Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (Pen) Jonatan Braut Brunes
27 - Lamine Diaby-Fadiga (Kiến tạo: Jonatan Braut Brunes)
40 - Apostolos Konstantopoulos (Thay: Fran Tudor)
46 - Lamine Diaby-Fadiga (Kiến tạo: Adriano)
51 - Lamine Diaby-Fadiga
53 - Patryk Makuch
60 - Tomasz Pienko (Thay: Lamine Diaby-Fadiga)
61 - Marko Bulat (Thay: Adriano)
61 - Ivi Lopez (Thay: Jonatan Braut Brunes)
74 - Bogdan Mircetic (Thay: Oskar Repka)
87
- Louis Schaub (Thay: Tobias Gulliksen)
65 - Matthias Seidl (Thay: Martin Ndzie)
65 - Nikolaus Wurmbrand (Thay: Ercan Kara)
65 - Janis Antiste (Kiến tạo: Jonas Auer)
75 - Eaden Roka (Thay: Furkan Demir)
81 - Amin Groeller (Thay: Nenad Cvetkovic)
81 - Louis Schaub
90+1' - Jannes-Kilian Horn
90+2'
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Rapid Wien
Diễn biến Rakow Czestochowa vs Rapid Wien
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Jannes-Kilian Horn.
Thẻ vàng cho Louis Schaub.
Oskar Repka rời sân và được thay thế bởi Bogdan Mircetic.
Nenad Cvetkovic rời sân và được thay thế bởi Amin Groeller.
Furkan Demir rời sân và được thay thế bởi Eaden Roka.
Jonas Auer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Janis Antiste đã ghi bàn!
Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Ivi Lopez.
Ercan Kara rời sân và được thay thế bởi Nikolaus Wurmbrand.
Martin Ndzie rời sân và được thay thế bởi Matthias Seidl.
Tobias Gulliksen rời sân và được thay thế bởi Louis Schaub.
Adriano rời sân và được thay thế bởi Marko Bulat.
Lamine Diaby-Fadiga rời sân và được thay thế bởi Tomasz Pienko.
Thẻ vàng cho Patryk Makuch.
V À A A O O O - Lamine Diaby-Fadiga đã ghi bàn!
Adriano đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lamine Diaby-Fadiga đã ghi bàn!
Fran Tudor rời sân và được thay thế bởi Apostolos Konstantopoulos.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jonatan Braut Brunes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lamine Diaby-Fadiga đã ghi bàn!
V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes từ Rakow Czestochowa đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Công viên Thể thao Zaglebie, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Rapid Wien
Rakow Czestochowa (3-4-3): Oliwier Zych (48), Fran Tudor (7), Bogdan Racoviţan (25), Efstratios Svarnas (4), Michael Ameyaw (19), Peter Barath (88), Oskar Repka (6), Adriano Luis Amorim Santos (11), Mohamed Lamine Diaby (80), Jonatan Braut Brunes (18), Patryk Makuch (9)
Rapid Wien (3-4-1-2): Paul Gartler (25), Nenad Cvetkovic (55), Kouadio Ange Ahoussou (20), Jannes Horn (38), Furkan Demir (61), Amane Romeo (29), Martin Ndzie (14), Jonas Auer (23), Tobias Gulliksen (17), Janis Antiste (90), Ercan Kara (9)
| Thay người | |||
| 46’ | Fran Tudor Tolis | 65’ | Ercan Kara Nikolaus Wurmbrand |
| 61’ | Adriano Marko Bulat | 65’ | Martin Ndzie Matthias Seidl |
| 61’ | Lamine Diaby-Fadiga Tomasz Pienko | 65’ | Tobias Gulliksen Louis Schaub |
| 74’ | Jonatan Braut Brunes Ivi | 81’ | Nenad Cvetkovic Amin-Elias Groller |
| 87’ | Oskar Repka Bogdan Mircetic | 81’ | Furkan Demir Eaden Roka |
| Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Trelowski | Niklas Hedl | ||
Jakub Madrzyk | Benjamin Göschl | ||
Marko Bulat | Marco Tilio | ||
Tomasz Pienko | Petter Nosa Dahl | ||
Ivi | Nikolaus Wurmbrand | ||
Bogdan Mircetic | Matthias Seidl | ||
Tolis | Louis Schaub | ||
Ibrahima Seck | Dominik Weixelbraun | ||
Imad Rondic | Amin-Elias Groller | ||
Andrija Radulovic | |||
Jakob Brunnhofer | |||
Eaden Roka | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Thành tích gần đây Rapid Wien
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | |
| 2 | | 4 | 3 | 1 | 0 | 3 | 10 | |
| 3 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | ||
| 4 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | |
| 5 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | |
| 6 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 7 | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 8 | ||
| 8 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 9 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | ||
| 10 | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 7 | ||
| 11 | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | ||
| 12 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | |
| 13 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 14 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 15 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | ||
| 16 | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | ||
| 17 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | |
| 18 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | |
| 19 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | |
| 20 | | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | |
| 21 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | |
| 22 | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | ||
| 23 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 24 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | ||
| 25 | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | ||
| 26 | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | ||
| 27 | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | ||
| 28 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 3 | ||
| 29 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 30 | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | ||
| 31 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | ||
| 32 | 4 | 0 | 2 | 2 | -5 | 2 | ||
| 33 | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | ||
| 34 | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | ||
| 35 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | ||
| 36 | 4 | 0 | 0 | 4 | -10 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại