Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marcos Lopez 12 | |
![]() Youssoufa Moukoko (Kiến tạo: Jordan Larsson) 21 | |
![]() Lucas Lissens (Thay: Daniel Hoeegh) 28 | |
![]() Nikolas Dyhr 33 | |
![]() Mohamed Elyounoussi (Kiến tạo: Lukas Lerager) 40 | |
![]() Elias Achouri (Kiến tạo: Mohamed Elyounoussi) 45+1' | |
![]() Mohamed Toure 45+3' | |
![]() Florian Danho (Thay: Mohamed Toure) 46 | |
![]() Sabil Hansen (Thay: Mike Themsen) 46 | |
![]() Florian Danho (Kiến tạo: Lucas Lissens) 55 | |
![]() Robert (Thay: Elias Achouri) 62 | |
![]() Viktor Claesson (Thay: Youssoufa Moukoko) 69 | |
![]() Max Albaek (Thay: Laurits Raun Pedersen) 74 | |
![]() Yoram Zague (Thay: Jordan Larsson) 83 | |
![]() Birger Meling (Thay: Marcos Lopez) 83 | |
![]() Elies Mahmoud (Thay: Norman Campbell) 83 | |
![]() Birger Meling 89 | |
![]() Yoram Zague (Kiến tạo: Mohamed Elyounoussi) 90+1' |
Thống kê trận đấu Randers FC vs FC Copenhagen


Diễn biến Randers FC vs FC Copenhagen
Kiểm soát bóng: Randers FC: 41%, FC Copenhagen: 59%.
Lukas Lerager bị phạt vì đẩy Florian Danho.
Randers FC thực hiện ném biên ở phần sân đối phương.
Randers FC đang kiểm soát bóng.
VÀO! Sau khi xem xét tình huống, trọng tài đã thay đổi quyết định ban đầu và công nhận bàn thắng cho FC Copenhagen!
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
VAR - VÀO! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng là bàn thắng cho FC Copenhagen.
Mohamed Elyounoussi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Một cú lốp bóng tuyệt vời bằng chân phải của Yoram Zague từ FC Copenhagen.
Mohamed Elyounoussi tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
FC Copenhagen bắt đầu một pha phản công.
Randers FC thực hiện ném biên ở phần sân nhà.
Kiểm soát bóng: Randers FC: 41%, FC Copenhagen: 59%.
Một pha vào bóng nguy hiểm. Birger Meling phạm lỗi thô bạo với Elies Mahmoud.

Birger Meling phạm lỗi thô bạo với đối thủ và nhận thẻ từ trọng tài.
Pha vào bóng liều lĩnh. Birger Meling phạm lỗi thô bạo với Elies Mahmoud
FC Copenhagen đang kiểm soát bóng.
Randers FC đã chấp nhận và chỉ chờ trọng tài kết thúc trận đấu.
Dominik Kotarski bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Randers FC đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát Randers FC vs FC Copenhagen
Randers FC (4-2-3-1): Paul Izzo (1), Oliver Olsen (27), Daniel Høegh (3), Wessel Dammers (4), Nikolas Dyhr (44), Laurits Pedersen (16), John Bjorkengren (6), Mike Themsen (30), Mathias Greve (17), Norman Campbell (10), Mohamed Toure (7)
FC Copenhagen (4-4-2): Dominik Kotarski (42), Rodrigo Huescas (13), Gabriel Pereira (5), Pantelis Hatzidiakos (6), Marcos López (15), Jordan Larsson (11), William Clem (36), Lukas Lerager (12), Elias Achouri (30), Youssoufa Moukoko (9), Mohamed Elyounoussi (10)


Thay người | |||
28’ | Daniel Hoeegh Lucas Lissens | 62’ | Elias Achouri Robert |
46’ | Mike Themsen Sabil Hansen | 69’ | Youssoufa Moukoko Viktor Claesson |
46’ | Mohamed Toure Florian Danho | 83’ | Jordan Larsson Yoram Zague |
74’ | Laurits Raun Pedersen Max Albaek | 83’ | Marcos Lopez Birger Meling |
83’ | Norman Campbell Elies Mahmoud |
Cầu thủ dự bị | |||
Elies Mahmoud | Robert | ||
Jannich Storch | German Onugha | ||
Lucas Lissens | Yoram Zague | ||
Hakim Sulemana | Birger Meling | ||
Sabil Hansen | Thomas Delaney | ||
Florian Danho | Junnosuke Suzuki | ||
André Römer | Rúnar Alex Rúnarsson | ||
Max Albaek | Munashe Garananga | ||
Stephen Odey | Viktor Claesson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Randers FC
Thành tích gần đây FC Copenhagen
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 2 | 1 | 13 | 26 | T T T T T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 22 | T B T T H |
3 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 10 | 21 | T B H T H |
4 | ![]() | 11 | 7 | 0 | 4 | 7 | 21 | B T B T T |
5 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -2 | 16 | B T T B T |
6 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | -3 | 15 | T T B B T |
7 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -3 | 12 | T B H B H |
8 | ![]() | 11 | 4 | 0 | 7 | -4 | 12 | T B B T B |
9 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -10 | 12 | B B T B H |
10 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | B H B B B |
11 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -8 | 11 | B T H H B |
12 | ![]() | 11 | 1 | 4 | 6 | -6 | 7 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại