Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sindre Walle Egeli 6 | |
![]() Laurits Raun Pedersen (Thay: Frederik Lauenborg) 12 | |
![]() (og) Andreas Hansen 20 | |
![]() Levy Nene (Kiến tạo: Caleb Yirenkyi) 37 | |
![]() Norman Campbell (Kiến tạo: Simen Bolkan Nordli) 45+2' | |
![]() John Bjoerkengren 45+6' | |
![]() Stephen Odey 52 | |
![]() Gustav Wikheim (Thay: Levy Nene) 65 | |
![]() Juho Laehteenmaeki (Thay: Kian Hansen) 65 | |
![]() Benjamin Nygren (Kiến tạo: Mario Dorgeles) 72 | |
![]() Mike Themsen (Thay: Stephen Odey) 73 | |
![]() Musa Toure (Thay: Norman Campbell) 73 | |
![]() Mike Themsen (Kiến tạo: Mathias Greve) 82 | |
![]() Caleb Yirenkyi 85 | |
![]() Zidan Sertdemir (Thay: Mario Dorgeles) 85 | |
![]() Elies Mahmoud (Thay: Simen Bolkan Nordli) 86 | |
![]() Bjoern Kopplin (Thay: Sabil Hansen) 86 | |
![]() Justin Janssen (Thay: Caleb Yirenkyi) 90 |
Thống kê trận đấu Randers FC vs FC Nordsjaelland


Diễn biến Randers FC vs FC Nordsjaelland
Số lượng khán giả hôm nay là 6365 người.
Phát bóng lên cho FC Nordsjaelland.
Randers FC thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Juho Laehteenmaeki giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Randers FC đang kiểm soát bóng.
Juho Laehteenmaeki thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Randers FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mathias Greve thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Phát bóng lên cho FC Nordsjaelland.
Kiểm soát bóng: Randers FC: 41%, FC Nordsjaelland: 59%.
Randers FC thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Gustav Wikheim giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Randers FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Musa Toure thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình.
Tobias Salquist giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Randers FC.
FC Nordsjaelland đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Musa Toure từ Randers FC bị bắt việt vị.
Randers FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Phát bóng lên cho Randers FC.
Đội hình xuất phát Randers FC vs FC Nordsjaelland
Randers FC (4-4-2): Paul Izzo (1), Sabil Hansen (24), Daniel Høegh (3), Wessel Dammers (4), Oliver Olsen (27), Mathias Greve (17), John Bjorkengren (6), Frederik Lauenborg (14), Simen Bolkan Nordli (9), Norman Campbell (10), Stephen Odey (90)
FC Nordsjaelland (4-3-3): Andreas Hansen (13), Peter Ankersen (2), Tobias Salquist (3), Kian Hansen (4), Lucas Hogsberg (24), Caleb Yirenkyi (36), Mark Brink (6), Mario Dorgeles (8), Benjamin Nygren (10), Levy Nene (17), Sindre Walle Egeli (7)


Thay người | |||
12’ | Frederik Lauenborg Laurits Pedersen | 65’ | Levy Nene Gustav Wikheim |
73’ | Norman Campbell Musa Toure | 65’ | Kian Hansen Juho Lahteenmaki |
73’ | Stephen Odey Mike Themsen | 85’ | Mario Dorgeles Zidan Sertdemir |
86’ | Simen Bolkan Nordli Elies Mahmoud | 90’ | Caleb Yirenkyi Justin Janssen |
86’ | Sabil Hansen Björn Kopplin |
Cầu thủ dự bị | |||
Oskar Snorre | William Lykke | ||
Oliver Jones | Gustav Wikheim | ||
Elies Mahmoud | Justin Janssen | ||
Björn Kopplin | Araphat Mohammed | ||
Laurits Pedersen | Zidan Sertdemir | ||
Noah Shamoun | Juho Lahteenmaki | ||
Musa Toure | Peter Villum Berthelsen | ||
Christian Ostergaard | Stephen Acquah | ||
Mike Themsen | Noah Markmann |
Nhận định Randers FC vs FC Nordsjaelland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Randers FC
Thành tích gần đây FC Nordsjaelland
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 16 | 49 | T B H T T |
2 | ![]() | 31 | 11 | 11 | 9 | 6 | 44 | H H H T B |
3 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -18 | 34 | T H H B T |
4 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -26 | 28 | B T H T T |
5 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -19 | 24 | H T H B B |
6 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -31 | 24 | B B H B B |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 17 | 9 | 5 | 24 | 60 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 5 | 8 | 21 | 59 | B T T H T |
3 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 11 | 48 | T H B H B |
4 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 8 | 48 | B H T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 0 | 46 | T B B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | 8 | 40 | B B B B B |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại