Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Vaclav Cerny (Kiến tạo: Danilo) 46 | |
![]() Mohamad Sylla 50 | |
![]() Nedim Bajrami (Thay: Danilo) 62 | |
![]() Julien Vetro (Thay: Scott Tiffoney) 65 | |
![]() Simon Murray (Thay: Seb Palmer Houlden) 65 | |
![]() Robin Propper 67 | |
![]() Jefte 74 | |
![]() Ross McCausland (Thay: Vaclav Cerny) 75 | |
![]() Cyriel Dessers (Thay: Hamza Igamane) 84 | |
![]() Ridvan Yilmaz (Thay: Ianis Hagi) 84 | |
![]() Josh Mulligan 90+2' |
Thống kê trận đấu Rangers vs Dundee FC


Diễn biến Rangers vs Dundee FC

Thẻ vàng cho Josh Mulligan.
Ianis Hagi rời sân và được thay thế bởi Ridvan Yilmaz.
Hamza Igamane rời sân và được thay thế bởi Cyriel Dessers.
Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi Ross McCausland.

Thẻ vàng cho Jefte.

Thẻ vàng cho Robin Propper.
Seb Palmer Houlden rời sân và được thay thế bởi Simon Murray.
Scott Tiffoney rời sân và được thay thế bởi Julien Vetro.
Danilo rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.

Thẻ vàng cho Mohamad Sylla.
Danilo kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vaclav Cerny ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rangers vs Dundee FC
Rangers (4-3-3): Liam Kelly (31), James Tavernier (2), Dujon Sterling (21), Robin Pröpper (4), Jefte (22), Nicolas Raskin (43), Mohammed Diomande (10), Ianis Hagi (30), Václav Černý (18), Hamza Igamane (29), Danilo (99)
Dundee FC (3-4-2-1): Trevor Carson (31), Ryan Astley (4), Antonio Portales (29), Billy Koumetio (20), Josh Mulligan (8), Finlay Robertson (19), Jordan McGhee (6), Mohamad Sylla (28), Lyall Cameron (10), Scott Tiffoney (7), Seb Palmer-Houlden (23)


Thay người | |||
62’ | Danilo Nedim Bajrami | 65’ | Seb Palmer Houlden Simon Murray |
75’ | Vaclav Cerny Ross McCausland | 65’ | Scott Tiffoney Julien Vetro |
84’ | Ianis Hagi Ridvan Yilmaz | ||
84’ | Hamza Igamane Cyriel Dessers |
Cầu thủ dự bị | |||
Ridvan Yilmaz | Jon McCracken | ||
Oscar Cortes | Harrison Sharp | ||
Connor Barron | Ethan Ingram | ||
Cyriel Dessers | Curtis Main | ||
Nedim Bajrami | Simon Murray | ||
Kieran Dowell | Sean Kelly | ||
Leon Balogun | Sammy Braybrooke | ||
Ross McCausland | Julien Vetro | ||
Jack Butland |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây Dundee FC
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại