Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mohamed Diomande 41 | |
![]() (Pen) Hyun-Gyu Oh 45+7' | |
![]() Oliver Antman (Thay: Mikey Moore) 46 | |
![]() Hyun-Gyu Oh (Kiến tạo: Jarne Steuckers) 55 | |
![]() Hyun-Gyu Oh 56 | |
![]() Mujaid Sadick 58 | |
![]() Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Yaimar Medina) 64 | |
![]() Hyun-Gyu Oh (Kiến tạo: Patrik Hrosovsky) 69 | |
![]() Djeidi Gassama 78 | |
![]() Joe Rothwell (Thay: Derek Cornelius) 79 | |
![]() Connor Barron (Thay: Thelo Aasgaard) 80 | |
![]() Bojan Miovski (Thay: Youssef Chermiti) 80 | |
![]() Jusef Erabi (Thay: Hyun-Gyu Oh) 80 | |
![]() Ken Nkuba (Thay: Jarne Steuckers) 80 | |
![]() Nikolas Sattlberger (Thay: Ibrahima Sory Bangoura) 81 | |
![]() Konstantinos Karetsas (Thay: Patrik Hrosovsky) 90 | |
![]() Zakaria El Ouahdi 90+5' |
Thống kê trận đấu Rangers vs Genk


Diễn biến Rangers vs Genk

Thẻ vàng cho Zakaria El Ouahdi.
Patrik Hrosovsky rời sân và được thay thế bởi Konstantinos Karetsas.
Ibrahima Sory Bangoura rời sân và được thay thế bởi Nikolas Sattlberger.
Jarne Steuckers rời sân và được thay thế bởi Ken Nkuba.
Hyun-Gyu Oh rời sân và được thay thế bởi Jusef Erabi.
Youssef Chermiti rời sân và được thay thế bởi Bojan Miovski.
Thelo Aasgaard rời sân và được thay thế bởi Connor Barron.
Derek Cornelius rời sân và được thay thế bởi Joe Rothwell.

Thẻ vàng cho Djeidi Gassama.
Patrik Hrosovsky đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Hyun-Gyu Oh đã ghi bàn!
Yaimar Medina rời sân và được thay thế bởi Noah Adedeji-Sternberg.

Thẻ vàng cho Mujaid Sadick.

Thẻ vàng cho Hyun-Gyu Oh.
Jarne Steuckers đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Hyun-Gyu Oh đã ghi bàn!
Mikey Moore rời sân và được thay thế bởi Oliver Antman.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

ANH ẤY BỎ LỠ - Hyun-Gyu Oh thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!
Đội hình xuất phát Rangers vs Genk
Rangers (4-3-3): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Derek Cornelius (13), Jayden Meghoma (30), Mohammed Diomande (10), Thelo Aasgaard (11), Nicolas Raskin (43), Mikey Moore (47), Chermiti (9), Djeidi Gassama (23)
Genk (4-1-4-1): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Mujaid Sadick (3), Matte Smets (6), Joris Kayembe (18), Ibrahima Sory Bangoura (21), Jarne Steuckers (7), Patrik Hrošovský (17), Bryan Heynen (8), Yaimar Abel Medina Ortiz (19), Oh Hyeon-gyu (9)


Thay người | |||
46’ | Mikey Moore Oliver Antman | 64’ | Yaimar Medina Noah Adedeji-Sternberg |
79’ | Derek Cornelius Joe Rothwell | 80’ | Jarne Steuckers Ken Nkuba |
80’ | Youssef Chermiti Bojan Miovski | 80’ | Hyun-Gyu Oh Jusef Erabi |
80’ | Thelo Aasgaard Connor Barron | 81’ | Ibrahima Sory Bangoura Nikolas Sattlberger |
90’ | Patrik Hrosovsky Konstantinos Karetsas |
Cầu thủ dự bị | |||
Bojan Miovski | Lucca Kiaba Brughmans | ||
Liam Kelly | Ken Nkuba | ||
Kieran Wright | Adrian Palacios | ||
Nasser Djiga | Josue Ndenge Kongolo | ||
Joe Rothwell | Konstantinos Karetsas | ||
Connor Barron | Nikolas Sattlberger | ||
Bailey Rice | Aaron Bibout | ||
Findlay Curtis | Robin Mirisola | ||
Aiden Mccallion | Ayumu Yokoyama | ||
Oliver Antman | Jusef Erabi | ||
Joshua Gentles | Junya Ito | ||
Danilo | Noah Adedeji-Sternberg |
Nhận định Rangers vs Genk
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây Genk
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại