Thứ Ba, 14/10/2025
(VAR check)
34
Mikey Moore
63
James Forrest (Thay: Michel-Ange Balikwisha)
65
Shin Yamada (Thay: Arne Engels)
65
Mohamed Diomande
67
Marcelo Saracchi (Thay: Kieran Tierney)
72
Cyriel Dessers (Thay: Bojan Miovski)
73
Oliver Antman (Thay: Mikey Moore)
73
Nedim Bajrami (Thay: Thelo Aasgaard)
76
Joe Rothwell (Thay: Connor Barron)
82
Findlay Curtis (Thay: Djeidi Gassama)
82
Nasser Djiga
88
Luke McCowan (Thay: Reo Hatate)
88

Thống kê trận đấu Rangers vs Celtic

số liệu thống kê
Rangers
Rangers
Celtic
Celtic
41 Kiểm soát bóng 59
17 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rangers vs Celtic

Tất cả (17)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.

88' Thẻ vàng cho Nasser Djiga.

Thẻ vàng cho Nasser Djiga.

82'

Connor Barron rời sân và được thay thế bởi Joe Rothwell.

82'

Djeidi Gassama rời sân và được thay thế bởi Findlay Curtis.

76'

Thelo Aasgaard rời sân và được thay thế bởi Nedim Bajrami.

73'

Mikey Moore rời sân và được thay thế bởi Oliver Antman.

73'

Bojan Miovski rời sân và được thay thế bởi Cyriel Dessers.

72'

Kieran Tierney rời sân và được thay thế bởi Marcelo Saracchi.

67' Thẻ vàng cho Mohamed Diomande.

Thẻ vàng cho Mohamed Diomande.

65'

Arne Engels rời sân và được thay thế bởi Shin Yamada.

65'

Michel-Ange Balikwisha rời sân và được thay thế bởi James Forrest.

63' Thẻ vàng cho Mikey Moore.

Thẻ vàng cho Mikey Moore.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

32' V À A A A O O O Rangers ghi bàn.

V À A A A O O O Rangers ghi bàn.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Rangers vs Celtic

Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Nasser Djiga (24), John Souttar (5), Jayden Meghoma (30), Connor Barron (8), Mohammed Diomande (10), Djeidi Gassama (23), Thelo Aasgaard (11), Mikey Moore (47), Bojan Miovski (28)

Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Tony Ralston (56), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Kieran Tierney (63), Arne Engels (27), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Benjamin Nygren (8), Daizen Maeda (38), Michel-Ange Balikwisha (10)

Rangers
Rangers
4-2-3-1
1
Jack Butland
2
James Tavernier
24
Nasser Djiga
5
John Souttar
30
Jayden Meghoma
8
Connor Barron
10
Mohammed Diomande
23
Djeidi Gassama
11
Thelo Aasgaard
47
Mikey Moore
28
Bojan Miovski
10
Michel-Ange Balikwisha
38
Daizen Maeda
8
Benjamin Nygren
41
Reo Hatate
42
Callum McGregor
27
Arne Engels
63
Kieran Tierney
5
Liam Scales
20
Cameron Carter-Vickers
56
Tony Ralston
1
Kasper Schmeichel
Celtic
Celtic
4-3-3
Thay người
73’
Bojan Miovski
Cyriel Dessers
65’
Michel-Ange Balikwisha
James Forrest
73’
Mikey Moore
Oliver Antman
65’
Arne Engels
Shin Yamada
76’
Thelo Aasgaard
Nedim Bajrami
72’
Kieran Tierney
Marcelo Saracchi
82’
Connor Barron
Joe Rothwell
88’
Reo Hatate
Luke McCowan
82’
Djeidi Gassama
Findlay Curtis
Cầu thủ dự bị
Liam Kelly
Paulo Bernardo
Max Aarons
Yang Hyun-jun
Joe Rothwell
Viljami Sinisalo
Cyriel Dessers
Luke McCowan
Nedim Bajrami
Marcelo Saracchi
Oliver Antman
Dane Murray
Emmanuel Fernandez
James Forrest
Findlay Curtis
Colby Donovan
Danilo
Shin Yamada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
29/08 - 2021
H1: 0-0
03/02 - 2022
H1: 3-0
03/04 - 2022
H1: 1-2
Cúp quốc gia Scotland
17/04 - 2022
VĐQG Scotland
03/09 - 2022
H1: 3-0
02/01 - 2023
H1: 0-1
08/04 - 2023
H1: 1-1
Cúp quốc gia Scotland
30/04 - 2023
H1: 0-1
VĐQG Scotland
03/09 - 2023
H1: 0-1
30/12 - 2023
H1: 1-0
07/04 - 2024
H1: 0-2
01/09 - 2024
H1: 2-0
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
VĐQG Scotland
02/01 - 2025
H1: 1-0
16/03 - 2025
H1: 0-2
31/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Rangers

VĐQG Scotland
05/10 - 2025
H1: 0-1
Europa League
03/10 - 2025
VĐQG Scotland
28/09 - 2025
Europa League
26/09 - 2025
H1: 0-0
Scotland League Cup
20/09 - 2025
VĐQG Scotland
13/09 - 2025
H1: 0-1
31/08 - 2025
H1: 0-0
Champions League
28/08 - 2025
VĐQG Scotland
24/08 - 2025
Champions League
20/08 - 2025

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
05/10 - 2025
Europa League
02/10 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Scotland
27/09 - 2025
Europa League
25/09 - 2025
Scotland League Cup
21/09 - 2025
VĐQG Scotland
14/09 - 2025
31/08 - 2025
H1: 0-0
Champions League
26/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
VĐQG Scotland
23/08 - 2025
Champions League
21/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HeartsHearts76101019H T T T T
2CelticCeltic7520817T H T H T
3KilmarnockKilmarnock7241310H H B T T
4Dundee UnitedDundee United723219T H T B H
5St. MirrenSt. Mirren7232-19H H T T B
6MotherwellMotherwell715118H H H T B
7HibernianHibernian715108H H H H B
8RangersRangers7151-18H H B T H
9LivingstonLivingston8134-46B H B B H
10FalkirkFalkirk7133-56T B H B H
11Dundee FCDundee FC8134-76B H T B B
12AberdeenAberdeen7115-54B H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow