Callum Jones rời sân và được thay thế bởi Billy Koumetio.
- Oliver Antman
54 - Nicolas Raskin (Thay: Lyall Cameron)
56 - Kieran Dowell (Thay: Mohamed Diomande)
56 - Nasser Djiga
59 - Danilo (Thay: Max Aarons)
64 - James Tavernier (Thay: Joe Rothwell)
64 - Findlay Curtis (Thay: Jefte)
77 - (Pen) James Tavernier
90+2' - Cyriel Dessers
90+6'
- Ryan Astley (Kiến tạo: Clark Robertson)
52 - Tony Yogane (Thay: Joe Westley)
67 - Emile Acquah (Thay: Ashley Hay)
82 - Finlay Robertson
86 - Aaron Donnelly (Thay: Imari Samuels)
90 - Billy Koumetio (Thay: Callum Jones)
90
Thống kê trận đấu Rangers vs Dundee FC
Diễn biến Rangers vs Dundee FC
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Imari Samuels rời sân và được thay thế bởi Aaron Donnelly.
V À A A O O O - James Tavernier của Rangers thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Finlay Robertson.
Ashley Hay rời sân và được thay thế bởi Emile Acquah.
Jefte rời sân và được thay thế bởi Findlay Curtis.
Joe Westley rời sân và được thay thế bởi Tony Yogane.
Joe Rothwell rời sân và được thay thế bởi James Tavernier.
Max Aarons rời sân và được thay thế bởi Danilo.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Nasser Djiga nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Mohamed Diomande rời sân và được thay thế bởi Kieran Dowell.
Lyall Cameron rời sân và được thay thế bởi Nicolas Raskin.
Thẻ vàng cho Oliver Antman.
Clark Robertson đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Ryan Astley ghi bàn!
V À A A O O O O Dundee FC ghi bàn.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rangers vs Dundee FC
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), Max Aarons (3), Nasser Djiga (24), John Souttar (5), Jefte (22), Mohammed Diomande (10), Joe Rothwell (6), Oliver Antman (18), Lyall Cameron (16), Djeidi Gassama (23), Cyriel Dessers (9)
Dundee FC (5-3-2): Jon McCracken (1), Drey Wright (7), Ryan Astley (4), Clark Robertson (3), Luke Graham (22), Imari Samuels (12), Callum Jones (28), Paul Digby (8), Finlay Robertson (10), Joe Westley (19), Ashley Hay (11)
Thay người | |||
56’ | Mohamed Diomande Kieran Dowell | 67’ | Joe Westley Tony Yogane |
56’ | Lyall Cameron Nicolas Raskin | 82’ | Ashley Hay Emile Acquah |
64’ | Joe Rothwell James Tavernier | 90’ | Callum Jones Billy Koumetio |
64’ | Max Aarons Danilo | 90’ | Imari Samuels Aaron Donnelly |
77’ | Jefte Findlay Curtis |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Kelly | Trevor Carson | ||
James Tavernier | Ethan Ingram | ||
Oscar Cortes | Billy Koumetio | ||
Connor Barron | Aaron Donnelly | ||
Kieran Dowell | Emile Acquah | ||
Emmanuel Fernandez | Tony Yogane | ||
Nicolas Raskin | Plamen Galabov | ||
Findlay Curtis | Finlay Allan | ||
Danilo | Ethan Crombie |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây Dundee FC
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 6 | 1 | 0 | 10 | 19 | H T T T T | |
2 | | 7 | 5 | 2 | 0 | 8 | 17 | T H T H T |
3 | 7 | 2 | 4 | 1 | 3 | 10 | H H B T T | |
4 | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | T H T B H | |
5 | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H H T T B | |
6 | 7 | 1 | 5 | 1 | 1 | 8 | H H H T B | |
7 | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | H H H H B | |
8 | | 7 | 1 | 5 | 1 | -1 | 8 | H H B T H |
9 | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B H B B H | |
10 | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | T B H B H | |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B H T B B | |
12 | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại