Thứ Năm, 16/10/2025
Lawrence Shankland (Kiến tạo: Claudio Braga)
21
Derek Cornelius (Thay: Nasser Djiga)
46
Oliver Antman (Thay: Mikey Moore)
46
Joe Rothwell (Thay: Connor Barron)
56
Michael Steinwender (Thay: Oisin McEntee)
62
Youssef Chermiti (Thay: Jayden Meghoma)
67
James Tavernier
68
Stuart Findlay
70
Tomas Magnusson (Thay: Alexandros Kiziridis)
77
Elton Kabangu (Thay: Claudio Braga)
77
Nedim Bajrami (Thay: Joe Rothwell)
77
Jamie McCart (Thay: Stephen Kingsley)
78
Lawrence Shankland
82
(Pen) Lawrence Shankland
82
John Souttar
84
Blair Spittal (Thay: Lawrence Shankland)
90

Thống kê trận đấu Rangers vs Hearts

số liệu thống kê
Rangers
Rangers
Hearts
Hearts
67 Kiểm soát bóng 33
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rangers vs Hearts

Tất cả (18)
84' Thẻ vàng cho John Souttar.

Thẻ vàng cho John Souttar.

82' ANH ẤY ĐÃ BỎ LỠ - Lawrence Shankland thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!

ANH ẤY ĐÃ BỎ LỠ - Lawrence Shankland thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!

82' V À A A O O O - Lawrence Shankland đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lawrence Shankland đã ghi bàn!

78'

Stephen Kingsley rời sân và được thay thế bởi Jamie McCart.

77'

Claudio Braga rời sân và được thay thế bởi Elton Kabangu.

77'

Alexandros Kiziridis rời sân và được thay thế bởi Tomas Magnusson.

70' Thẻ vàng cho Stuart Findlay.

Thẻ vàng cho Stuart Findlay.

68' Thẻ vàng cho James Tavernier.

Thẻ vàng cho James Tavernier.

67'

Jayden Meghoma rời sân và được thay thế bởi Youssef Chermiti.

62'

Oisin McEntee rời sân và được thay thế bởi Michael Steinwender.

56'

Connor Barron rời sân và được thay thế bởi Joe Rothwell.

46'

Mikey Moore rời sân và được thay thế bởi Oliver Antman.

46'

Nasser Djiga rời sân và được thay thế bởi Derek Cornelius.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

22'

Claudio Braga đã kiến tạo cho bàn thắng.

22' V À A A O O O - Lawrence Shankland đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lawrence Shankland đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Rangers vs Hearts

Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Nasser Djiga (24), John Souttar (5), Jayden Meghoma (30), Connor Barron (8), Mohammed Diomande (10), Djeidi Gassama (23), Thelo Aasgaard (11), Mikey Moore (47), Bojan Miovski (28)

Hearts (4-3-3): Alexander Schwolow (25), Oisin McEntee (31), Craig Halkett (4), Stuart Findlay (19), Stephen Kingsley (3), Harry Milne (18), Beni Baningime (6), Cameron Devlin (14), Claudio Braga (10), Lawrence Shankland (9), Alexandros Kyziridis (89)

Rangers
Rangers
4-2-3-1
1
Jack Butland
2
James Tavernier
24
Nasser Djiga
5
John Souttar
30
Jayden Meghoma
8
Connor Barron
10
Mohammed Diomande
23
Djeidi Gassama
11
Thelo Aasgaard
47
Mikey Moore
28
Bojan Miovski
89
Alexandros Kyziridis
9
Lawrence Shankland
10
Claudio Braga
14
Cameron Devlin
6
Beni Baningime
18
Harry Milne
3
Stephen Kingsley
19
Stuart Findlay
4
Craig Halkett
31
Oisin McEntee
25
Alexander Schwolow
Hearts
Hearts
4-3-3
Thay người
46’
Nasser Djiga
Derek Cornelius
62’
Oisin McEntee
Michael Steinwender
46’
Mikey Moore
Oliver Antman
77’
Claudio Braga
Elton Kabangu
56’
Nedim Bajrami
Joe Rothwell
77’
Alexandros Kiziridis
Tomas Magnusson
67’
Jayden Meghoma
Chermiti
78’
Stephen Kingsley
Jamie McCart
77’
Joe Rothwell
Nedim Bajrami
90’
Lawrence Shankland
Blair Spittal
Cầu thủ dự bị
Liam Kelly
Zander Clark
Max Aarons
Jamie McCart
Joe Rothwell
Elton Kabangu
Chermiti
Pierre Landry Kabore
Derek Cornelius
Michael Steinwender
Nedim Bajrami
Blair Spittal
Oliver Antman
Alan Forrest
Findlay Curtis
Tomas Magnusson
Danilo
Sabah Kerjota
Chermiti

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
16/10 - 2021
H1: 1-0
12/12 - 2021
H1: 0-2
06/02 - 2022
H1: 1-0
Cúp quốc gia Scotland
21/05 - 2022
VĐQG Scotland
01/10 - 2022
H1: 0-2
10/11 - 2022
H1: 0-0
02/02 - 2023
H1: 0-2
29/10 - 2023
H1: 0-1
07/12 - 2023
H1: 0-1
24/02 - 2024
H1: 3-0
03/08 - 2024
H1: 0-0
11/11 - 2024
H1: 1-0
16/02 - 2025
H1: 0-1
13/09 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Rangers

VĐQG Scotland
05/10 - 2025
H1: 0-1
Europa League
03/10 - 2025
VĐQG Scotland
28/09 - 2025
Europa League
26/09 - 2025
H1: 0-0
Scotland League Cup
20/09 - 2025
VĐQG Scotland
13/09 - 2025
H1: 0-1
31/08 - 2025
H1: 0-0
Champions League
28/08 - 2025
VĐQG Scotland
24/08 - 2025
Champions League
20/08 - 2025

Thành tích gần đây Hearts

VĐQG Scotland
04/10 - 2025
27/09 - 2025
H1: 2-0
13/09 - 2025
H1: 0-1
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Scotland League Cup
16/08 - 2025
VĐQG Scotland
10/08 - 2025
05/08 - 2025
H1: 1-0
Giao hữu
26/07 - 2025
Scotland League Cup
24/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HeartsHearts76101019H T T T T
2CelticCeltic7520817T H T H T
3KilmarnockKilmarnock7241310H H B T T
4Dundee UnitedDundee United723219T H T B H
5St. MirrenSt. Mirren7232-19H H T T B
6MotherwellMotherwell715118H H H T B
7HibernianHibernian715108H H H H B
8RangersRangers7151-18H H B T H
9LivingstonLivingston8134-46B H B B H
10FalkirkFalkirk7133-56T B H B H
11Dundee FCDundee FC8134-76B H T B B
12AberdeenAberdeen7115-54B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow