ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Fran Tudor nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
![]() Bright Ede 19 | |
![]() Ivo Rodrigues 26 | |
![]() (Pen) Jonatan Braut Brunes 45+1' | |
![]() Arkadiusz Najemski (Thay: Bright Ede) 46 | |
![]() Stratos Svarnas 54 | |
![]() Jonatan Braut Brunes (Kiến tạo: Tomasz Pienko) 57 | |
![]() Michal Krol (Thay: Bradly van Hoeven) 61 | |
![]() Mathieu Scalet (Thay: Ivo Rodrigues) 61 | |
![]() Marko Bulat (Thay: Lamine Diaby-Fadiga) 70 | |
![]() Peter Barath (Thay: Oskar Repka) 70 | |
![]() Sergi Samper (Thay: Jakub Labojko) 71 | |
![]() Renat Dadashov 76 | |
![]() Imad Rondic (Thay: Jonatan Braut Brunes) 81 | |
![]() Patryk Makuch (Thay: Tomasz Pienko) 81 | |
![]() Franciszek Lewandowski (Thay: Renat Dadashov) 84 | |
![]() Apostolos Konstantopoulos (Thay: Ibrahima Seck) 88 | |
![]() Fran Tudor 90+3' |
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Motor Lublin


Diễn biến Rakow Czestochowa vs Motor Lublin

Ibrahima Seck rời sân và được thay thế bởi Apostolos Konstantopoulos.
Renat Dadashov rời sân và được thay thế bởi Franciszek Lewandowski.
Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Patryk Makuch.
Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Imad Rondic.

Thẻ vàng cho Renat Dadashov.
Jakub Labojko rời sân và được thay thế bởi Sergi Samper.
Oskar Repka rời sân và được thay thế bởi Peter Barath.
Lamine Diaby-Fadiga rời sân và được thay thế bởi Marko Bulat.
Ivo Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.
Bradly van Hoeven rời sân và được thay thế bởi Michal Krol.
Tomasz Pienko đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Stratos Svarnas.
Bright Ede rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Najemski.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes từ Rakow Czestochowa thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Ivo Rodrigues.

Thẻ vàng cho Bright Ede.
Czestochowa bị thổi phạt việt vị.
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Motor Lublin
Rakow Czestochowa (4-4-2): Kacper Trelowski (1), Fran Tudor (7), Bogdan Racoviţan (25), Efstratios Svarnas (4), Ibrahima Seck (97), Michael Ameyaw (19), Oskar Repka (6), Karol Struski (23), Tomasz Pienko (8), Mohamed Lamine Diaby (80), Jonatan Braut Brunes (18)
Motor Lublin (4-3-3): Ivan Brkic (1), Pawel Stolarski (28), Marek Bartos (39), Bright Ede (42), Filip Luberecki (24), Ivo Rodrigues (7), Jakub Labojko (21), Bartosz Wolski (68), Fabio Ronaldo (11), Renat Dadashov (77), Bradly Van Hoeven (19)


Thay người | |||
70’ | Lamine Diaby-Fadiga Marko Bulat | 46’ | Bright Ede Arkadiusz Najemski |
70’ | Oskar Repka Peter Barath | 61’ | Ivo Rodrigues Mathieu Scalet |
81’ | Tomasz Pienko Patryk Makuch | 61’ | Bradly van Hoeven Michal Krol |
81’ | Jonatan Braut Brunes Imad Rondic | 71’ | Jakub Labojko Sergi Samper |
88’ | Ibrahima Seck Tolis | 84’ | Renat Dadashov Franciszek Lewandowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliwier Zych | Gasper Tratnik | ||
Marko Bulat | Krystian Palacz | ||
Patryk Makuch | Arkadiusz Najemski | ||
Bogdan Mircetic | Paskal Meyer | ||
Tolis | Mathieu Scalet | ||
Peter Barath | Florian Haxha | ||
Imad Rondic | Franciszek Lewandowski | ||
Sergi Samper | |||
Kacper Karasek | |||
Michal Krol |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Thành tích gần đây Motor Lublin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại