![]() Tosin Kehinde (Kiến tạo: Vito Hammershoej-Mistrati) 7 | |
![]() Stephen Odey 53 | |
![]() Stefan Thordarson (Thay: Andreas Oggesen) 55 | |
![]() Stephen Odey (Kiến tạo: Jakob Ankersen) 62 | |
![]() Pelle Mattsson (Thay: Mark Brink) 69 | |
![]() Soeren Tengstedt (Thay: Anders Klynge) 69 | |
![]() Tobias Klysner (Thay: Jakob Ankersen) 71 | |
![]() Simon Tibbling (Thay: Tosin Kehinde) 81 | |
![]() Nicolai Brock-Madsen (Thay: Stephen Odey) 85 | |
![]() Jesper Lauridsen (Thay: Oliver Bundgaard Kristensen) 85 | |
![]() Sebastian Joergensen (Kiến tạo: Nicolai Vallys) 90+2' |
Thống kê trận đấu Randers FC vs Silkeborg
số liệu thống kê

Randers FC

Silkeborg
37 Kiểm soát bóng 63
4 Phạm lỗi 6
26 Ném biên 33
1 Việt vị 0
22 Chuyền dài 18
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 10
4 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 8
3 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Randers FC vs Silkeborg
Randers FC (4-4-1-1): Patrik Carlgren (1), Bjoern Kopplin (15), Simon Piesinger (8), Simon Graves (2), Oliver Bundgaard Kristensen (19), Tosin Kehinde (10), Lasse Berg Johnsen (6), Frederik Lauenborg (14), Jakob Ankersen (9), Vito Hammershoej-Mistrati (20), Stephen Odey (90)
Silkeborg (4-3-2-1): Nicolai Larsen (1), Rasmus Carstensen (2), Tobias Salquist (20), Andre Calisir (28), Lukas Engel (29), Anders Klynge (21), Mark Brink (14), Andreas Oggesen (24), Sebastian Joergensen (27), Nicolai Vallys (7), Nicklas Helenius (11)

Randers FC
4-4-1-1
1
Patrik Carlgren
15
Bjoern Kopplin
8
Simon Piesinger
2
Simon Graves
19
Oliver Bundgaard Kristensen
10
Tosin Kehinde
6
Lasse Berg Johnsen
14
Frederik Lauenborg
9
Jakob Ankersen
20
Vito Hammershoej-Mistrati
90
Stephen Odey
11
Nicklas Helenius
7
Nicolai Vallys
27
Sebastian Joergensen
24
Andreas Oggesen
14
Mark Brink
21
Anders Klynge
29
Lukas Engel
28
Andre Calisir
20
Tobias Salquist
2
Rasmus Carstensen
1
Nicolai Larsen

Silkeborg
4-3-2-1
Thay người | |||
71’ | Jakob Ankersen Tobias Klysner | 55’ | Andreas Oggesen Stefan Thordarson |
81’ | Tosin Kehinde Simon Tibbling | 69’ | Mark Brink Pelle Mattsson |
85’ | Oliver Bundgaard Kristensen Jesper Lauridsen | 69’ | Anders Klynge Soeren Tengstedt |
85’ | Stephen Odey Nicolai Brock-Madsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Nybo | Stan van Bladeren | ||
Mattias Andersson | Oliver Sonne | ||
Simon Tibbling | Pelle Mattsson | ||
Jesper Lauridsen | Stefan Thordarson | ||
Tobias Klysner | Soeren Tengstedt | ||
Filip Bundgaard Kristensen | Nicklas Roejkjaer | ||
Nicolai Brock-Madsen | Alexander Busch |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Randers FC
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Silkeborg
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 16 | 49 | T B H T T |
2 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T B |
3 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -18 | 34 | T H H B T |
4 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -26 | 28 | B T H T T |
5 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -19 | 24 | H T H B B |
6 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -31 | 24 | B B H B B |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 17 | 9 | 5 | 24 | 60 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 5 | 8 | 21 | 59 | B T T H T |
3 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 11 | 48 | T H B H B |
4 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 8 | 48 | B H T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 0 | 46 | T B B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | 8 | 40 | B B B B B |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại