Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Cyriel Dessers (Kiến tạo: James Tavernier) 6 | |
![]() Cameron Devlin 57 | |
![]() Daniel Oyegoke 67 | |
![]() Neraysho Kasanwirjo (Thay: Connor Barron) 68 | |
![]() Dujon Sterling (Thay: James Tavernier) 68 | |
![]() Yan Dhanda (Thay: Alan Forrest) 69 | |
![]() Beni Baningime (Thay: Malachi Boateng) 69 | |
![]() Mohamed Diomande 74 | |
![]() Danilo (Thay: Cyriel Dessers) 78 | |
![]() Musa Drammeh (Thay: Cameron Devlin) 78 | |
![]() Dujon Sterling 80 | |
![]() Kieran Dowell (Thay: Vaclav Cerny) 85 | |
![]() Ross McCausland (Thay: Nedim Bajrami) 85 | |
![]() Yan Dhanda 89 |
Thống kê trận đấu Rangers vs Hearts


Diễn biến Rangers vs Hearts

Thẻ vàng cho Yan Dhanda.
Nedim Bajrami rời sân và được thay thế bởi Ross McCausland.
Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Kieran Dowell.

Thẻ vàng cho Dujon Sterling.
Cameron Devlin rời sân và được thay thế bởi Musa Drammeh.
Cyriel Dessers rời sân và được thay thế bởi Danilo.

Thẻ vàng cho Mohamed Diomande.
Malachi Boateng rời sân và được thay thế bởi Beni Baningime.
Alan Forrest rời sân và được thay thế bởi Yan Dhanda.
James Tavernier rời sân và được thay thế bởi Dujon Sterling.
Connor Barron rời sân và được thay thế bởi Neraysho Kasanwirjo.

Thẻ vàng cho Daniel Oyegoke.

Thẻ vàng cho Cameron Devlin.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
James Tavernier đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cyriel Dessers ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rangers vs Hearts
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Leon Balogun (27), Jefte (22), Connor Barron (8), Nicolas Raskin (43), Václav Černý (18), Mohammed Diomande (10), Nedim Bajrami (14), Cyriel Dessers (9)
Hearts (4-4-1-1): Craig Gordon (1), Daniel Oyegoke (5), Frankie Kent (2), Kye Rowles (15), James Penrice (29), Alan Forrest (17), Malachi Boateng (18), Cameron Devlin (14), Blair Spittal (16), Lawrence Shankland (9), Kenneth Vargas (77)


Thay người | |||
68’ | James Tavernier Dujon Sterling | 69’ | Malachi Boateng Beni Baningime |
68’ | Connor Barron Neraysho Kasanwirjo | 69’ | Alan Forrest Yan Dhanda |
78’ | Cyriel Dessers Danilo | 78’ | Cameron Devlin Musa Drammeh |
85’ | Vaclav Cerny Kieran Dowell | ||
85’ | Nedim Bajrami Ross McCausland |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Kelly | Zander Clark | ||
Robin Pröpper | Stephen Kingsley | ||
Kieran Dowell | Craig Halkett | ||
Dujon Sterling | Beni Baningime | ||
Neraysho Kasanwirjo | Jorge Grant | ||
Hamza Igamane | Yan Dhanda | ||
Ianis Hagi | James Wilson | ||
Ross McCausland | Adam Forrester | ||
Danilo | Musa Drammeh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây Hearts
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại