Thứ Hai, 01/12/2025

Trực tiếp kết quả Rakow Czestochowa vs Radomiak Radom hôm nay 01-10-2023

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 01/10

Kết thúc

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

3 : 0
Hiệp một: 1-0
CN, 20:00 01/10/2023
Vòng 10 - VĐQG Ba Lan
Stadion Rakow
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Bogdan Racovitan
3
Adnan Kovacevic
33
Dawid Abramowicz
34
Deian Sorescu (Thay: Adnan Kovacevic)
46
Dawid Drachal (Thay: Srdjan Plavsic)
49
Fabian Piasecki
51
Gustav Berggren
51
Frank Castaneda (Thay: Machado)
54
Michal Kaput
58
Bogdan Racovitan (Kiến tạo: Sonny Kittel)
61
Leonardo Rocha (Thay: Christos Donis)
69
Lukasz Zwolinski (Thay: Fabian Piasecki)
71
John Yeboah (Thay: Sonny Kittel)
71
Pedro
76
John Yeboah (Kiến tạo: Vladyslav Kochergin)
82
Marcin Cebula (Thay: Bartosz Nowak)
90
(Pen) Fran Tudor
90+9'

Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Radomiak Radom

số liệu thống kê
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
Radomiak Radom
Radomiak Radom
44 Kiểm soát bóng 56
16 Phạm lỗi 14
17 Ném biên 13
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Radomiak Radom

Rakow Czestochowa (3-4-3): Vladan Kovacevic (1), Bogdan Racovitan (25), Adnan Kovacevic (15), Milan Rundic (3), Fran Tudor (7), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Srdan Plavsic (14), Sonny Kittel (93), Fabian Piasecki (99), Bartosz Nowak (27)

Radomiak Radom (4-2-3-1): Albert Posiadala (12), Jan Grzesik (13), Luizao (8), Mike Cestor (92), Dawid Abramowicz (33), Christos Donis (77), Michal Kaput (6), Edi Semedo (99), Rafal Wolski (27), Machado (20), Pedro (96)

Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-3
1
Vladan Kovacevic
25 2
Bogdan Racovitan
15
Adnan Kovacevic
3
Milan Rundic
7
Fran Tudor
5
Gustav Berggren
30
Vladyslav Kochergin
14
Srdan Plavsic
93
Sonny Kittel
99
Fabian Piasecki
27
Bartosz Nowak
96
Pedro
20
Machado
27
Rafal Wolski
99
Edi Semedo
6
Michal Kaput
77
Christos Donis
33
Dawid Abramowicz
92
Mike Cestor
8
Luizao
13
Jan Grzesik
12
Albert Posiadala
Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-2-3-1
Thay người
46’
Adnan Kovacevic
Deian Sorescu
54’
Machado
Frank Castaneda
49’
Srdjan Plavsic
Dawid Drachal
69’
Christos Donis
Leonardo Rocha
71’
Sonny Kittel
John Yeboah
71’
Fabian Piasecki
Lukasz Zwolinski
90’
Bartosz Nowak
Marcin Cebula
Cầu thủ dự bị
Antonis Tsiftsis
Damian Jakubik
Marcin Cebula
Frank Castaneda
Giannis Papanikolaou
Jakub Snopczynski
Kamil Pestka
Krystian Okoniewski
Dawid Drachal
Leonardo Rocha
Ante Crnac
Daniel Pik
John Yeboah
Leandro
Lukasz Zwolinski
Helder Sa
Deian Sorescu
Krzysztof Bakowski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
29/09 - 2021
12/02 - 2022
17/09 - 2022
10/04 - 2023
01/10 - 2023
06/04 - 2024
05/10 - 2024
13/04 - 2025
03/08 - 2025

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
30/11 - 2025
Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Ba Lan
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
26/10 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
19/10 - 2025

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
29/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
28/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
30/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
VĐQG Ba Lan
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze17935830T T B H B
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok15843928T B B T H
3Wisla PlockWisla Plock16772928H T H H H
4Rakow CzestochowaRakow Czestochowa16826326T T T B T
5Radomiak RadomRadomiak Radom17746525H T T B T
6CracoviaCracovia16745425B H B B T
7Lech PoznanLech Poznan16673325H H B T H
8Korona KielceKorona Kielce17656223B H B T B
9Zaglebie LubinZaglebie Lubin16574522H H T B H
10Widzew LodzWidzew Lodz17629-120B H B B T
11Pogon SzczecinPogon Szczecin17629-420T B B T B
12GKS KatowiceGKS Katowice16628-420T T T B T
13Motor LublinMotor Lublin15474-419B T H H T
14Legia WarszawaLegia Warszawa15465118B H H B H
15Arka GdyniaArka Gdynia17539-1818T B T B B
16Lechia GdanskLechia Gdansk17647-317B B T H T
17Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza17449-1216H B T T B
18Piast GliwicePiast Gliwice15357-314B H T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow