Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Nedim Bajrami (Kiến tạo: Mikey Moore)
13 - Emmanuel Fernandez (Kiến tạo: Joe Rothwell)
28 - James Tavernier (Thay: Bailey Rice)
45 - (Pen) James Tavernier
67 - Connor Barron (Thay: Joe Rothwell)
68 - Hamza Igamane (Thay: Danilo)
68 - Thelo Aasgaard (Thay: Mikey Moore)
69 - Connor Barron
78 - Findlay Curtis (Thay: Oscar Cortes)
84 - Findlay Curtis (Kiến tạo: Kieran Dowell)
89
- (og) Joe Rothwell
24 - Conor Sammon (Thay: Luke Rankin)
59 - Cameron O'Donnell (Thay: Kalvin Orsi)
59 - Cameron O'Donnell
67 - Scott Taggart
79 - Luke Donnelly (Thay: Kurtis Roberts)
86 - Steven Hetherington
88 - Andrew Clarke (Thay: Stefan Scougall)
90 - Lewis Bruin (Thay: Steven Hetherington)
90 - David Devine
90+3'
Thống kê trận đấu Rangers vs Alloa Athletic
Diễn biến Rangers vs Alloa Athletic
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho David Devine.
Steven Hetherington rời sân và được thay thế bởi Lewis Bruin.
Stefan Scougall rời sân và được thay thế bởi Andrew Clarke.
Kieran Dowell đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Findlay Curtis đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Steven Hetherington.
Kurtis Roberts rời sân và được thay thế bởi Luke Donnelly.
Oscar Cortes rời sân và được thay thế bởi Findlay Curtis.
V À A A O O O - Scott Taggart đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Connor Barron.
Mikey Moore rời sân và được thay thế bởi Thelo Aasgaard.
Danilo rời sân và được thay thế bởi Hamza Igamane.
Joe Rothwell rời sân và được thay thế bởi Connor Barron.
Thẻ vàng cho Cameron O'Donnell.
V À A A O O O - James Tavernier từ Rangers đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Kalvin Orsi rời sân và được thay thế bởi Cameron O'Donnell.
Luke Rankin rời sân và được thay thế bởi Conor Sammon.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Bailey Rice rời sân và được thay thế bởi James Tavernier.
Joe Rothwell đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Emmanuel Fernandez đã ghi bàn!
BÀN THẮNG TỰ ĐỘNG - Joe Rothwell đã đưa bóng vào lưới nhà!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
V À A A A O O O Rangers ghi bàn.
Mikey Moore đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nedim Bajrami đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rangers vs Alloa Athletic
Rangers (4-3-3): Liam Kelly (31), Max Aarons (3), Nasser Djiga (24), Emmanuel Fernandez (37), Oscar Cortes (7), Nedim Bajrami (14), Bailey Rice (49), Joe Rothwell (6), Kieran Dowell (20), Danilo (99), Mikey Moore (47)
Alloa Athletic (4-3-3): Liam McFarlane (31), Owen Foster (24), David Devine (23), Scott Taggart (2), Calum Waters (3), Stefan Scougall (12), Steven Hetherington (4), Kurtis Roberts (8), Steven Buchanan (19), Luke Rankin (10), Kalvin Orsi (11)
Thay người | |||
45’ | Bailey Rice James Tavernier | 59’ | Kalvin Orsi Cameron O'Donnel |
68’ | Joe Rothwell Connor Barron | 59’ | Luke Rankin Conor Sammon |
68’ | Danilo Hamza Igamane | 86’ | Kurtis Roberts Luke Donnelly |
69’ | Mikey Moore Thelo Aasgaard | 90’ | Steven Hetherington Lewis Bruin |
84’ | Oscar Cortes Findlay Curtis | 90’ | Stefan Scougall Andrew Clarke |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Butland | Tochukwu Ogayi | ||
Oliver Antman | Lewis Bruin | ||
Connor Barron | Andrew Clarke | ||
Thelo Aasgaard | Luke Donnelly | ||
Lyall Cameron | Andy Graham | ||
Findlay Curtis | David McKay | ||
Hamza Igamane | Reece Mullen | ||
James Tavernier | Cameron O'Donnel | ||
Josh Gentles | Conor Sammon |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây Alloa Athletic
Bảng xếp hạng Scotland League Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 13 | 11 | ||
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
4 | 4 | 2 | 0 | 2 | -2 | 6 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | ||
2 | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | ||
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 6 | ||
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | ||
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -15 | 2 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 4 | 12 | ||
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 6 | ||
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 10 | ||
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | ||
3 | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 5 | ||
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | ||
5 | 4 | 0 | 1 | 3 | -17 | 1 | ||
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 4 | 0 | 0 | 15 | 12 | T T T T | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | B T T T | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | T B B T | |
4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -4 | 3 | T B B B | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -9 | 0 | B B B B | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 13 | 12 | |
2 | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | ||
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | ||
4 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | ||
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -17 | 0 | ||
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 11 | H T T T | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | T T B T | |
3 | 4 | 1 | 2 | 1 | -2 | 6 | H T H B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B H T | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | T T H T | |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | T B T T | |
3 | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B | |
4 | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 5 | T B H B | |
5 | 4 | 0 | 0 | 4 | -11 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại