Chủ Nhật, 17/08/2025
Nedim Bajrami (Kiến tạo: Mikey Moore)
13
(og) Joe Rothwell
24
Emmanuel Fernandez (Kiến tạo: Joe Rothwell)
28
James Tavernier (Thay: Bailey Rice)
45
Conor Sammon (Thay: Luke Rankin)
59
Cameron O'Donnell (Thay: Kalvin Orsi)
59
(Pen) James Tavernier
67
Cameron O'Donnell
67
Connor Barron (Thay: Joe Rothwell)
68
Hamza Igamane (Thay: Danilo)
68
Thelo Aasgaard (Thay: Mikey Moore)
69
Connor Barron
78
Scott Taggart
79
Findlay Curtis (Thay: Oscar Cortes)
84
Luke Donnelly (Thay: Kurtis Roberts)
86
Steven Hetherington
88
Findlay Curtis (Kiến tạo: Kieran Dowell)
89
Andrew Clarke (Thay: Stefan Scougall)
90
Lewis Bruin (Thay: Steven Hetherington)
90
David Devine
90+3'

Thống kê trận đấu Rangers vs Alloa Athletic

số liệu thống kê
Rangers
Rangers
Alloa Athletic
Alloa Athletic
59 Kiểm soát bóng 41
5 Phạm lỗi 8
13 Ném biên 5
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
15 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 11
3 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rangers vs Alloa Athletic

Tất cả (31)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho David Devine.

Thẻ vàng cho David Devine.

90+2'

Steven Hetherington rời sân và được thay thế bởi Lewis Bruin.

90+2'

Stefan Scougall rời sân và được thay thế bởi Andrew Clarke.

89'

Kieran Dowell đã kiến tạo cho bàn thắng.

89' V À A A O O O - Findlay Curtis đã ghi bàn!

V À A A O O O - Findlay Curtis đã ghi bàn!

89' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

88' Thẻ vàng cho Steven Hetherington.

Thẻ vàng cho Steven Hetherington.

86'

Kurtis Roberts rời sân và được thay thế bởi Luke Donnelly.

84'

Oscar Cortes rời sân và được thay thế bởi Findlay Curtis.

79' V À A A O O O - Scott Taggart đã ghi bàn!

V À A A O O O - Scott Taggart đã ghi bàn!

79' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

78' Thẻ vàng cho Connor Barron.

Thẻ vàng cho Connor Barron.

69'

Mikey Moore rời sân và được thay thế bởi Thelo Aasgaard.

68'

Danilo rời sân và được thay thế bởi Hamza Igamane.

68'

Joe Rothwell rời sân và được thay thế bởi Connor Barron.

67' Thẻ vàng cho Cameron O'Donnell.

Thẻ vàng cho Cameron O'Donnell.

67' V À A A O O O - James Tavernier từ Rangers đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - James Tavernier từ Rangers đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

59'

Kalvin Orsi rời sân và được thay thế bởi Cameron O'Donnell.

59'

Luke Rankin rời sân và được thay thế bởi Conor Sammon.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

Đội hình xuất phát Rangers vs Alloa Athletic

Rangers (4-3-3): Liam Kelly (31), Max Aarons (3), Nasser Djiga (24), Emmanuel Fernandez (37), Oscar Cortes (7), Nedim Bajrami (14), Bailey Rice (49), Joe Rothwell (6), Kieran Dowell (20), Danilo (99), Mikey Moore (47)

Alloa Athletic (4-3-3): Liam McFarlane (31), Owen Foster (24), David Devine (23), Scott Taggart (2), Calum Waters (3), Stefan Scougall (12), Steven Hetherington (4), Kurtis Roberts (8), Steven Buchanan (19), Luke Rankin (10), Kalvin Orsi (11)

Rangers
Rangers
4-3-3
31
Liam Kelly
3
Max Aarons
24
Nasser Djiga
37
Emmanuel Fernandez
7
Oscar Cortes
14
Nedim Bajrami
49
Bailey Rice
6
Joe Rothwell
20
Kieran Dowell
99
Danilo
47
Mikey Moore
11
Kalvin Orsi
10
Luke Rankin
19
Steven Buchanan
8
Kurtis Roberts
4
Steven Hetherington
12
Stefan Scougall
3
Calum Waters
2
Scott Taggart
23
David Devine
24
Owen Foster
31
Liam McFarlane
Alloa Athletic
Alloa Athletic
4-3-3
Thay người
45’
Bailey Rice
James Tavernier
59’
Kalvin Orsi
Cameron O'Donnel
68’
Joe Rothwell
Connor Barron
59’
Luke Rankin
Conor Sammon
68’
Danilo
Hamza Igamane
86’
Kurtis Roberts
Luke Donnelly
69’
Mikey Moore
Thelo Aasgaard
90’
Steven Hetherington
Lewis Bruin
84’
Oscar Cortes
Findlay Curtis
90’
Stefan Scougall
Andrew Clarke
Cầu thủ dự bị
Jack Butland
Tochukwu Ogayi
Oliver Antman
Lewis Bruin
Connor Barron
Andrew Clarke
Thelo Aasgaard
Luke Donnelly
Lyall Cameron
Andy Graham
Findlay Curtis
David McKay
Hamza Igamane
Reece Mullen
James Tavernier
Cameron O'Donnel
Josh Gentles
Conor Sammon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Scotland League Cup
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Rangers

Scotland League Cup
16/08 - 2025
Champions League
13/08 - 2025
VĐQG Scotland
09/08 - 2025
Champions League
06/08 - 2025
VĐQG Scotland
02/08 - 2025
Champions League
31/07 - 2025
Giao hữu
26/07 - 2025
Champions League
23/07 - 2025
Giao hữu
06/07 - 2025
Europa League
18/04 - 2025

Thành tích gần đây Alloa Athletic

Scotland League Cup
16/08 - 2025
26/07 - 2025
19/07 - 2025
16/07 - 2025
Giao hữu
02/07 - 2025
28/06 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
30/11 - 2024
Scotland League Cup
27/07 - 2024
24/07 - 2024

Bảng xếp hạng Scotland League Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FalkirkFalkirk43101311
2Cove RangersCove Rangers421137
3Queen's ParkQueen's Park420236
4SpartansSpartans4202-26
5Brechin CityBrechin City4004-170
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Partick ThistlePartick Thistle4400912
2Ross CountyRoss County421177
3StranraerStranraer4121-16
4Queen of the SouthQueen of the South410303
5Edinburgh CityEdinburgh City4013-152
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Alloa AthleticAlloa Athletic4400412
2AirdrieoniansAirdrieonians430149
3Dundee FCDundee FC420256
4MontroseMontrose4103-43
5Bonnyrigg Rose AthleticBonnyrigg Rose Athletic4004-90
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. MirrenSt. Mirren4310810
2Ayr UnitedAyr United4301119
3ArbroathArbroath411215
4Forfar AthleticForfar Athletic4112-35
5Annan AthleticAnnan Athletic4013-171
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HeartsHearts44001512T T T T
2Dunfermline AthleticDunfermline Athletic430149B T T T
3DumbartonDumbarton4202-66T B B T
4Hamilton AcademicalHamilton Academical4103-43T B B B
5Stirling AlbionStirling Albion4004-90B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. JohnstoneSt. Johnstone44001312
2Raith RoversRaith Rovers420246
3Inverness CTInverness CT420216
4East KilbrideEast Kilbride4202-16
5Elgin CityElgin City4004-170
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MotherwellMotherwell4310511H T T T
2Greenock MortonGreenock Morton430159T T B T
3ClydeClyde4121-26H T H B
4StenhousemuirStenhousemuir4112-34B B H T
5PeterheadPeterhead4004-50B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KilmarnockKilmarnock4310710T T H T
2LivingstonLivingston430189T B T T
3East FifeEast Fife4202-16B T T B
4Kelty HeartsKelty Hearts4112-35T B H B
5Brora RangersBrora Rangers4004-110B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow