Thứ Hai, 01/12/2025
Oskar Repka
48
(Pen) Jonatan Braut Brunes
58
Jesus Diaz (Thay: Patryk Makuch)
70
Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Michael Ameyaw)
70
Leonardo Rocha (Thay: Jonatan Braut Brunes)
70
Samuel Datko (Thay: Xavier Adang)
73
Marko Roginic (Thay: Michal Fasko)
73
Mohamed Lamine Diaby
73
Patrik Ilko (Thay: David Duris)
74
Adriano (Thay: Erick Otieno)
75
Ibrahima Seck (Thay: Karol Struski)
81
Adrian Kapralik (Thay: Samuel Gidi)
81
Tobias Paliscak (Thay: Samuel Kopasek)
85

Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Zilina

số liệu thống kê
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
Zilina
Zilina
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
10 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rakow Czestochowa vs Zilina

Tất cả (21)
90+4'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

85'

Samuel Kopasek rời sân và được thay thế bởi Tobias Paliscak.

81'

Samuel Gidi rời sân và được thay thế bởi Adrian Kapralik.

81'

Karol Struski rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Seck.

75'

Erick Otieno rời sân và được thay thế bởi Adriano.

74'

David Duris rời sân và được thay thế bởi Patrik Ilko.

73'

Michal Fasko rời sân và được thay thế bởi Marko Roginic.

73'

Xavier Adang rời sân và được thay thế bởi Samuel Datko.

73' V À A A O O O - Lamine Diaby-Fadiga đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lamine Diaby-Fadiga đã ghi bàn!

70'

Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Leonardo Rocha.

70'

Michael Ameyaw rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.

70'

Patryk Makuch rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.

69' Thẻ vàng cho Samuel Gidi.

Thẻ vàng cho Samuel Gidi.

68' Thẻ vàng cho David Duris.

Thẻ vàng cho David Duris.

63' THẺ ĐỎ! - Jan Minarik nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Jan Minarik nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

58' V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes từ Rakow Czestochowa thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes từ Rakow Czestochowa thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

51' Thẻ vàng cho Jan Minarik.

Thẻ vàng cho Jan Minarik.

48' V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp đấu.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Zilina

Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Ariel Mosor (2), Zoran Arsenic (24), Efstratios Svarnas (4), Fran Tudor (7), Karol Struski (23), Oskar Repka (6), Erick Otieno (26), Michael Ameyaw (19), Jonatan Braut Brunes (18), Patryk Makuch (9)

Zilina (3-4-3): Lubomir Belko (30), Jan Minarik (17), Filip Kasa (25), Aleksandre Narimanidze (28), Samuel Kopasek (19), Miroslav Kacer (66), Samuel Gidi (11), Kristian Bari (20), Michal Fasko (23), Xavier Adang (6), Dávid Ďuriš (29)

Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-3
1
Kacper Trelowski
2
Ariel Mosor
24
Zoran Arsenic
4
Efstratios Svarnas
7
Fran Tudor
23
Karol Struski
6
Oskar Repka
26
Erick Otieno
19
Michael Ameyaw
18
Jonatan Braut Brunes
9
Patryk Makuch
29
Dávid Ďuriš
6
Xavier Adang
23
Michal Fasko
20
Kristian Bari
11
Samuel Gidi
66
Miroslav Kacer
19
Samuel Kopasek
28
Aleksandre Narimanidze
25
Filip Kasa
17
Jan Minarik
30
Lubomir Belko
Zilina
Zilina
3-4-3
Thay người
70’
Jonatan Braut Brunes
Leonardo Rocha
73’
Xavier Adang
Samuel Datko
70’
Patryk Makuch
Jesus Diaz
73’
Michal Fasko
Marko Roginic
70’
Michael Ameyaw
Mohamed Lamine Diaby
74’
David Duris
Patrik Ilko
75’
Erick Otieno
Adriano
81’
Samuel Gidi
Adrian Kapralik
81’
Karol Struski
Ibrahima Seck
85’
Samuel Kopasek
Tobias Paliscak
Cầu thủ dự bị
Ibrahima Seck
Jakub Badzgon
Jakub Madrzyk
Jakub Jokl
Oliwier Zych
Frantisek Kosa
Adriano
Adrian Kapralik
Leonardo Rocha
Patrik Ilko
Antoni Burkiewicz
Timotej Hranica
Jesus Diaz
Samuel Datko
Tolis
Ridwan Sanusi
Mohamed Lamine Diaby
Tobias Paliscak
Lukas Prokop
Nikita Kelembet
Marko Roginic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
25/07 - 2025
01/08 - 2025

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
30/11 - 2025
Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Ba Lan
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
26/10 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
19/10 - 2025

Thành tích gần đây Zilina

VĐQG Slovakia
01/12 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
25/11 - 2025
H1: 1-1
VĐQG Slovakia
22/11 - 2025
H1: 0-0
09/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
29/10 - 2025
VĐQG Slovakia
25/10 - 2025
H1: 2-1
19/10 - 2025
05/10 - 2025
29/09 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SamsunsporSamsunspor4310710
2StrasbourgStrasbourg4310310
3NK CeljeNK Celje430149
4Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk430139
5Mainz 05Mainz 05430129
6Rakow CzestochowaRakow Czestochowa422058
7LarnacaLarnaca422058
8DritaDrita422028
9Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok422028
10AthensAthens421157
11Sparta PragueSparta Prague421137
12VallecanoVallecano421127
13LausanneLausanne421127
14SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc421107
15CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova421107
16Lech PoznanLech Poznan420236
17FiorentinaFiorentina420236
18Crystal PalaceCrystal Palace420226
19Zrinjski MostarZrinjski Mostar4202-16
20AZ AlkmaarAZ Alkmaar4202-36
21Omonia NicosiaOmonia Nicosia412115
22KuPSKuPS412115
23FC NoahFC Noah412105
24RijekaRijeka412105
25KF ShkendijaKF Shkendija4112-24
26Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC4112-64
27Dynamo KyivDynamo Kyiv4103-13
28Legia WarszawaLegia Warszawa4103-23
29Slovan BratislavaSlovan Bratislava4103-33
30Hamrun SpartansHamrun Spartans4103-33
31BK HaeckenBK Haecken4022-22
32BreidablikBreidablik4022-52
33AberdeenAberdeen4022-72
34ShelbourneShelbourne4013-41
35Shamrock RoversShamrock Rovers4013-61
36Rapid WienRapid Wien4004-100
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow