Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Vladyslav Kochergin (Kiến tạo: Gustav Berggren)
10 - Jesus Diaz
24 - Fran Tudor
26 - Stratos Svarnas
38 - Jonatan Braut Brunes (Kiến tạo: Michael Ameyaw)
53 - Adriano (Thay: Jesus Diaz)
65 - Erick Otieno (Thay: Ariel Mosor)
65 - Patryk Makuch (Thay: Jonatan Braut Brunes)
74 - Gustav Berggren (Kiến tạo: Patryk Makuch)
81 - Erick Otieno (Kiến tạo: Patryk Makuch)
86 - Dawid Drachal (Thay: Michael Ameyaw)
87 - Peter Barath (Thay: Vladyslav Kochergin)
87 - Gustav Berggren (Kiến tạo: Jean Carlos)
89
- Marek Mroz (Kiến tạo: Mateusz Wdowiak)
33 - Patryk Kusztal (Thay: Tomasz Pienko)
75 - Luis Mata (Thay: Bartlomiej Kludka)
75 - Arkadiusz Wozniak (Thay: Mateusz Wdowiak)
83
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Zaglebie Lubin
Diễn biến Rakow Czestochowa vs Zaglebie Lubin
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jean Carlos đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gustav Berggren đã ghi bàn!
Vladyslav Kochergin rời sân và được thay thế bởi Peter Barath.
Michael Ameyaw rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.
Patryk Makuch đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Erick Otieno đã ghi bàn!
Mateusz Wdowiak rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Wozniak.
Patryk Makuch đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Gustav Berggren đã ghi bàn!
Bartlomiej Kludka rời sân và được thay thế bởi Luis Mata.
Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Patryk Kusztal.
Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Patryk Makuch.
Ariel Mosor rời sân và được thay thế bởi Erick Otieno.
Jesus Diaz rời sân và được thay thế bởi Adriano.
Michael Ameyaw đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Stratos Svarnas.
Mateusz Wdowiak đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marek Mroz đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Fran Tudor.
Thẻ vàng cho Jesus Diaz.
Gustav Berggren đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vladyslav Kochergin đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Zaglebie Lubin
Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Ariel Mosor (2), Matej Rodin (88), Efstratios Svarnas (4), Fran Tudor (7), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Jean Carlos Silva (20), Jesus Diaz (15), Jonatan Braut Brunes (18), Michael Ameyaw (19)
Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Bartlomiej Kludka (27), Igor Orlikowski (31), Aleks Lawniczak (5), Mateusz Grzybek (13), Adam Radwanski (18), Damian Dabrowski (8), Tomasz Pienko (21), Marek Mroz (7), Mateusz Wdowiak (17), Vaclav Sejk (9)
Thay người | |||
65’ | Ariel Mosor Erick Otieno | 75’ | Tomasz Pienko Patryk Kusztal |
65’ | Jesus Diaz Adriano | 75’ | Bartlomiej Kludka Luis Mata |
74’ | Jonatan Braut Brunes Patryk Makuch | 83’ | Mateusz Wdowiak Arkadiusz Wozniak |
87’ | Michael Ameyaw Dawid Drachal | ||
87’ | Vladyslav Kochergin Peter Barath |
Cầu thủ dự bị | |||
Milan Rundic | Jasmin Buric | ||
Dusan Kuciak | Arkadiusz Wozniak | ||
Patryk Makuch | Hubert Adamczyk | ||
Ivi | Mateusz Dziewiatowski | ||
Dawid Drachal | Patryk Kusztal | ||
Peter Barath | Michal Nalepa | ||
Erick Otieno | Marcel Regula | ||
Adriano | Luis Mata | ||
Lazaros Lamprou | Daniel Mikolajewski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Thành tích gần đây Zaglebie Lubin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại