Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ianis Hagi (Kiến tạo: Nicolas Raskin)
7 - Jefte
45+2' - Nicolas Raskin
45+6' - Robin Propper
66 - Danilo (Thay: Nedim Bajrami)
80 - Danilo
81 - Robbie Fraser (Thay: Jefte)
90 - Cyriel Dessers (Thay: Hamza Igamane)
90 - Connor Barron (Thay: Nicolas Raskin)
90 - Oscar Cortes (Thay: Ianis Hagi)
90
- Callum McGregor
33 - Nicolas-Gerrit Kuehn
61 - Adam Idah (Thay: Kyogo Furuhashi)
64 - Luke McCowan (Thay: Paulo Bernardo)
64 - Alex Valle (Thay: Greg Taylor)
64 - Arne Engels (Thay: Reo Hatate)
75
Thống kê trận đấu Rangers vs Celtic
Diễn biến Rangers vs Celtic
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ianis Hagi rời sân và được thay thế bởi Oscar Cortes.
Nicolas Raskin rời sân và được thay thế bởi Connor Barron.
Hamza Igamane rời sân và được thay thế bởi Cyriel Dessers.
Jefte rời sân và được thay thế bởi Robbie Fraser.
V À A A O O O - Danilo đã ghi bàn!
Nedim Bajrami rời sân và được thay thế bởi Danilo.
Reo Hatate rời sân và được thay thế bởi Arne Engels.
V À A A O O O - Robin Propper đã ghi bàn!
Greg Taylor rời sân và được thay thế bởi Alex Valle.
Paulo Bernardo rời sân và được thay thế bởi Luke McCowan.
Kyogo Furuhashi rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
Thẻ vàng cho Nicolas-Gerrit Kuehn.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Nicolas Raskin.
Thẻ vàng cho Jefte.
Thẻ vàng cho Callum McGregor.
Nicolas Raskin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ianis Hagi đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rangers vs Celtic
Rangers (4-2-3-1): Liam Kelly (31), Ridvan Yilmaz (3), Dujon Sterling (21), Robin Pröpper (4), Jefte (22), Nicolas Raskin (43), Mohammed Diomande (10), Václav Černý (18), Nedim Bajrami (14), Ianis Hagi (30), Hamza Igamane (29)
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Paulo Bernardo (28), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)
Thay người | |||
80’ | Nedim Bajrami Danilo | 64’ | Kyogo Furuhashi Adam Idah |
90’ | Ianis Hagi Oscar Cortes | 64’ | Greg Taylor Alex Valle |
90’ | Nicolas Raskin Connor Barron | 64’ | Paulo Bernardo Luke McCowan |
90’ | Hamza Igamane Cyriel Dessers | 75’ | Reo Hatate Arne Engels |
90’ | Jefte Robbie Fraser |
Cầu thủ dự bị | |||
Mason Munn | Viljami Sinisalo | ||
Oscar Cortes | Auston Trusty | ||
Connor Barron | Luis Palma | ||
Cyriel Dessers | Adam Idah | ||
Rabbi Matondo | Alex Valle | ||
Kieran Dowell | Yang Hyun-jun | ||
Leon King | Luke McCowan | ||
Robbie Fraser | Arne Engels | ||
Danilo | Tony Ralston |
Nhận định Rangers vs Celtic
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây Celtic
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T | |
4 | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T | |
5 | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H | |
6 | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T | |
7 | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H | |
8 | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H | |
9 | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B | |
10 | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B | |
11 | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B | |
12 | | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại