Số lượng khán giả hôm nay là 5888.
![]() Nikolas Dyhr (Kiến tạo: Mohamed Toure) 13 | |
![]() Mohamed Toure (Kiến tạo: Mike Themsen) 15 | |
![]() Tim Freriks (Kiến tạo: Charly Horneman) 26 | |
![]() Andre Roemer 34 | |
![]() John Bjoerkengren 45+2' | |
![]() Laurits Raun Pedersen (Thay: Andre Roemer) 46 | |
![]() Yonis Njoh (Thay: Charly Horneman) 46 | |
![]() Dorian Hanza (Thay: Tim Freriks) 61 | |
![]() Jakob Vester (Thay: Jeppe Groenning) 62 | |
![]() Thomas Joergensen 68 | |
![]() Srdjan Kuzmic 78 | |
![]() Sami Jalal Karchoud (Thay: Bilal Brahimi) 79 | |
![]() Sabil Hansen (Thay: Nikolas Dyhr) 79 | |
![]() Jean-Manuel Mbom (Thay: Srdjan Kuzmic) 81 | |
![]() Amin Al-Hamawi (Thay: Mohamed Toure) 84 | |
![]() Norman Campbell (Thay: Elies Mahmoud) 89 | |
![]() Frederik Lauenborg (Thay: Mike Themsen) 89 |
Thống kê trận đấu Randers FC vs Viborg


Diễn biến Randers FC vs Viborg
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: Randers FC: 49%, Viborg: 51%.
Sami Jalal Karchoud bị phạt vì đẩy Daniel Hoeegh.
Viborg thực hiện quả ném biên ở phần sân của mình.
Kiểm soát bóng: Randers FC: 50%, Viborg: 50%.
Randers FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Paul Izzo bắt bóng an toàn khi anh ra ngoài và bắt gọn bóng.
Daniel Hoeegh giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Dorian Hanza thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Viborg đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Randers FC.
Viborg thực hiện quả ném biên ở phần sân của mình.
Randers FC thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Randers FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Sami Jalal Karchoud từ Viborg phạm lỗi với Frederik Lauenborg.
Wessel Dammers giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Viborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Viborg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Wessel Dammers từ Randers FC chặn một quả tạt hướng về vòng cấm.
Đội hình xuất phát Randers FC vs Viborg
Randers FC (4-2-3-1): Paul Izzo (1), Oliver Olsen (27), Daniel Høegh (3), Wessel Dammers (4), Nikolas Dyhr (44), André Römer (28), John Bjorkengren (6), Elies Mahmoud (11), Mike Themsen (30), Mathias Greve (17), Mohamed Toure (7)
Viborg (4-3-3): Lucas Lund (1), Hjalte Bidstrup (26), Daniel Anyembe (24), Stipe Radic (55), Srdan Kuzmic (30), Thomas Jorgensen (10), Jeppe Grønning (13), Mees Hoedemakers (4), Bilal Brahimi (21), Tim Freriks (9), Charly Nouck (11)


Thay người | |||
46’ | Andre Roemer Laurits Pedersen | 46’ | Charly Horneman Yonis Njoh |
79’ | Nikolas Dyhr Sabil Hansen | 61’ | Tim Freriks Dorian Hanza |
84’ | Mohamed Toure Amin Al Hamawi | 62’ | Jeppe Groenning Jakob Vester |
89’ | Elies Mahmoud Norman Campbell | 79’ | Bilal Brahimi Sami Jalal Karchoud |
89’ | Mike Themsen Frederik Lauenborg | 81’ | Srdjan Kuzmic Jean-Manuel Mbom |
Cầu thủ dự bị | |||
Jannich Storch | Filip Djukic | ||
Amin Al Hamawi | Yonis Njoh | ||
Norman Campbell | Asker Beck | ||
Frederik Lauenborg | Jean-Manuel Mbom | ||
Laurits Pedersen | Dorian Hanza | ||
Sabil Hansen | Sami Jalal Karchoud | ||
Ousseynou Fall Seck | Lukas Kirkegaard | ||
Max Albaek | Frederik Damkjer | ||
Stephen Odey | Jakob Vester |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Randers FC
Thành tích gần đây Viborg
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T T T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 22 | T B T T H |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 10 | 21 | T B H T H |
4 | ![]() | 11 | 7 | 0 | 4 | 7 | 21 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -2 | 16 | B T T B T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | -3 | 15 | T T B B T |
7 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | T B H B H |
8 | ![]() | 11 | 4 | 0 | 7 | -4 | 12 | T B B T B |
9 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -10 | 12 | B B T B H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | B H B B B |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -8 | 11 | B T H H B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -6 | 7 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại