Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Matej Rodin 14 | |
![]() Ivi Lopez 14 | |
![]() Jakub Serafin 18 | |
![]() Jean Carlos (Kiến tạo: Ivi Lopez) 32 | |
![]() Ivi Lopez 38 | |
![]() Vladyslav Kochergin 51 | |
![]() Wojciech Hajda 54 | |
![]() Michal Walski (Thay: Jakub Serafin) 56 | |
![]() Ioan-Calin Revenco (Thay: Wojciech Hajda) 56 | |
![]() Jesus Diaz (Thay: Ivi Lopez) 60 | |
![]() Peter Barath (Thay: Vladyslav Kochergin) 60 | |
![]() Jonatan Braut Brunes (Thay: Tomasz Walczak) 60 | |
![]() Krystian Okoniewski (Thay: Michal Siplak) 67 | |
![]() Jonatan Braut Brunes 72 | |
![]() Michael Ameyaw (Thay: Adriano) 73 | |
![]() Dawid Kogut (Thay: Hubert Tomalski) 80 | |
![]() Igor Pieprzyca (Thay: Michail Kosidis) 80 | |
![]() Piotr Mrozinski 86 | |
![]() Milan Rundic (Thay: Ariel Mosor) 90 |
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Puszcza Niepolomice


Diễn biến Rakow Czestochowa vs Puszcza Niepolomice
Ariel Mosor rời sân và được thay thế bởi Milan Rundic.

Thẻ vàng cho Piotr Mrozinski.
Michail Kosidis rời sân và được thay thế bởi Igor Pieprzyca.
Hubert Tomalski rời sân và được thay thế bởi Dawid Kogut.
Adriano rời sân và được thay thế bởi Michael Ameyaw.

Thẻ vàng cho Jonatan Braut Brunes.
Michal Siplak rời sân và được thay thế bởi Krystian Okoniewski.
Tomasz Walczak rời sân và được thay thế bởi Jonatan Braut Brunes.
Vladyslav Kochergin rời sân và được thay thế bởi Peter Barath.
Ivi Lopez rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.
Wojciech Hajda rời sân và được thay thế bởi Ioan-Calin Revenco.
Jakub Serafin rời sân và được thay thế bởi Michal Walski.

Thẻ vàng cho Wojciech Hajda.

Thẻ vàng cho Vladyslav Kochergin.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Ivi Lopez đã ghi bàn!
Ivi Lopez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jean Carlos đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jakub Serafin.
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Puszcza Niepolomice
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Ariel Mosor (2), Matej Rodin (88), Efstratios Svarnas (4), Fran Tudor (7), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Adriano (84), Ivi (10), Tomasz Walczak (91)
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Michal Perchel (31), Piotr Mrozinski (8), Artur Craciun (22), Roman Yakuba (3), Michal Siplak (18), Jakub Serafin (14), Wojciech Hajda (70), Hubert Tomalski (10), Lee Jin-hyun (6), Dawid Abramowicz (33), Michalis Kosidis (35)


Thay người | |||
60’ | Vladyslav Kochergin Peter Barath | 56’ | Jakub Serafin Michal Walski |
60’ | Tomasz Walczak Jonatan Braut Brunes | 56’ | Wojciech Hajda Ioan-Calin Revenco |
60’ | Ivi Lopez Jesus Diaz | 67’ | Michal Siplak Krystian Okoniewski |
73’ | Adriano Michael Ameyaw | 80’ | Michail Kosidis Igor Pieprzyca |
90’ | Ariel Mosor Milan Rundic | 80’ | Hubert Tomalski Dawid Kogut |
Cầu thủ dự bị | |||
Dusan Kuciak | Kewin Komar | ||
Ben Lederman | Michal Walski | ||
Milan Rundic | Filip Gil | ||
Erick Otieno | Lukasz Solowiej | ||
Peter Barath | Igor Pieprzyca | ||
Dawid Drachal | Krystian Okoniewski | ||
Michael Ameyaw | Adam sendor Sendor | ||
Jonatan Braut Brunes | Ioan-Calin Revenco | ||
Jesus Diaz | Dawid Kogut |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại