Thứ Ba, 02/12/2025
Dylan Tait
41
Djeidi Gassama (Thay: Oliver Antman)
57
Jayden Meghoma (Thay: Max Aarons)
57
Alfie Agyeman (Thay: Brian Graham)
60
Scott Arfield (Thay: Calvin Miller)
60
Danilo (Thay: Thelo Aasgaard)
68
Sam Hart (Thay: Keelan Adams)
70
Findlay Curtis (Thay: Nedim Bajrami)
75
Mohamed Diomande (Thay: Connor Barron)
76
Ethan Ross (Thay: Kyrell Wilson)
82
Ryan Edwards (Thay: Filip Lissah)
82
Connor Allan
89
Scott Bain
90+4'

Thống kê trận đấu Rangers vs Falkirk

số liệu thống kê
Rangers
Rangers
Falkirk
Falkirk
60 Kiểm soát bóng 40
11 Phạm lỗi 17
27 Ném biên 23
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rangers vs Falkirk

Tất cả (17)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Scott Bain.

Thẻ vàng cho Scott Bain.

89' Thẻ vàng cho Connor Allan.

Thẻ vàng cho Connor Allan.

82'

Filip Lissah rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.

82'

Kyrell Wilson rời sân và được thay thế bởi Ethan Ross.

76'

Connor Barron rời sân và được thay thế bởi Mohamed Diomande.

75'

Nedim Bajrami rời sân và được thay thế bởi Findlay Curtis.

70'

Keelan Adams rời sân và được thay thế bởi Sam Hart.

68'

Thelo Aasgaard rời sân và được thay thế bởi Danilo.

60'

Calvin Miller rời sân và được thay thế bởi Scott Arfield.

60'

Brian Graham rời sân và được thay thế bởi Alfie Agyeman.

57'

Max Aarons rời sân và được thay thế bởi Jayden Meghoma.

57'

Oliver Antman rời sân và được thay thế bởi Djeidi Gassama.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Dylan Tait.

Thẻ vàng cho Dylan Tait.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Rangers vs Falkirk

Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Nasser Djiga (24), Emmanuel Fernandez (37), Max Aarons (3), Nicolas Raskin (43), Connor Barron (8), Oliver Antman (18), Thelo Aasgaard (11), Nedim Bajrami (14), Bojan Miovski (28)

Falkirk (4-2-3-1): Scott Bain (19), Keelan Adams (2), Connor Allan (20), Liam Henderson (5), Filip Lissah (28), Dylan Tait (21), Brad Spencer (8), Kyrell Wilson (22), Calvin Miller (29), Ethan Williams (24), Brian Graham (7)

Rangers
Rangers
4-2-3-1
1
Jack Butland
2
James Tavernier
24
Nasser Djiga
37
Emmanuel Fernandez
3
Max Aarons
43
Nicolas Raskin
8
Connor Barron
18
Oliver Antman
11
Thelo Aasgaard
14
Nedim Bajrami
28
Bojan Miovski
7
Brian Graham
24
Ethan Williams
29
Calvin Miller
22
Kyrell Wilson
8
Brad Spencer
21
Dylan Tait
28
Filip Lissah
5
Liam Henderson
20
Connor Allan
2
Keelan Adams
19
Scott Bain
Falkirk
Falkirk
4-2-3-1
Thay người
57’
Oliver Antman
Djeidi Gassama
60’
Brian Graham
Alfie Agyeman
57’
Max Aarons
Jayden Meghoma
60’
Calvin Miller
Scott Arfield
68’
Thelo Aasgaard
Danilo
70’
Keelan Adams
Sam Hart
75’
Nedim Bajrami
Findlay Curtis
82’
Filip Lissah
Ryan Edwards
76’
Connor Barron
Mohammed Diomande
82’
Kyrell Wilson
Ethan Ross
Cầu thủ dự bị
Liam Kelly
Nicky Hogarth
Findlay Curtis
Leon Mccann
Mohammed Diomande
Alfie Agyeman
Djeidi Gassama
Ryan Edwards
Dujon Sterling
Sam Hart
Lyall Cameron
Trey Samuel-Ogunsuyi
Jayden Meghoma
Scott Arfield
Clinton Nsiala-Makengo
Ethan Ross
Danilo
Henry Cartwright

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
05/10 - 2025
H1: 0-1
30/11 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Rangers

VĐQG Scotland
30/11 - 2025
H1: 0-0
Europa League
28/11 - 2025
VĐQG Scotland
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa League
07/11 - 2025
H1: 0-2
Scotland League Cup
02/11 - 2025
H1: 1-0 | HP: 2-0
VĐQG Scotland
30/10 - 2025
26/10 - 2025
Europa League
23/10 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Scotland
18/10 - 2025

Thành tích gần đây Falkirk

VĐQG Scotland
30/11 - 2025
H1: 0-0
22/11 - 2025
08/11 - 2025
01/11 - 2025
30/10 - 2025
H1: 2-0
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
H1: 0-1
27/09 - 2025
H1: 2-0
24/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HeartsHearts149411831H T H B H
2CelticCeltic139221429B T T T T
3MotherwellMotherwell14572722T H T T H
4RangersRangers13571622T T T T H
5HibernianHibernian15564621H T T B B
6FalkirkFalkirk14554-220B T H T H
7AberdeenAberdeen13526-217B T H T T
8Dundee UnitedDundee United13364-215T B H B H
9Dundee FCDundee FC14338-1312B B B B T
10KilmarnockKilmarnock14257-1111B B B B H
11St. MirrenSt. Mirren13247-1010B H B B B
12LivingstonLivingston14158-118B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow