrence (11), Ross McCausland (45), Hamza Igamane (29)

Hibernian (4-4-2): Josef Bursik (1), Lewis Miller (2), Marvin Ekpiteta (4), Warren O'Hora (5), Jordan Obita (21), Chris Cadden (12), Kwon Hyeok-kyu (18), Nectarios Triantis (26), Junior Hoilett (23), Josh Campbell (32), Mykola Kukharevych (99)

Rangers
Rangers
4-2-3-1
1
Jack Butland
2
James Tavernier
5
John Souttar
4
Robin Pröpper
22
Jefte
8
Connor Barron
43
Nicolas Raskin
18
Václav Černý
11
Tom Lawrence
45
Ross McCausland
29
Hamza Igamane
99
Mykola Kukharevych
32
Josh Campbell
23
Junior Hoilett
26
Nectarios Triantis
18
Kwon Hyeok-kyu
12
Chris Cadden
21
Jordan Obita
5
Warren O'Hora
4
Marvin Ekpiteta
2
Lewis Miller
1
Josef Bursik
Hibernian
Hibernian
4-4-2
Thay người
46’
Ross McCausland
Nedim Bajrami
68’
Mykola Kukharevych
Dwight Gayle
46’
Nicolas Raskin
Kieran Dowell
68’
Junior Hoilett
Thody Elie Youan
56’
Hamza Igamane
Cyriel Dessers
77’
Josh Campbell
Harry McKirdy
68’
Vaclav Cerny
Dujon Sterling
77’
Hyeok-Kyu Kwon
Dylan Levitt
85’
Tom Lawrence
Neraysho Kasanwirjo
80’
Nectarios Triantis
Nathan Moriah-Welsh
Cầu thủ dự bị
Liam Kelly
Jack Iredale
Cyriel Dessers
Nathan Moriah-Welsh
Nedim Bajrami
Rocky Bushiri
Kieran Dowell
Dwight Gayle
Dujon Sterling
Rudi Molotnikov
Neraysho Kasanwirjo
Harry McKirdy
Leon Balogun
Jordan Smith
Robbie Fraser
Dylan Levitt
Cole McKinnon
Thody Elie Youan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
03/10 - 2021
02/12 - 2021
10/02 - 2022
20/08 - 2022
16/12 - 2022
09/03 - 2023
21/10 - 2023
25/01 - 2024
Cúp quốc gia Scotland
11/03 - 2024
VĐQG Scotland
30/03 - 2024
29/09 - 2024
05/01 - 2025
05/04 - 2025

Thành tích gần đây Rangers

Europa League
18/04 - 2025
VĐQG Scotland
13/04 - 2025
Europa League
11/04 - 2025
VĐQG Scotland
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
H1: 0-2
Europa League
14/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
07/03 - 2025
VĐQG Scotland
01/03 - 2025
27/02 - 2025

Thành tích gần đây Hibernian

VĐQG Scotland
13/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
09/03 - 2025
VĐQG Scotland
02/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic3326347581T B T B T
2RangersRangers3320673366B T T B H
3HibernianHibernian33141181353T H T T T
4Dundee UnitedDundee United3314811150H B T T T
5AberdeenAberdeen3314811-450H H T T H
6St. MirrenSt. Mirren3312516-941B H T B T
7HeartsHearts3311715-140B T B B H
8MotherwellMotherwell3311616-1939T H B B H
9KilmarnockKilmarnock339816-2035B H B T B
10Ross CountyRoss County339816-2335T B B B B
11Dundee FCDundee FC339717-2134H T B T B
12St. JohnstoneSt. Johnstone338520-2529H H B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow