Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jonatan Braut Brunes (Thay: Michael Ameyaw) 59 | |
![]() Fredrik Ulvestad (Thay: Rafal Kurzawa) 63 | |
![]() Alexander Gorgon (Thay: Kacper Lukasiak) 63 | |
![]() Dimitrios Keramitsis 65 | |
![]() Wojciech Lisowski (Thay: Kamil Grosicki) 67 | |
![]() Jesus Diaz (Thay: Ivi Lopez) 70 | |
![]() Erick Otieno (Thay: Adriano) 70 | |
![]() Patryk Makuch (Thay: Fran Tudor) 70 | |
![]() Patryk Paryzek (Thay: Efthimios Koulouris) 82 | |
![]() Adrian Przyborek (Thay: Joao Gamboa) 82 | |
![]() Matej Rodin (Thay: Zoran Arsenic) 82 | |
![]() Matej Rodin 90+11' | |
![]() Matej Rodin 90+13' | |
![]() Matej Rodin 90+14' |
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Pogon Szczecin


Diễn biến Rakow Czestochowa vs Pogon Szczecin

THẺ ĐỎ! - Matej Rodin nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

V À A A O O O - Matej Rodin ghi bàn!

Thẻ vàng cho Matej Rodin.
Zoran Arsenic rời sân và được thay thế bởi Matej Rodin.
Joao Gamboa rời sân và được thay thế bởi Adrian Przyborek.
Efthimios Koulouris rời sân và được thay thế bởi Patryk Paryzek.
Fran Tudor rời sân và được thay thế bởi Patryk Makuch.
Adriano rời sân và được thay thế bởi Erick Otieno.
Ivi Lopez rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.
Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Wojciech Lisowski.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Dimitrios Keramitsis nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Kacper Lukasiak rời sân và được thay thế bởi Alexander Gorgon.
Rafal Kurzawa rời sân và được thay thế bởi Fredrik Ulvestad.
Michael Ameyaw rời sân và được thay thế bởi Jonatan Braut Brunes.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Pogon Szczecin
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Efstratios Svarnas (4), Zoran Arsenic (24), Milan Rundic (3), Fran Tudor (7), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Michael Ameyaw (19), Adriano (84), Ivi (10)
Pogon Szczecin (3-5-2): Valentin Cojocaru (77), Dimitrios Keramitsis (13), Benedikt Zech (23), Leo Borges (4), Linus Wahlqvist (28), Joao Gamboa (21), Rafal Kurzawa (7), Kacper Lukasiak (19), Leonardo Koutris (32), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)


Thay người | |||
59’ | Michael Ameyaw Jonatan Braut Brunes | 63’ | Rafal Kurzawa Fredrik Ulvestad |
70’ | Fran Tudor Patryk Makuch | 63’ | Kacper Lukasiak Alexander Gorgon |
70’ | Ivi Lopez Jesus Diaz | 67’ | Kamil Grosicki Wojciech Lisowski |
70’ | Adriano Erick Otieno | 82’ | Joao Gamboa Adrian Przyborek |
82’ | Zoran Arsenic Matej Rodin | 82’ | Efthimios Koulouris Patryk Paryzek |
Cầu thủ dự bị | |||
Dusan Kuciak | Krzysztof Kaminski | ||
Ben Lederman | Wojciech Lisowski | ||
Patryk Makuch | Jakub Lis | ||
Jesus Diaz | Fredrik Ulvestad | ||
Jonatan Braut Brunes | Alexander Gorgon | ||
Peter Barath | Vahan Bichakhchyan | ||
Erick Otieno | Adrian Przyborek | ||
Matej Rodin | Olaf Korczakowski | ||
Lazaros Lamprou | Patryk Paryzek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại