Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Rakow Czestochowa vs Piast Gliwice hôm nay 30-08-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 6, 30/8

Kết thúc

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

0 : 1

Piast Gliwice

Piast Gliwice

Hiệp một: 0-0
T6, 23:00 30/08/2024
Vòng 7 - VĐQG Ba Lan
Stadion Rakow
 
Igor Drapinski
22
Matej Rodin (Thay: Fran Tudor)
39
Vladyslav Kochergin
41
Dawid Drachal (Thay: Erick Otieno)
46
Patryk Dziczek
52
Ben Lederman (Thay: Adriano)
70
Tihomir Kostadinov (Thay: Maciej Rosolek)
77
Ivi Lopez (Thay: Jonatan Braut Brunes)
85
Milosz Szczepanski (Thay: Damian Kadzior)
89
Miguel Munoz (Thay: Tomas Huk)
90
Milan Rundic
90+3'
(Pen) Patryk Dziczek
90+5'
Michael Ameyaw (Kiến tạo: Arkadiusz Pyrka)
90+8'

Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Piast Gliwice

số liệu thống kê
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
Piast Gliwice
Piast Gliwice
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 22
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rakow Czestochowa vs Piast Gliwice

Tất cả (17)
90+12'

Tomas Huk rời sân và được thay thế bởi Miguel Munoz.

90+8'

Arkadiusz Pyrka đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+8' V À A A O O O - Michael Ameyaw ghi bàn!

V À A A O O O - Michael Ameyaw ghi bàn!

90+5' Anh ấy bỏ lỡ - Patryk Dziczek thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!

Anh ấy bỏ lỡ - Patryk Dziczek thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!

90+3' Thẻ vàng cho Milan Rundic.

Thẻ vàng cho Milan Rundic.

89'

Damian Kadzior rời sân và được thay thế bởi Milosz Szczepanski.

85'

Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Ivi Lopez.

77'

Maciej Rosolek rời sân và được thay thế bởi Tihomir Kostadinov.

70'

Adriano rời sân và được thay thế bởi Ben Lederman.

52' Thẻ vàng cho Patryk Dziczek.

Thẻ vàng cho Patryk Dziczek.

46'

Erick Otieno rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Vladyslav Kochergin.

Thẻ vàng cho Vladyslav Kochergin.

39'

Fran Tudor rời sân và được thay thế bởi Matej Rodin.

22' Thẻ vàng cho Igor Drapinski.

Thẻ vàng cho Igor Drapinski.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Piast Gliwice

Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Fran Tudor (7), Efstratios Svarnas (4), Milan Rundic (3), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Erick Otieno (26), Patryk Makuch (9), Jonatan Braut Brunes (18), Adriano (84)

Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Tomas Huk (5), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Grzegorz Tomasiewicz (20), Patryk Dziczek (10), Damian Kadzior (92), Michal Chrapek (6), Michael Ameyaw (19), Maciej Rosolek (39)

Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-3
1
Kacper Trelowski
7
Fran Tudor
4
Efstratios Svarnas
3
Milan Rundic
20
Jean Carlos Silva
5
Gustav Berggren
30
Vladyslav Kochergin
26
Erick Otieno
9
Patryk Makuch
18
Jonatan Braut Brunes
84
Adriano
39
Maciej Rosolek
19
Michael Ameyaw
6
Michal Chrapek
92
Damian Kadzior
10
Patryk Dziczek
20
Grzegorz Tomasiewicz
29
Igor Drapinski
4
Jakub Czerwinski
5
Tomas Huk
77
Arkadiusz Pyrka
26
Frantisek Plach
Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-2-3-1
Thay người
39’
Fran Tudor
Matej Rodin
77’
Maciej Rosolek
Tihomir Kostadinov
46’
Erick Otieno
Dawid Drachal
89’
Damian Kadzior
Milosz Szczepanski
70’
Adriano
Ben Lederman
90’
Tomas Huk
Miguel Munoz Fernandez
85’
Jonatan Braut Brunes
Ivi
Cầu thủ dự bị
Dusan Kuciak
Karol Szymanski
Ariel Mosor
Miguel Munoz Fernandez
Ben Lederman
Tomasz Mokwa
Ivi
Milosz Szczepanski
Jakub Myszor
Sergiy Krykun
Dawid Drachal
Tihomir Kostadinov
Peter Barath
Filip Karbowy
David Ezeh
Matej Rodin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
11/12 - 2021
07/10 - 2022
04/02 - 2023
12/08 - 2023
18/02 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
27/02 - 2024
VĐQG Ba Lan
30/08 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
17/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow