Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Vladyslav Kochergin (Kiến tạo: Michael Ameyaw) 10 | |
![]() Michael Ameyaw (Thay: Jonatan Braut Brunes) 18 | |
![]() Efstratios Svarnas (Thay: Eric Ouma) 18 | |
![]() Stratos Svarnas (Thay: Erick Otieno) 18 | |
![]() Marek Kristian Bartos (Kiến tạo: Kaan Caliskaner) 32 | |
![]() Sergi Samper 38 | |
![]() Lazaros Lamprou (Thay: Jesus Diaz) 46 | |
![]() Michal Krol (Thay: Mbaye Ndiaye) 59 | |
![]() Samuel Mraz (Kiến tạo: Sergi Samper) 74 | |
![]() Filip Wojcik (Thay: Pawel Stolarski) 77 | |
![]() Jonatan Braut Brunes (Thay: Michael Ameyaw) 80 | |
![]() Peter Barath (Thay: Gustav Berggren) 80 | |
![]() Christopher Simon (Thay: Kaan Caliskaner) 89 | |
![]() Kacper Welniak (Thay: Samuel Mraz) 89 | |
![]() Rafal Krol (Thay: Sergi Samper) 89 | |
![]() Matej Rodin (Thay: Milan Rundic) 89 | |
![]() Jean Carlos (Kiến tạo: Peter Barath) 90+4' | |
![]() Bartosz Wolski 90+16' |
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Motor Lublin


Diễn biến Rakow Czestochowa vs Motor Lublin

Thẻ vàng cho Bartosz Wolski.
Peter Barath đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jean Carlos ghi bàn!
Milan Rundic rời sân và được thay thế bởi Matej Rodin.
Sergi Samper rời sân và được thay thế bởi Rafal Krol.
Samuel Mraz rời sân và được thay thế bởi Kacper Welniak.
Kaan Caliskaner rời sân và được thay thế bởi Christopher Simon.
Gustav Berggren rời sân và được thay thế bởi Peter Barath.
Michael Ameyaw rời sân và được thay thế bởi Jonatan Braut Brunes.
Pawel Stolarski rời sân và được thay thế bởi Filip Wojcik.
Sergi Samper đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Samuel Mraz ghi bàn!
Mbaye Ndiaye rời sân và được thay thế bởi Michal Krol.
Jesus Diaz rời sân và được thay thế bởi Lazaros Lamprou.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Sergi Samper.
Kaan Caliskaner đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marek Kristian Bartos ghi bàn!
Erick Otieno rời sân và được thay thế bởi Stratos Svarnas.
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Motor Lublin
Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Fran Tudor (7), Zoran Arsenic (24), Milan Rundic (3), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Erick Otieno (26), Jesus Diaz (15), Ivi (10), Michael Ameyaw (19)
Motor Lublin (4-2-3-1): Kacper Rosa (1), Pawel Stolarski (28), Marek Kristian Bartos (39), Arkadiusz Najemski (18), Filip Luberecki (24), Sergi Samper (6), Bartosz Wolski (68), Mbaye Ndiaye (30), Kaan Caliskaner (11), Piotr Ceglarz (77), Samuel Mraz (90)


Thay người | |||
18’ | Erick Otieno Efstratios Svarnas | 59’ | Mbaye Ndiaye Michal Krol |
46’ | Jesus Diaz Lazaros Lamprou | 77’ | Pawel Stolarski Filip Wojcik |
80’ | Gustav Berggren Peter Barath | 89’ | Kaan Caliskaner Christopher Simon |
80’ | Michael Ameyaw Jonatan Braut Brunes | 89’ | Sergi Samper Rafal Krol |
89’ | Milan Rundic Matej Rodin | 89’ | Samuel Mraz Kacper Welniak |
Cầu thủ dự bị | |||
Dusan Kuciak | Oskar Jez | ||
Matej Rodin | Krystian Palacz | ||
Efstratios Svarnas | Michal Krol | ||
Ben Lederman | Sebastian Rudol | ||
Peter Barath | Christopher Simon | ||
Adriano | Filip Wojcik | ||
Jonatan Braut Brunes | Rafal Krol | ||
Lazaros Lamprou | Bradly Van Hoeven | ||
Tomasz Walczak | Kacper Welniak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Thành tích gần đây Motor Lublin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 22 | 4 | 8 | 37 | 70 | H T T H T |
2 | ![]() | 34 | 20 | 9 | 5 | 28 | 69 | T T B H T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 10 | 7 | 14 | 61 | B H T H H |
4 | ![]() | 34 | 17 | 7 | 10 | 19 | 58 | T B T H H |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 15 | 54 | T B T B H |
6 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 5 | 51 | T B B T T |
7 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | -11 | 49 | B B B T T |
8 | ![]() | 34 | 14 | 7 | 13 | 2 | 49 | B B T H T |
9 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 4 | 47 | H H T B H |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 1 | 45 | B H T T B |
11 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | -8 | 45 | T T B H H |
12 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -4 | 41 | H H T H B |
13 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -11 | 40 | H B B T B |
14 | ![]() | 34 | 10 | 7 | 17 | -15 | 37 | T T T H B |
15 | ![]() | 34 | 10 | 6 | 18 | -18 | 36 | H B T B B |
16 | ![]() | 34 | 7 | 10 | 17 | -17 | 31 | H B T H H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -15 | 30 | B T B H H |
18 | ![]() | 34 | 6 | 10 | 18 | -26 | 28 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại