Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Dylan Tait 41 | |
Djeidi Gassama (Thay: Oliver Antman) 57 | |
Jayden Meghoma (Thay: Max Aarons) 57 | |
Alfie Agyeman (Thay: Brian Graham) 60 | |
Scott Arfield (Thay: Calvin Miller) 60 | |
Danilo (Thay: Thelo Aasgaard) 68 | |
Sam Hart (Thay: Keelan Adams) 70 | |
Findlay Curtis (Thay: Nedim Bajrami) 75 | |
Mohamed Diomande (Thay: Connor Barron) 76 | |
Ethan Ross (Thay: Kyrell Wilson) 82 | |
Ryan Edwards (Thay: Filip Lissah) 82 | |
Connor Allan 89 | |
Scott Bain 90+4' |
Thống kê trận đấu Rangers vs Falkirk


Diễn biến Rangers vs Falkirk
Thẻ vàng cho Scott Bain.
Thẻ vàng cho Connor Allan.
Filip Lissah rời sân và được thay thế bởi Ryan Edwards.
Kyrell Wilson rời sân và được thay thế bởi Ethan Ross.
Connor Barron rời sân và được thay thế bởi Mohamed Diomande.
Nedim Bajrami rời sân và được thay thế bởi Findlay Curtis.
Keelan Adams rời sân và được thay thế bởi Sam Hart.
Thelo Aasgaard rời sân và được thay thế bởi Danilo.
Calvin Miller rời sân và được thay thế bởi Scott Arfield.
Brian Graham rời sân và được thay thế bởi Alfie Agyeman.
Max Aarons rời sân và được thay thế bởi Jayden Meghoma.
Oliver Antman rời sân và được thay thế bởi Djeidi Gassama.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Dylan Tait.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rangers vs Falkirk
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Nasser Djiga (24), Emmanuel Fernandez (37), Max Aarons (3), Nicolas Raskin (43), Connor Barron (8), Oliver Antman (18), Thelo Aasgaard (11), Nedim Bajrami (14), Bojan Miovski (28)
Falkirk (4-2-3-1): Scott Bain (19), Keelan Adams (2), Connor Allan (20), Liam Henderson (5), Filip Lissah (28), Dylan Tait (21), Brad Spencer (8), Kyrell Wilson (22), Calvin Miller (29), Ethan Williams (24), Brian Graham (7)


| Thay người | |||
| 57’ | Oliver Antman Djeidi Gassama | 60’ | Brian Graham Alfie Agyeman |
| 57’ | Max Aarons Jayden Meghoma | 60’ | Calvin Miller Scott Arfield |
| 68’ | Thelo Aasgaard Danilo | 70’ | Keelan Adams Sam Hart |
| 75’ | Nedim Bajrami Findlay Curtis | 82’ | Filip Lissah Ryan Edwards |
| 76’ | Connor Barron Mohammed Diomande | 82’ | Kyrell Wilson Ethan Ross |
| Cầu thủ dự bị | |||
Liam Kelly | Nicky Hogarth | ||
Findlay Curtis | Leon Mccann | ||
Mohammed Diomande | Alfie Agyeman | ||
Djeidi Gassama | Ryan Edwards | ||
Dujon Sterling | Sam Hart | ||
Lyall Cameron | Trey Samuel-Ogunsuyi | ||
Jayden Meghoma | Scott Arfield | ||
Clinton Nsiala-Makengo | Ethan Ross | ||
Danilo | Henry Cartwright | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây Falkirk
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 18 | 31 | H T H B H | |
| 2 | 13 | 9 | 2 | 2 | 14 | 29 | B T T T T | |
| 3 | 14 | 5 | 7 | 2 | 7 | 22 | T H T T H | |
| 4 | 13 | 5 | 7 | 1 | 6 | 22 | T T T T H | |
| 5 | 15 | 5 | 6 | 4 | 6 | 21 | H T T B B | |
| 6 | 14 | 5 | 5 | 4 | -2 | 20 | B T H T H | |
| 7 | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | B T H T T | |
| 8 | 13 | 3 | 6 | 4 | -2 | 15 | T B H B H | |
| 9 | 14 | 3 | 3 | 8 | -13 | 12 | B B B B T | |
| 10 | 14 | 2 | 5 | 7 | -11 | 11 | B B B B H | |
| 11 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H B B B | |
| 12 | 14 | 1 | 5 | 8 | -11 | 8 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch