Tomas Huk rời sân và được thay thế bởi Miguel Munoz.
- Matej Rodin (Thay: Fran Tudor)
39 - Vladyslav Kochergin
41 - Dawid Drachal (Thay: Erick Otieno)
46 - Ben Lederman (Thay: Adriano)
70 - Ivi Lopez (Thay: Jonatan Braut Brunes)
85 - Milan Rundic
90+3'
- Igor Drapinski
22 - Patryk Dziczek
52 - Tihomir Kostadinov (Thay: Maciej Rosolek)
77 - Milosz Szczepanski (Thay: Damian Kadzior)
89 - Miguel Munoz (Thay: Tomas Huk)
90 - (Pen) Patryk Dziczek
90+5' - Michael Ameyaw (Kiến tạo: Arkadiusz Pyrka)
90+8'
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Piast Gliwice
Diễn biến Rakow Czestochowa vs Piast Gliwice
Tất cả (17)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Arkadiusz Pyrka đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Michael Ameyaw ghi bàn!
Anh ấy bỏ lỡ - Patryk Dziczek thực hiện quả phạt đền, nhưng không thành công!
Thẻ vàng cho Milan Rundic.
Damian Kadzior rời sân và được thay thế bởi Milosz Szczepanski.
Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Ivi Lopez.
Maciej Rosolek rời sân và được thay thế bởi Tihomir Kostadinov.
Adriano rời sân và được thay thế bởi Ben Lederman.
Thẻ vàng cho Patryk Dziczek.
Erick Otieno rời sân và được thay thế bởi Dawid Drachal.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Vladyslav Kochergin.
Fran Tudor rời sân và được thay thế bởi Matej Rodin.
Thẻ vàng cho Igor Drapinski.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Piast Gliwice
Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Fran Tudor (7), Efstratios Svarnas (4), Milan Rundic (3), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Erick Otieno (26), Patryk Makuch (9), Jonatan Braut Brunes (18), Adriano (84)
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Tomas Huk (5), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Grzegorz Tomasiewicz (20), Patryk Dziczek (10), Damian Kadzior (92), Michal Chrapek (6), Michael Ameyaw (19), Maciej Rosolek (39)
Thay người | |||
39’ | Fran Tudor Matej Rodin | 77’ | Maciej Rosolek Tihomir Kostadinov |
46’ | Erick Otieno Dawid Drachal | 89’ | Damian Kadzior Milosz Szczepanski |
70’ | Adriano Ben Lederman | 90’ | Tomas Huk Miguel Munoz Fernandez |
85’ | Jonatan Braut Brunes Ivi |
Cầu thủ dự bị | |||
Dusan Kuciak | Karol Szymanski | ||
Ariel Mosor | Miguel Munoz Fernandez | ||
Ben Lederman | Tomasz Mokwa | ||
Ivi | Milosz Szczepanski | ||
Jakub Myszor | Sergiy Krykun | ||
Dawid Drachal | Tihomir Kostadinov | ||
Peter Barath | Filip Karbowy | ||
David Ezeh | |||
Matej Rodin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Thành tích gần đây Piast Gliwice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại