Thẻ vàng cho John Souttar.
![]() Lawrence Shankland (Kiến tạo: Claudio Braga) 21 | |
![]() Derek Cornelius (Thay: Nasser Djiga) 46 | |
![]() Oliver Antman (Thay: Mikey Moore) 46 | |
![]() Joe Rothwell (Thay: Connor Barron) 56 | |
![]() Michael Steinwender (Thay: Oisin McEntee) 62 | |
![]() Youssef Chermiti (Thay: Jayden Meghoma) 67 | |
![]() James Tavernier 68 | |
![]() Stuart Findlay 70 | |
![]() Tomas Magnusson (Thay: Alexandros Kiziridis) 77 | |
![]() Elton Kabangu (Thay: Claudio Braga) 77 | |
![]() Nedim Bajrami (Thay: Joe Rothwell) 77 | |
![]() Jamie McCart (Thay: Stephen Kingsley) 78 | |
![]() Lawrence Shankland 82 | |
![]() (Pen) Lawrence Shankland 82 | |
![]() John Souttar 84 | |
![]() Blair Spittal (Thay: Lawrence Shankland) 90 |
Thống kê trận đấu Rangers vs Hearts


Diễn biến Rangers vs Hearts


ANH ẤY ĐÃ BỎ LỠ - Lawrence Shankland thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!

V À A A O O O - Lawrence Shankland đã ghi bàn!
Stephen Kingsley rời sân và được thay thế bởi Jamie McCart.
Claudio Braga rời sân và được thay thế bởi Elton Kabangu.
Alexandros Kiziridis rời sân và được thay thế bởi Tomas Magnusson.

Thẻ vàng cho Stuart Findlay.

Thẻ vàng cho James Tavernier.
Jayden Meghoma rời sân và được thay thế bởi Youssef Chermiti.
Oisin McEntee rời sân và được thay thế bởi Michael Steinwender.
Connor Barron rời sân và được thay thế bởi Joe Rothwell.
Mikey Moore rời sân và được thay thế bởi Oliver Antman.
Nasser Djiga rời sân và được thay thế bởi Derek Cornelius.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Claudio Braga đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lawrence Shankland đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rangers vs Hearts
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Nasser Djiga (24), John Souttar (5), Jayden Meghoma (30), Connor Barron (8), Mohammed Diomande (10), Djeidi Gassama (23), Thelo Aasgaard (11), Mikey Moore (47), Bojan Miovski (28)
Hearts (4-3-3): Alexander Schwolow (25), Oisin McEntee (31), Craig Halkett (4), Stuart Findlay (19), Stephen Kingsley (3), Harry Milne (18), Beni Baningime (6), Cameron Devlin (14), Claudio Braga (10), Lawrence Shankland (9), Alexandros Kyziridis (89)


Thay người | |||
46’ | Nasser Djiga Derek Cornelius | 62’ | Oisin McEntee Michael Steinwender |
46’ | Mikey Moore Oliver Antman | 77’ | Claudio Braga Elton Kabangu |
56’ | Nedim Bajrami Joe Rothwell | 77’ | Alexandros Kiziridis Tomas Magnusson |
67’ | Jayden Meghoma Chermiti | 78’ | Stephen Kingsley Jamie McCart |
77’ | Joe Rothwell Nedim Bajrami | 90’ | Lawrence Shankland Blair Spittal |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Kelly | Zander Clark | ||
Max Aarons | Jamie McCart | ||
Joe Rothwell | Elton Kabangu | ||
Chermiti | Pierre Landry Kabore | ||
Derek Cornelius | Michael Steinwender | ||
Nedim Bajrami | Blair Spittal | ||
Oliver Antman | Alan Forrest | ||
Findlay Curtis | Tomas Magnusson | ||
Danilo | Sabah Kerjota | ||
Chermiti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây Hearts
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | H T T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | ![]() | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H B T T |
4 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H T B H |
5 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H T T B |
6 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H H H T B |
7 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H H B |
8 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 | H H B T H |
9 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H B B H |
10 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | T B H B H |
11 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại