Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Rakow Czestochowa vs Motor Lublin hôm nay 05-10-2025

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 05/10

Kết thúc

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

2 : 0

Motor Lublin

Motor Lublin

Hiệp một: 1-0
CN, 19:45 05/10/2025
Vòng 11 - VĐQG Ba Lan
Stadion Rakow
 
Bright Ede
19
Ivo Rodrigues
26
(Pen) Jonatan Braut Brunes
45+1'
Arkadiusz Najemski (Thay: Bright Ede)
46
Stratos Svarnas
54
Jonatan Braut Brunes (Kiến tạo: Tomasz Pienko)
57
Michal Krol (Thay: Bradly van Hoeven)
61
Mathieu Scalet (Thay: Ivo Rodrigues)
61
Marko Bulat (Thay: Lamine Diaby-Fadiga)
70
Peter Barath (Thay: Oskar Repka)
70
Sergi Samper (Thay: Jakub Labojko)
71
Renat Dadashov
76
Imad Rondic (Thay: Jonatan Braut Brunes)
81
Patryk Makuch (Thay: Tomasz Pienko)
81
Franciszek Lewandowski (Thay: Renat Dadashov)
84
Apostolos Konstantopoulos (Thay: Ibrahima Seck)
88
Fran Tudor
90+3'

Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Motor Lublin

số liệu thống kê
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
Motor Lublin
Motor Lublin
54 Kiểm soát bóng 46
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rakow Czestochowa vs Motor Lublin

Tất cả (25)
90+3' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Fran Tudor nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Fran Tudor nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

88'

Ibrahima Seck rời sân và được thay thế bởi Apostolos Konstantopoulos.

84'

Renat Dadashov rời sân và được thay thế bởi Franciszek Lewandowski.

81'

Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Patryk Makuch.

81'

Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Imad Rondic.

76' Thẻ vàng cho Renat Dadashov.

Thẻ vàng cho Renat Dadashov.

71'

Jakub Labojko rời sân và được thay thế bởi Sergi Samper.

70'

Oskar Repka rời sân và được thay thế bởi Peter Barath.

70'

Lamine Diaby-Fadiga rời sân và được thay thế bởi Marko Bulat.

61'

Ivo Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Mathieu Scalet.

61'

Bradly van Hoeven rời sân và được thay thế bởi Michal Krol.

57'

Tomasz Pienko đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

57' V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes đã ghi bàn!

54' Thẻ vàng cho Stratos Svarnas.

Thẻ vàng cho Stratos Svarnas.

46'

Bright Ede rời sân và được thay thế bởi Arkadiusz Najemski.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+1' V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes từ Rakow Czestochowa thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes từ Rakow Czestochowa thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

26' Thẻ vàng cho Ivo Rodrigues.

Thẻ vàng cho Ivo Rodrigues.

19' Thẻ vàng cho Bright Ede.

Thẻ vàng cho Bright Ede.

6'

Czestochowa bị thổi phạt việt vị.

Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Motor Lublin

Rakow Czestochowa (4-4-2): Kacper Trelowski (1), Fran Tudor (7), Bogdan Racoviţan (25), Efstratios Svarnas (4), Ibrahima Seck (97), Michael Ameyaw (19), Oskar Repka (6), Karol Struski (23), Tomasz Pienko (8), Mohamed Lamine Diaby (80), Jonatan Braut Brunes (18)

Motor Lublin (4-3-3): Ivan Brkic (1), Pawel Stolarski (28), Marek Bartos (39), Bright Ede (42), Filip Luberecki (24), Ivo Rodrigues (7), Jakub Labojko (21), Bartosz Wolski (68), Fabio Ronaldo (11), Renat Dadashov (77), Bradly Van Hoeven (19)

Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
4-4-2
1
Kacper Trelowski
7
Fran Tudor
25
Bogdan Racoviţan
4
Efstratios Svarnas
97
Ibrahima Seck
19
Michael Ameyaw
6
Oskar Repka
23
Karol Struski
8
Tomasz Pienko
80
Mohamed Lamine Diaby
18
Jonatan Braut Brunes
19
Bradly Van Hoeven
77
Renat Dadashov
11
Fabio Ronaldo
68
Bartosz Wolski
21
Jakub Labojko
7
Ivo Rodrigues
24
Filip Luberecki
42
Bright Ede
39
Marek Bartos
28
Pawel Stolarski
1
Ivan Brkic
Motor Lublin
Motor Lublin
4-3-3
Thay người
70’
Lamine Diaby-Fadiga
Marko Bulat
46’
Bright Ede
Arkadiusz Najemski
70’
Oskar Repka
Peter Barath
61’
Ivo Rodrigues
Mathieu Scalet
81’
Tomasz Pienko
Patryk Makuch
61’
Bradly van Hoeven
Michal Krol
81’
Jonatan Braut Brunes
Imad Rondic
71’
Jakub Labojko
Sergi Samper
88’
Ibrahima Seck
Tolis
84’
Renat Dadashov
Franciszek Lewandowski
Cầu thủ dự bị
Oliwier Zych
Gasper Tratnik
Marko Bulat
Krystian Palacz
Patryk Makuch
Arkadiusz Najemski
Bogdan Mircetic
Paskal Meyer
Tolis
Mathieu Scalet
Peter Barath
Florian Haxha
Imad Rondic
Franciszek Lewandowski
Sergi Samper
Kacper Karasek
Michal Krol

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Ba Lan
02/03 - 2023
VĐQG Ba Lan
22/07 - 2024
08/12 - 2024
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
05/10 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
28/09 - 2025
24/09 - 2025
21/09 - 2025
16/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Motor Lublin

VĐQG Ba Lan
05/10 - 2025
30/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
12/08 - 2025
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze11713922B T T H T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok10631621H T H H T
3CracoviaCracovia10532618H T T H B
4Korona KielceKorona Kielce11533518T T H T B
5Wisla PlockWisla Plock10532518T B B H H
6Lech PoznanLech Poznan10532218B T H H T
7Legia WarszawaLegia Warszawa10433415T H H T B
8Radomiak RadomRadomiak Radom11434115B B T H T
9Rakow CzestochowaRakow Czestochowa10424-114B H H T T
10Zaglebie LubinZaglebie Lubin10343513H T H T B
11Widzew LodzWidzew Lodz11416213B T B B T
12Pogon SzczecinPogon Szczecin11416-413T B B B T
13Arka GdyniaArka Gdynia11335-812T B H B T
14Motor LublinMotor Lublin10253-511T H H H B
15Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza11236-69B H B B B
16GKS KatowiceGKS Katowice11227-118T B B H B
17Piast GliwicePiast Gliwice9144-37H H B T B
18Lechia GdanskLechia Gdansk11335-77B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow